Ôn tập từ vựng tiếng Hàn topik 3 cùng Las

Cùng lát ôn tập từ vựng tiếng Hàn topik 3 trong bài viết này nhé!. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi năng lực tiếng hàn để lấy chứng chỉ topik 3 thì hãy học các từ vựng trong bài viết này. Từ vựng là một phần cốt lỗi giúp bạn đọc hiểu, nghe hiểu được tiếng Hàn, vốn từ vựng ít cũng đồng nghĩa với việc hạn chế khả năng nghe hiểu và đọc hiểu của bạn.

Ôn tập từ vựng tiếng Hàn topik 3 cùng Las
Ôn tập từ vựng tiếng Hàn topik 3 cùng Las

Danh sách từ vựng tiếng Hàn topik 3

학기: điểm học kỳ

청강하다: việc nghe giảng

보고서를 제출하다: nộp báo cáo

등록금: tiền để đăng ký học

신학기: Học kỳ mới

새내기=신입생: Những học sinh mới

재학생: Học sinh đang học

졸업생: học sinh đã tốt nghiệp

입학하다 nhập học

졸업하다 tôt nghiệp

등록하다 đăng ký

과목: môn học

학점: điểm học (nói chung)

휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy

종강: kết thúc khóa, môn

중간고사: cuộc thi giữa kỳ

기말고사: cuộc  thi cuối kỳ

조교: trợ giảng

수강하다: Thụ giảng, dung nạp kiến thức

수강 신청하다: việc đăng ký học

강의를 듣다 nghe giảng

장학금을 받다 đc học bổng

입학식 lễ nhập học

오리엔테이션 giới thiệu định hướng

졸업식 lễ tốt nghiệp

체육대회 đại hội thể dục

발표회 buổi phát biểu

축제 lễ hội

사은회 lễ tạ ơn

신입생 환영회 chào đón những học sinh mới

졸업생환송회: Chương trình lễ tiễn học sinh tốt nghiệp

개교기념일 Kỉ niệm thành lập trường

교류 giao lưu

교환학생 học sinh trao đổi

대기업 doanh nghiệp lớn

모집하다 thu thập, tuyển chọn

문학 작품 tác phẩm văn học

반입 trả lại

봉사 활동 hoạt động tình nguyện

성적 우수자 thành tích ưu tú

시인 nhà thơ

시험 기간 thời gian thi

신청 마감 kết hạn nộp đơn

자류실 phòng tài liêu

자원봉사 phục vụ tình nguyện

제시하다: Đưa ra, đề xuất ra

지급하다 trợ cấp

참석 tham gia

초대 mời

최선을 다하다 cố gắng hết sức

토론 thảo luận

휴관 nghỉ hoạt động

현명하다 thông minh

휴식을 취하다 nghỉ ngơi

건강하다 khỏe mạnh

몸이 약하다 cơ thể yếu

안색이 좋다 sắc mặt tốt

안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt

건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe

건강을 유지하다: duy trì sức khỏe

몸이 안 좋다: cơ thể không tốt

건강을 잃다: bị mất sức khỏe

건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe

건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe

피곤하다 mệt mỏi

힘들다 vất vả, khó khăn

지치다 kiệt sức

겉옷 áo ngoài

속옷 áo trong

정장 đồ vest

캐주얼 trang phục thường ngày

교복 đồng phục của học sinh

운동복 trang phục thể thao

등산복 trang phục leo núi

과로하다 lao động quá sức

스트레스를 받다 bị căng thẳng

신나다 thích thú phấn chấn

실천하다 thực hiện thực hành

젊다 trẻ

증상: Triệu chứng

에어로빅: Thể dục nhịp điệu

연령대 lứa tuổi

피로를 풀다 giải tỏa mệt mỏi

상의/하의 áo/ quần

신사복 âu phục nam

숙녀복 trang phục nữ

아동복 q.áo trẻ em

잘 맞다 vừa vặn

헐렁하다 rộng

끼다 chật

치수가 크다/작다 size số to, nhỏ

허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ

소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn

상표 브랜드: Nhãn hiệu sản phẩm

질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu

색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt

무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch

어울리다 phù hợp, hợp

유행하다 thịnh hành

유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt

유행이 지나다 hết mốt

마음에 들다/안 들다: Sự hài lòng/ sự không hài lòng

쇼핑 센터 trung tâm mua sắm

할인매장 khu bán hàng giảm giá

인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng

홈 쇼핑 mua sắm tại nhà

배송료 phí vận chuyển

배송하다 vận chuyển hàng

반품하다 trả lại hàng

교환권 quyền đổi hàng

구멍 cái lỗ

구입하다 mua sắm

매장: Nơi bán hàng

보장하다: sự bảo đảm

불만 bất mãn

사이즈 kích cỡ

적립하다 tích lũy

주방용품 đồ dùng nhà bếp

지퍼 khóa kéo

창립 sáng lập

판매하다 bán

포인트 điểm

할부 trả góp

찰떡궁합 hợp/ hòa hợp

참기름 dầu mè

채썰다 thái rau

청주 rượu trắng

카네이션 hoa cẩm chướng

콩: Hạt đậu đỗ

소비자 người tiêu dùng

수선비 tiền sửa chữa

수선하다 sửa chữa

실수 sai lầm, thất thố

얼룩 vết bẩn

여가시간 thời gian rỗi

유행을 타다 đang lưu hành

이상이 있다 có sự khác thường

일시불 trả 1 lần

특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt

파 hành

피망 hành tây

해물 hải sản

향 hương

현대화 hiện đại hóa

