Những bạn đang học tiếng Hàn ở trình độ cao hơn mức cơ bản chắc hẳn đang rất cần bộ từ vựng tiếng Hàn trung cấp. Bài viết này chia sẻ cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng hàn ở trình độ này. Tuy nhiên bạn cũng sẽ gặp một số từ được sử dụng ở trình độ sơ cấp, vì 2 mức độ này gần nhau cho nên chúng cũng có sự liên quan qua lại giữa các từ vựng với nhau.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn trung cấp
Sau đây là danh sách hơn 100 từ vựng, bạn hãy lưu lại để học dần nhé!.
가득하다: chan chứa, tràn đầy
가늘다: mảnh khảnh
가느다랗다: vô cùng mảnh mai
가렵다: ngứa
간절하다: thiết tha, thành khẩn
간지럽다: nhột, ngứa
간편하다: đơn giản tiện lợi
갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột
거칠다: thô kệch, sần sùi
걱정스럽다: lo lắng
검다: đen, tối
고급스럽다: cao cấp
고소하다: thơm ngon, bùi
고통스럽다: đau khổ
곧다: thẳng, ngay thẳng
곱다: đẹp
공손하다: lễ phép, khiêm tốn
관계없다: không liên quan
관계있다: có liên quan, có quan hệ
괴롭다: khổ sở
굉장하다: rất tuyệt, vĩ đại
구수하다: ngọt ngào, thơm ngon
귀중하다: quý trọng
귀하다: quý giá
까다롭다: khó tính, cầu kỳ
깔끔하다: sạch sẽ 27. 깜깜하다: tối đen, mịt mù
꼼꼼하다: cầu kỳ, kĩ lưỡng
꾸준하다: đều đặn
끊임없다: không ngừng
끝없다: vô tận
난처하다: khó xử
날카롭다: sắc, nhọn
낡다: cũ
낯설다: lạ lẫm
냉정하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh
너그럽다: rộng lượng
넉넉하다: đầy đủ, sung túc
놀랍다: ngạc nhiên, bất ngờ
눈부시다: chói lóa
느긋하다: chậm rãi
느끼하다: ngậy, béo
다름없다: không khác biệt
다행스럽다: may mắn
단단하다: rắn chắc, chắc chắn
단정하다: đoan chính, đứng đắn
달콤하다: ngọt ngào, thơm ngon
담백하다: thanh đạm
당당하다: ngay thẳng, đường hoàng
당연하다: đương nhiên
대단하다: tài giỏi, vĩ đại
더하다: thêm, cộng
독특하다: đặc biệt
독하다: độc
동그랗다: tròn
두렵다: sợ, lo sợ
둥글다: tròn, tròn xoe
뒤늦다: muộn, trễ
드물다: hiếm
든든하다: chắc chắn, vững vàng
딱딱하다: cứng nhắc
뚜렷하다: rõ rệt
뛰어나다: xuất sắc, xuất chúng
마땅하다: thích hợp, tương xứng
막연하다: chơi vơi, mờ mịt
만만하다: nhẹ nhàng, dễ dàng
만족스럽다: thỏa mãn
멀쩡하다: tỉnh táo, lành lặn
멋지다: ngầu, đẹp
명확하다: chính xác, minh bạch
목마르다: khát nước
못나다: kém cỏi
못되다: hư hỏng, ngỗ nghịch
못지않다: không kém
무관하다: vô can, không dính líu
무덥다: nóng nực, oi bức
미끄럽다: trơn
미지근하다: lãnh đạm, thờ ơ
밉다: ghét bỏ, hận
바람직하다: lý tưởng, đúng đắn
바르다: đúng
번거롭다: phiền hà, rắc rối
번화하다: sầm uất, nhộn nhịt
변덕스럽다: thất thường
별다르다: khác biệt
부담스럽다: gánh nặng, nặng nề
불가피하다: không tránh được, bất khả kháng
