Nếu bạn đang làm trong công ty Hàn về xây dựng hoặc đang có ý định xuất khẩu lao động ngành này thì hãy lưu ngay bộ từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng để học thuộc lòng.
Thậm chí, nếu bạn là một phiên dịch viên đang cần dịch nội dung liên quan đến xây dựng thì cũng cần phải học bộ từ vựng này. Nghề phiên dịch là một nghề khó bởi vì đôi khi phải dịch rất nhiều nội dung thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, chính vì vậy, khi làm nghề này bắt buộc phải luôn luôn học thêm nhiều từ vựng mới.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng
공사장 (gong-sa-jang): công trường
시공 (si-gong): thi công
청사진 (cheong-sa-jin): bản thiết kế
연면적 (yeon-myeon-jeog): diện tích sàn
단면도 (dam-myon-do): mặt cắt ngang
침하 (chim-ha): sụt, lún
속빈시멘트 블록 (sog-bin-si-men-teu beul-log): khối bê tông rỗng
자기 질타일 (ja-gi jil-ta-il): gạch sứ
도기 질타일 (do-gi jil-tail): gạch gốm
바탕 고르기 (ba-tang go-leu-gi): san nền
토대 (to-dae): nền
발판 (bal-pan): giàn giáo
안전모 (an-jeon-mo): mũ bảo hộ
보안경 (bo-an-gyeong): kính bảo hộ
비상구 (bi-sang-gu): cửa thoát hiểm
안전망 (an-jeon-mang): lưới an toàn
개조하다 (gae-jo-ha-da): sửa chữa
페인트 (pe-in-teu): sơn
강재 (gang-jae): thép
유리 (yu-li): kính
복도 (bog-do): hành lang
벽 (byeog): tường
마루 (ma-lu): sàn nhà
마당 (ma-dang): sân
문 (mun): cửa
지붕(ji-bung): mái nhà
토지의 한 구획: lô đất
지하: ngầm
기초 공사: xây móng
오수정화조: hố xí tự hoại, hố gas
도면: bản thiết kế
배수: thoát nước
착공, 개시: khởi công
평면도: BTK mặt bằng
입면도: BTK đứng
층수: số tầng
지하 면적: diện tích tầng hầm
조감도: bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính
천정도: BTK trần nhà
천장: trần nhà
환기, 배기: thông gió
수도설비도면: BTK đường ống nước
건설 허가서: Giấy phép xây dựng
견적서: Bản hạch toán
시공계약서: Hợp đồng xây dựng
토지매매계약서: Hợp đồng mua bán đất
욕실: Phòng tắm
대변기: Xí bệt (xổm)
소변기: Tiểu nam
욕조: Bồn tắm
샤워 부스: Bồn tắm đứng
세면대: Bồn rửa mặt
환풍기: Quạt thông gió
수도꼭지: vòi nước
온수기: bình nước nóng
골조: khung
기둥: cột
슬라브: sàn
철근콘크리트: bê tông cốt thép
자갈: đá dăm
모래: cát
조적조: gạch
모르타르: vữa
벽돌, 블록공사: xây tường, khối
타일공사: thi công gạch lát
방수공사: thi công chống thấm
지붕 및 홈통공사: thi công mái nhà và rãnh(máng) nước
금속공사: thi công kim loại
미장공사: trát (vữa)
창호공사: lắp dựng cửa (các loại)
유리공사: lắp kính
칠 공사: sơn
인테리어 공사: tiến hành trang trí nội thất
조립식가설 사무소: văn phòng xây dựng lắp ráp
조립식가설 울타리/펜스: hàng rào xây dựng lắp ráp