fbpx

Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử đúng không?. Bài viết này dành cho bạn đây, Las đã tổng hợp giúp hơn hơn 100 từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực điện tử để bạn học lưu lại học tập dần. Dù bạn là người phiên dịch hoặc người đang làm trong công ty điện tử của Hàn Quốc thì cũng đều nên học thuộc bộ từ vựng này.

Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử

Danh sách từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử

전력회사: Công ty điện tử

백연전구: Đèn tròn dây tóc

전기계량기: Công tơ điện.

개폐기: Công tắc điện.

폐기물: Chất thải.

전기: Điện.

플러그: Phích điện.

전선: Dây dẫn điện.

퓨즈: Cầu chì.

형광등: Đèn huỳnh quang.

조명등: Đèn chiếu sáng.

백열등: Đèn ánh sáng trắng.

출력: Công xuất.

용량: Dung lượng.

전압: Điện áp.

전자: Điện tử.

특고압: Điện cao cấp.

발동기: Máy phát điện.

가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo.

전기전도체: Chất dẫn điện.

극: Cực.

정격 전압: Điện áp định mức.

정격 전류:  Dòng điện định mức.

회전: Vòng quay.

회전속도: Tốc độ quay.

절연: Cách điện.

부하: Tải.

출력: Công suất.

용량: Dung lượng.

합선하다: Chập điện.

정전: Mất điện.

케이블: Dây cáp.

전류: Dòng điện.

전류계: Ampe kế.

복귀: Khởi động lại.

장갑: Găng tay.

줄자: Thước dây.

허용 전류: Dòng điện cho phép

안전모: Nón bảo hộ.

안전화: Bảo hộ.

센: Cảm biến.

경보기: Chuông báo điện.

차단기: Cầu dao.

스위치: Công tắc.

극한 스위치: Công tắc hành trình.

전원: Công tắc nguồn.

전원차단: Tắt công tắc nguồn.

유지: Duy trì.

석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu.

가공선로: Đường dây điện trên không.

포락선: Đường cong bao.

허용오차: Dung sai.

대용량: Dung lượng lớn.

충격전류: Dòng điện xung lượng.

직류전류: Dòng điện 1 chiều.

규정주파수유지: Duy trì tần số quy định.

규정전압 유지: Dùy trì điện áp quy định.

퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì.

가스파이프라인: Đường ống dẫn ga.

100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol.

유도 전류: Dòng điện cảm ứng.

대류전류: Dòng điện đối lưu.

저항성전류: Dòng điện trở.

고압전류: Dòng điện cao áp.

3상 단락전류: Dòng điện đoản mạnh 3 pha.

발전기: Máy phát điện.

Công đoạn lồng kính  – 클린 부스 공정

Máy ép LCD  – LCD 압착기

Quạt hút bụi pre-filter – 프리-필터

JIG –  지그

Cồn –  알코

Tray  – 쟁반, 트레이

Thảm tĩnh điện 제전매트

Tape 테이프

Băng chuyền  – 컨베어(conveyor)

Cảm biến ánh sáng  – 조도 센서(light sensor), 광센서

Wrist strap  – 리스트 스트랩

Máy đo wist strap continuous wirst strap monitor –  리스트 스트랩 모니터

Công đoạn lắp ráp – 조립 공정(assembly)

Bàn thao tác – 작업대

Linh kiện – 부품

Khay đựng linh kiện  – 부품 쟁반(트레이)

Máy bắt vít bằng tay – 손으로 스크류 체결기

Súng thổi bụi ion, súng khí  – 이온 노즐 (ion nozzle )

Máy quét label – 라벨 스캔 설비

Box, thùng  –  박스

Nhíp  – 핀셋

Ốc, vít 스크류

Công đoạn cal  – Cal (칼) 공정

Cổng auto test 자동 테스트 설비

máy tính 컴퓨터

máy bắt vít tự động 자동 스크류 체결기

nguồn điện 전원 장치, power supply

ổ điện 전기콘센트 (electric outlet, electric consents)

magazine 매거진

dép tĩnh điện 제전신발

tem lỗi 불량 스티커

công tắc 스위치 (switch)

rack để pin 배터리 랙

vinyl 비닐

tờ hướng dẫn 작업 안내서

bảng tên nhân viên 공정 담당 사원 성명 테이블

máy in magazine 매거진 프린터기

nhãn, mác, label 라벨

front 프런트

cáp LCD dài – 긴 LCD 케이블

cáp LCD ngắn FPCB – 짧은 LCD 케이블

speaker nhỏ + to – 큰/작은 스피커

cam to + nhỏ – 큰/작은 카메라 (캄)

board 보드

phím nguồn side key 사이드 키

earphone 이어폰

earjack 이어 잭

ăng ten ngắn + dài 긴/짧은 안테나

shield can 쉴드캔

lá đồng, chân đồng 동판

ROM 롬

hook 훅

mô tơ 모터

cáp nguồn 소스 케이블 (source cable)

đèn led led, 레드

bracket 브래킷

sim socket, chân sim 심 소켓

pin 배터리

home key 홈 키

check list máy bắt vít tự động 자동 스크류 체결기 채크 리스트

bảng plan, bảng theo dõi sản lượng 생산량 추적 테이블 (output tracking table)

điều hòa 에어컨

dây mạng 랜 (lan),

bóng đèn 전등

máy in 프린터, 인쇄기

máy hủy 폐기기

dây điện 전선

thước dây 줄자

loa 스피커

bộ đàm 무전기

kẹp file 바인더 (binder)

bút laze 레이저 펜

kính hiển vi 현미경, 돋보기

bàn phím 키보드

hộp đựng file 파일 상자/ 서류 상자

quạt 선풍기

bảng thông báo 게시판

giấy nhớ 메모지

đồng phục 유니폼

quạt thông gió 배기팬

bảng trắng 화이트보드

tủ thuốc 약장

bình cứu hỏa 소화기

máy phô tô 복사기

biểu đồ 도표

giá đựng hàng, pallet 팔레트

kẹp sắt 집게

ghim 심

dập ghim 호치키이스

kéo 가위

dao 칼bút nhớ 형광펜

giấy than 카본지

màn hình 화면

máy chiếu 영상기

cột 기동

kem hàn 크림 솔더 (cream solder)

máy nước nóng lạnh 정수기

phòng thay đồ 탈의실

bàn tròn 원형 테이블

phòng nghỉ 휴게실

phòng họp 회의실

kìm 펜치

găng tay 장갑

khẩu trang 마스크

khăn lau 수건

vách ngăn giữa các bàn làm việc 파티션(partition)

tem lỗi 불량 스티커

tem an ninh 보안 스티커

sơ đồ tổ chức 조직도

driver 구동

đường vạch tiêu chuẩn 기준선

công tắc 스위치

băng dính một mặt 테이프

băng dính hai mặt 양면테이프

tháo set 포장해체

tĩnh điện 제전

dao tháo set 해체칼

injection 사출

khu vực kitting 키팅 구역

ngăn kéo 서랍

máy scan 스캐너

khóa laptop 노트북 잠금 장치

sơn dây cao su 고무줄

driver điện 전동 driver

thẻ nhớ 메모리 카드 (memory car)

lá đồng 동판

sạc máy tính 컴퓨터 충전기

khu vực kho 창고 구역

nam châm 자화기 (자석)

máy cấp vít 스크류 공급기

hàn 납땜하다 (솔더링)

Chốt định vị 뽈대페인트

tape dẫn điện 도체 테이프

băng tần 밴트 (band)

máy đo 계측기

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x