불만족스럽다: bất mãn, không thỏa mãn
사랑스럽다: đáng yêu
사소하다: nhỏ nhặt
사이좋다: hòa thuận
상관없다: không liên quan
상당하다: tương đối, tương đương
상쾌하다: sảng khoái
색다르다: đặc sắc, khác lạ
생생하다: tươi mới, mơn mởn
서늘하다: se lạnh, lành lạnh
서럽다: xót xa, buồn rầu
서운하다: buồn tiếc, tiếc nuối
서투르다: vụng về, lóng ngóng
서툴다: chưa thạo, lớ ngớ
세련되다: trau chuốt, tao nhã
소용없다: vô ích, vô dụng
소홀하다: hời hợt, chểnh mảng
속상하다: đau lòng
손쉽다: dễ dàng
솔직하다: thành thật, thẳng thắn
수많다: nhiều, vô kể
순수하다: thuần khiết, tinh khiết
순진하다: trong sáng, ngây thơ
순하다: đơn thuần, trong sách
습하다: ẩm, ẩm ướt
신기하다: thần kỳ, kỳ diệu
심각하다: trầm trọng, nghiêm trọng
싱싱하다: tươi mới, tươi ngon
썰렁하다: trống vắng, lạnh lẽo
쑥스럽다: xấu hổ, hổ thẹn
쓸데없다: vô ích, vô dụng
쓸쓸하다: lạnh lẽo, cô quạnh
씩씩하다: mạnh dạn, hiên ngang
아깝다: tiếc, tiếc nuối
아무렇다: bất kể thế nào
아쉽다: tiếc, tiếc nuối
안되다: không ổn, không được
안타깝다: đáng tiếc, tiếc rẻ
알차다: đầy ắp, đầy đặn
야하다: hở hang, khêu gợi
얕다: cạn, nông cạn
어리석다: ngốc nghếch, khờ khạo
어색하다: ngượng ngùng,
어지럽다: chóng mặt, choáng
억울하다: oan, uất ức
엄숙하다: nghiêm túc, nghiêm chỉnh
엄청나다: khủng khiếp, ghê gớm
엉뚱하다: lung tung, lộn xộn
여유롭다: thư thái, dư giả
연하다: nhạt
영리하다: lanh lợi, sáng dạ, thông minh
올바르다: đúng đắn
용감하다: dũng cảm, can đảm
우습다: buồn cười, hài hước
우아하다: nhã nhặn, thanh lịch
원만하다: thuận lợi, suôn sẻ
웬만하다: tàm tạm, vừa phải
위대하다: vĩ đại
유창하다: trôi chảy, lưu loát
유치하다: ấu trĩ, trẻ trâu
이롭다: có lợi
익다: quen, quen thuộc, chín
자랑스럽다: tự hào
자세하다: cụ thể, chi tiết
자연스럽다: tự nhiên
자유롭다: tự do
잘나다: đẹp, tài giỏi, giỏi giang
장하다: tài giỏi, vĩ đại
저렴하다: rẻ, phải chăng
적절하다: phù hợp, thích hợp
점잖다: tử tế, đứng đắn
정신없다: tối mắt, tối mũi
조그맣다: một chút,xíu
조심스럽다: cẩn thận
졸리다: buồn ngủ
지겹다: buồn tẻ, chán ngắt
지나치다: quá, thái quá
지저분하다: bừa bộn, lộn xộn
지혜롭다: thông minh, trí tuệ
진정하다: điềm tĩnh, bình tĩnh
진지하다: thận trọng
짙다: đậm, dày đặc
짜증스럽다: bực mình, bực bội
촌스럽다: quê mùa
캄캄하다: tối đen, tối tăm
커다랗다: to lớn
쾌적하다: sảng khoái dễ chịu
통통하다: béo, mập
틀림없다: không sai, đúng
평범하다: bình thường
평화롭다: hòa bình
포근하다: ấm cúng, ấm áp
폭넓다: rộng rãi, rộng khắp
풍부하다: phong phú
해롭다: có hại
험하다: hiểm trở, gập ghềnh
화창하다: rực rỡ, sáng rực
확실하다: chắc chắn, chính xác
환하다: rạng rỡ
활발하다: hoạt bát
후회스럽다: hối hận
흔하다: thường thấy
흥미롭다: hứng thú
희다: trắng
힘차다: đầy sức lực