fbpx

Lưu ngay bộ từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng

Nếu bạn đang làm trong công ty Hàn về xây dựng hoặc đang có ý định xuất khẩu lao động ngành này thì hãy lưu ngay bộ từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng để học thuộc lòng.

Thậm chí, nếu bạn là một phiên dịch viên đang cần dịch nội dung liên quan đến xây dựng thì cũng cần phải học bộ từ vựng này. Nghề phiên dịch là một nghề khó bởi vì đôi khi phải dịch rất nhiều nội dung thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, chính vì vậy, khi làm nghề này bắt buộc phải luôn luôn học thêm nhiều từ vựng mới.

Lưu ngay bộ từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng
Lưu ngay bộ từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng

Danh sách từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng

공사장 (gong-sa-jang): công trường

시공 (si-gong): thi công

청사진 (cheong-sa-jin): bản thiết kế

연면적 (yeon-myeon-jeog): diện tích sàn

단면도 (dam-myon-do): mặt cắt ngang

침하 (chim-ha): sụt, lún

속빈시멘트 블록 (sog-bin-si-men-teu beul-log): khối bê tông rỗng

자기 질타일 (ja-gi jil-ta-il): gạch sứ

도기 질타일 (do-gi jil-tail): gạch gốm

바탕 고르기 (ba-tang go-leu-gi): san nền

토대 (to-dae): nền

발판 (bal-pan): giàn giáo

안전모 (an-jeon-mo): mũ bảo hộ

보안경 (bo-an-gyeong): kính bảo hộ

비상구 (bi-sang-gu): cửa thoát hiểm

안전망 (an-jeon-mang): lưới an toàn

개조하다 (gae-jo-ha-da): sửa chữa

페인트 (pe-in-teu): sơn

강재 (gang-jae): thép

유리 (yu-li): kính

복도 (bog-do): hành lang

벽 (byeog): tường

마루 (ma-lu): sàn nhà

마당 (ma-dang): sân

문 (mun): cửa

지붕(ji-bung): mái nhà

토지의 한 구획: lô đất

지하: ngầm

기초 공사: xây móng

오수정화조: hố xí tự hoại, hố gas

도면: bản thiết kế

배수: thoát nước

착공, 개시: khởi công

평면도: BTK mặt bằng

입면도: BTK đứng

층수: số tầng

지하 면적: diện tích tầng hầm

조감도: bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính

천정도: BTK trần nhà

천장: trần nhà

환기, 배기: thông gió

수도설비도면: BTK đường ống nước

건설 허가서: Giấy phép xây dựng

견적서: Bản hạch toán

시공계약서: Hợp đồng xây dựng

토지매매계약서: Hợp đồng mua bán đất

욕실: Phòng tắm

대변기: Xí bệt (xổm)

소변기: Tiểu nam

욕조: Bồn tắm

샤워 부스: Bồn tắm đứng

세면대: Bồn rửa mặt

환풍기: Quạt thông gió

수도꼭지: vòi nước

온수기: bình nước nóng

골조: khung

기둥: cột

슬라브: sàn

철근콘크리트: bê tông cốt thép

자갈: đá dăm

모래: cát

조적조: gạch

모르타르: vữa

벽돌, 블록공사: xây tường, khối

타일공사: thi công gạch lát

방수공사: thi công chống thấm

지붕 및 홈통공사: thi công mái nhà và rãnh(máng) nước

금속공사: thi công kim loại

미장공사: trát (vữa)

창호공사: lắp dựng cửa (các loại)

유리공사: lắp kính

칠 공사: sơn

인테리어 공사: tiến hành trang trí nội thất

조립식가설 사무소: văn phòng xây dựng lắp ráp

조립식가설 울타리/펜스: hàng rào xây dựng lắp ráp

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x