호박전 bánh bí nhúng bột rán

효심 lòng hiếu thảo

후춧가락 tiêu bột

육수 nước dùng

재다: đo đạc

주무르다 sờ, mân mê

주재료 nguyên liệu chính

지방 địa phương

질기다 dai

스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng

휴가를 가다 đi nghỉ

현금 tiền mặt

동전 tiền xu

지폐 tiền giấy

수표 ngân phiếu

천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won

잔돈 tiền lẻ

통장 sổ ngân hàng

도장 con dấu

신분증 cmt

계좌번호 số tài khoản

비밀번호 số bí mật

현금카드 thẻ tiền mặt

현금자동입출금기 ATM

입금 nhập tiền

출금 xuất tiền

계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản

잔액 조회: Việc kiểm tra số tiền dư

통장 정리: Kiểm tra số tài khoản

예금하다 gửi tiền vào ngân hàng

송금하다: gửi tiền chuyển tiền

가슴이 답답하다:  khó chịu, khó thở

실수하다 sai sót, mắc lỗi

잘못하다 làm sai

잃어버리다 đánh mất

쏟다 đổ

넘어지다 ngã

착하다 hiền lành

조용하다 lặng lẽ, im lặng

얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng

솔직하다 thẳng thắn, thật thà

고집이 세다: Sự cố chấp

차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh

성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp

적극적이다 tích cực

소극적이다 tiêu cực

사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao

내성적이다 nội tâm,trầm lắng

재주가 많다 nhiều tài, có tài

유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò

부지런하다 chăm chỉ

게으르다 lười biếng

믿음직하다: Sự đáng tin cậy

이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung

말이 많다 nói nhiều

정이 많다 giàu tình cảm

생각이 깊다 suy nghĩ sau sắc

마음이 넓다 rộng lượng

성실하다 thành thật

문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh

사과하다 xin lỗi

변명하다 biện minh, giải thích

양해를 구하다 mong sự thông cảm

핑계를 대다 lấy cớ

잊어버리다 quên mất

책임감이 강하다 có trách nhiệm cao

눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao

발이 넓다 quan hệ rộng

입이 무겁다 ít nói, trầm lắng

입이 가볍다 nói nhiều

귀가 얇다 cả tin

환전하다 đổi tiền

대출하다 vay tiền

가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng

활발하다 hoạt bát

명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ

밝다 sáng sủa

깨뜨리다 làm vỡ

오해하다 hiểu lầm

찢다 xé

떨어뜨리다 làm rơi

혯갈리다 lẫn lộn

착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng

깜빡하다 quên khuấy mất

생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra

건망중이 있다: đãng trí, quên

갑자기 bất ngờ

강력 접착제 keo tăng lực

경로석 ghế dành cho người già

곰곰이 cẩn thận kỹ càng

과제 bài tập

글씨: Chữ viết

기억하다 Sự ghi nhớ

누구든지 bất kỳ ai

막다 chặn lại

개인 주택 nhà riêng

연립주택 nhà tập thể

다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống

원룸 phòng đơn khép kín

빌라 villa

고시원 nhà ở cho hs học thi

전세: thuê có đặt cọc 1 lần

월세 thuê trả tiền theo tháng

하숙 nhà trọ

자취 ở trọ được phép nấu ăn

부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản

계약서 bản hợp đồng

계약금 tiền hợp đồng

보증금 tiền đặt cọc

이사 chuyển nhà

이삿짐: những đồ dùng cần chuyển

이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà

포장이사 chuyển nhà trọn gói

집을 구하다 tìm nhà

집이 나가다 nhà đc bán

계약하다 ký hợp đồng

잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại

짐을 싸다: đóng gói đồ đạc

짐을 싣다 chất hàng

짐을 옮기다 chuyển đồ

짐을 풀다 tháo, dỡ đồ

징을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc

보일러 nồi hơi

남양집 nhà hướng Nam

취소하다 hủy bỏ

출국하다 xuất cảnh

입국하다 nhập cảnh

여권 hộ chiếu

비자: visa sang nước ngoài

항공권 vé máy bay

여행자수표 ngân phiếu du lịch

무조건 vô điều kiện

고민이 생기다 có nỗi lo

고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo

갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn

마당 sân

주차장 nhà để xe

만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn

델타 vùng châu thổ

유적지 khu di thích

사잘 chùa chiền

온천 suối nước nóng

국내 여행 du lịch trong nước

해외 여행 du lịch nước ngoài

배낭 여행 du lịch balo

수학여행 du lịch thực tế

신혼여행 tuần trăng mật

패키지여행: du lịch trọn gói

크루즈 여행: du lịch bằng đường biển

여행 상품 tua du lịch

여행지 địa điểm du lịch

여행 일정 lịch trình du lịch

계획을 세우다 lập kế hoạch

예약하다: Đặt chỗ trước

일정을 짜다 lập lịch trình

변경하다 thay đổi

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x