Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử đúng không?. Bài viết này dành cho bạn đây, Las đã tổng hợp giúp hơn hơn 100 từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực điện tử để bạn học lưu lại học tập dần. Dù bạn là người phiên dịch hoặc người đang làm trong công ty điện tử của Hàn Quốc thì cũng đều nên học thuộc bộ từ vựng này.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử
전력회사: Công ty điện tử
백연전구: Đèn tròn dây tóc
전기계량기: Công tơ điện.
개폐기: Công tắc điện.
폐기물: Chất thải.
전기: Điện.
플러그: Phích điện.
전선: Dây dẫn điện.
퓨즈: Cầu chì.
형광등: Đèn huỳnh quang.
조명등: Đèn chiếu sáng.
백열등: Đèn ánh sáng trắng.
출력: Công xuất.
용량: Dung lượng.
전압: Điện áp.
전자: Điện tử.
특고압: Điện cao cấp.
발동기: Máy phát điện.
가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo.
전기전도체: Chất dẫn điện.
극: Cực.
정격 전압: Điện áp định mức.
정격 전류: Dòng điện định mức.
회전: Vòng quay.
회전속도: Tốc độ quay.
절연: Cách điện.
부하: Tải.
출력: Công suất.
용량: Dung lượng.
합선하다: Chập điện.
정전: Mất điện.
케이블: Dây cáp.
전류: Dòng điện.
전류계: Ampe kế.
복귀: Khởi động lại.
장갑: Găng tay.
줄자: Thước dây.
허용 전류: Dòng điện cho phép
안전모: Nón bảo hộ.
안전화: Bảo hộ.
센: Cảm biến.
경보기: Chuông báo điện.
차단기: Cầu dao.
스위치: Công tắc.
극한 스위치: Công tắc hành trình.
전원: Công tắc nguồn.
전원차단: Tắt công tắc nguồn.
유지: Duy trì.
석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu.
가공선로: Đường dây điện trên không.
포락선: Đường cong bao.
허용오차: Dung sai.
대용량: Dung lượng lớn.
충격전류: Dòng điện xung lượng.
직류전류: Dòng điện 1 chiều.
규정주파수유지: Duy trì tần số quy định.
규정전압 유지: Dùy trì điện áp quy định.
퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì.
가스파이프라인: Đường ống dẫn ga.
100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol.
유도 전류: Dòng điện cảm ứng.
대류전류: Dòng điện đối lưu.
저항성전류: Dòng điện trở.
고압전류: Dòng điện cao áp.
3상 단락전류: Dòng điện đoản mạnh 3 pha.
발전기: Máy phát điện.
Công đoạn lồng kính – 클린 부스 공정
Máy ép LCD – LCD 압착기
Quạt hút bụi pre-filter – 프리-필터
JIG – 지그
Cồn – 알코
Tray – 쟁반, 트레이
Thảm tĩnh điện 제전매트
Tape 테이프
Băng chuyền – 컨베어(conveyor)
Cảm biến ánh sáng – 조도 센서(light sensor), 광센서
Wrist strap – 리스트 스트랩
Máy đo wist strap continuous wirst strap monitor – 리스트 스트랩 모니터
Công đoạn lắp ráp – 조립 공정(assembly)
Bàn thao tác – 작업대
Linh kiện – 부품
Khay đựng linh kiện – 부품 쟁반(트레이)
Máy bắt vít bằng tay – 손으로 스크류 체결기
Súng thổi bụi ion, súng khí – 이온 노즐 (ion nozzle )
Máy quét label – 라벨 스캔 설비
Box, thùng – 박스
Nhíp – 핀셋
Ốc, vít 스크류
Công đoạn cal – Cal (칼) 공정
Cổng auto test 자동 테스트 설비
máy tính 컴퓨터
máy bắt vít tự động 자동 스크류 체결기
nguồn điện 전원 장치, power supply
ổ điện 전기콘센트 (electric outlet, electric consents)
magazine 매거진
dép tĩnh điện 제전신발
tem lỗi 불량 스티커
công tắc 스위치 (switch)
rack để pin 배터리 랙
vinyl 비닐
tờ hướng dẫn 작업 안내서
bảng tên nhân viên 공정 담당 사원 성명 테이블
máy in magazine 매거진 프린터기
nhãn, mác, label 라벨
front 프런트
cáp LCD dài – 긴 LCD 케이블
cáp LCD ngắn FPCB – 짧은 LCD 케이블
speaker nhỏ + to – 큰/작은 스피커
cam to + nhỏ – 큰/작은 카메라 (캄)
board 보드
phím nguồn side key 사이드 키
earphone 이어폰
earjack 이어 잭
ăng ten ngắn + dài 긴/짧은 안테나
shield can 쉴드캔
lá đồng, chân đồng 동판
ROM 롬
hook 훅
mô tơ 모터
cáp nguồn 소스 케이블 (source cable)
đèn led led, 레드
bracket 브래킷
sim socket, chân sim 심 소켓
pin 배터리
home key 홈 키
check list máy bắt vít tự động 자동 스크류 체결기 채크 리스트
bảng plan, bảng theo dõi sản lượng 생산량 추적 테이블 (output tracking table)
điều hòa 에어컨
dây mạng 랜 (lan),
bóng đèn 전등
máy in 프린터, 인쇄기
máy hủy 폐기기
dây điện 전선
thước dây 줄자
loa 스피커
bộ đàm 무전기
kẹp file 바인더 (binder)
bút laze 레이저 펜
kính hiển vi 현미경, 돋보기
bàn phím 키보드
hộp đựng file 파일 상자/ 서류 상자
quạt 선풍기
bảng thông báo 게시판
giấy nhớ 메모지
đồng phục 유니폼
quạt thông gió 배기팬
bảng trắng 화이트보드
tủ thuốc 약장
bình cứu hỏa 소화기
máy phô tô 복사기
biểu đồ 도표
giá đựng hàng, pallet 팔레트
kẹp sắt 집게
ghim 심
dập ghim 호치키이스
kéo 가위
dao 칼bút nhớ 형광펜
giấy than 카본지
màn hình 화면
máy chiếu 영상기
cột 기동
kem hàn 크림 솔더 (cream solder)
máy nước nóng lạnh 정수기
phòng thay đồ 탈의실
bàn tròn 원형 테이블
phòng nghỉ 휴게실
phòng họp 회의실
kìm 펜치
găng tay 장갑
khẩu trang 마스크
khăn lau 수건
vách ngăn giữa các bàn làm việc 파티션(partition)
tem lỗi 불량 스티커
tem an ninh 보안 스티커
sơ đồ tổ chức 조직도
driver 구동
đường vạch tiêu chuẩn 기준선
công tắc 스위치
băng dính một mặt 테이프
băng dính hai mặt 양면테이프
tháo set 포장해체
tĩnh điện 제전
dao tháo set 해체칼
injection 사출
khu vực kitting 키팅 구역
ngăn kéo 서랍
máy scan 스캐너
khóa laptop 노트북 잠금 장치
sơn dây cao su 고무줄
driver điện 전동 driver
thẻ nhớ 메모리 카드 (memory car)
lá đồng 동판
sạc máy tính 컴퓨터 충전기
khu vực kho 창고 구역
nam châm 자화기 (자석)
máy cấp vít 스크류 공급기
hàn 납땜하다 (솔더링)
Chốt định vị 뽈대페인트
tape dẫn điện 도체 테이프
băng tần 밴트 (band)
máy đo 계측기