fbpx

100+ Từ vựng tiếng Hàn trung cấp

Những bạn đang học tiếng Hàn ở trình độ cao hơn mức cơ bản chắc hẳn đang rất cần bộ từ vựng tiếng Hàn trung cấp. Bài viết này chia sẻ cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng hàn ở trình độ này. Tuy nhiên bạn cũng sẽ gặp một số từ được sử dụng ở trình độ sơ cấp, vì 2 mức độ này gần nhau cho nên chúng cũng có sự liên quan qua lại giữa các từ vựng với nhau.

100+ Từ vựng tiếng Hàn trung cấp
100+ Từ vựng tiếng Hàn trung cấp

Danh sách từ vựng tiếng Hàn trung cấp

Sau đây là danh sách hơn 100 từ vựng, bạn hãy lưu lại để học dần nhé!.

가득하다: chan chứa, tràn đầy

가늘다: mảnh khảnh

가느다랗다: vô cùng mảnh mai

가렵다: ngứa

간절하다: thiết tha, thành khẩn

간지럽다: nhột, ngứa

간편하다: đơn giản tiện lợi

갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột

거칠다: thô kệch, sần sùi

걱정스럽다: lo lắng

검다: đen, tối

고급스럽다: cao cấp

고소하다: thơm ngon, bùi

고통스럽다: đau khổ

곧다: thẳng, ngay thẳng

곱다: đẹp

공손하다: lễ phép, khiêm tốn

관계없다: không liên quan

관계있다: có liên quan, có quan hệ

괴롭다: khổ sở

굉장하다: rất tuyệt, vĩ đại

구수하다: ngọt ngào, thơm ngon

귀중하다: quý trọng

귀하다: quý giá

까다롭다: khó tính, cầu kỳ

깔끔하다: sạch sẽ 27. 깜깜하다: tối đen, mịt mù

꼼꼼하다: cầu kỳ, kĩ lưỡng

꾸준하다: đều đặn

끊임없다: không ngừng

끝없다: vô tận

난처하다: khó xử

날카롭다: sắc, nhọn

낡다: cũ

낯설다: lạ lẫm

냉정하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh

너그럽다: rộng lượng

넉넉하다: đầy đủ, sung túc

놀랍다: ngạc nhiên, bất ngờ

눈부시다: chói lóa

느긋하다: chậm rãi

느끼하다: ngậy, béo

다름없다: không khác biệt

다행스럽다: may mắn

단단하다: rắn chắc, chắc chắn

단정하다: đoan chính, đứng đắn

달콤하다: ngọt ngào, thơm ngon

담백하다: thanh đạm

당당하다: ngay thẳng, đường hoàng

당연하다: đương nhiên

대단하다: tài giỏi, vĩ đại

더하다: thêm, cộng

독특하다: đặc biệt

독하다: độc

동그랗다: tròn

두렵다: sợ, lo sợ

둥글다: tròn, tròn xoe

뒤늦다: muộn, trễ

드물다: hiếm

든든하다: chắc chắn, vững vàng

딱딱하다: cứng nhắc

뚜렷하다: rõ rệt

뛰어나다: xuất sắc, xuất chúng

마땅하다: thích hợp, tương xứng

막연하다: chơi vơi, mờ mịt

만만하다: nhẹ nhàng, dễ dàng

만족스럽다: thỏa mãn

멀쩡하다: tỉnh táo, lành lặn

멋지다: ngầu, đẹp

명확하다: chính xác, minh bạch

목마르다: khát nước

못나다: kém cỏi

못되다: hư hỏng, ngỗ nghịch

못지않다: không kém

무관하다: vô can, không dính líu

무덥다: nóng nực, oi bức

미끄럽다: trơn

미지근하다: lãnh đạm, thờ ơ

밉다: ghét bỏ, hận

바람직하다: lý tưởng, đúng đắn

바르다: đúng

번거롭다: phiền hà, rắc rối

번화하다: sầm uất, nhộn nhịt

변덕스럽다: thất thường

별다르다: khác biệt

부담스럽다: gánh nặng, nặng nề

불가피하다: không tránh được, bất khả kháng

불만족스럽다: bất mãn, không thỏa mãn

사랑스럽다: đáng yêu

사소하다: nhỏ nhặt

사이좋다: hòa thuận

상관없다: không liên quan

상당하다: tương đối, tương đương

상쾌하다: sảng khoái

색다르다: đặc sắc, khác lạ

생생하다: tươi mới, mơn mởn

서늘하다: se lạnh, lành lạnh

서럽다: xót xa, buồn rầu

서운하다: buồn tiếc, tiếc nuối

서투르다: vụng về, lóng ngóng

서툴다: chưa thạo, lớ ngớ

세련되다: trau chuốt, tao nhã

소용없다: vô ích, vô dụng

소홀하다: hời hợt, chểnh mảng

속상하다: đau lòng

손쉽다: dễ dàng

솔직하다: thành thật, thẳng thắn

수많다: nhiều, vô kể

순수하다: thuần khiết, tinh khiết

순진하다: trong sáng, ngây thơ

순하다: đơn thuần, trong sách

습하다: ẩm, ẩm ướt

신기하다: thần kỳ, kỳ diệu

심각하다: trầm trọng, nghiêm trọng

싱싱하다: tươi mới, tươi ngon

썰렁하다: trống vắng, lạnh lẽo

쑥스럽다: xấu hổ, hổ thẹn

쓸데없다: vô ích, vô dụng

쓸쓸하다: lạnh lẽo, cô quạnh

씩씩하다: mạnh dạn, hiên ngang

아깝다: tiếc, tiếc nuối

아무렇다: bất kể thế nào

아쉽다: tiếc, tiếc nuối

안되다: không ổn, không được

안타깝다: đáng tiếc, tiếc rẻ

알차다: đầy ắp, đầy đặn

야하다: hở hang, khêu gợi

얕다: cạn, nông cạn

어리석다: ngốc nghếch, khờ khạo

어색하다: ngượng ngùng,

어지럽다: chóng mặt, choáng

억울하다: oan, uất ức

엄숙하다: nghiêm túc, nghiêm chỉnh

엄청나다: khủng khiếp, ghê gớm

엉뚱하다: lung tung, lộn xộn

여유롭다: thư thái, dư giả

연하다: nhạt

영리하다: lanh lợi, sáng dạ, thông minh

올바르다: đúng đắn

용감하다: dũng cảm, can đảm

우습다: buồn cười, hài hước

우아하다: nhã nhặn, thanh lịch

원만하다: thuận lợi, suôn sẻ

웬만하다: tàm tạm, vừa phải

위대하다: vĩ đại

유창하다: trôi chảy, lưu loát

유치하다: ấu trĩ, trẻ trâu

이롭다: có lợi

익다: quen, quen thuộc, chín

자랑스럽다: tự hào

자세하다: cụ thể, chi tiết

자연스럽다: tự nhiên

자유롭다: tự do

잘나다: đẹp, tài giỏi, giỏi giang

장하다: tài giỏi, vĩ đại

저렴하다: rẻ, phải chăng

적절하다: phù hợp, thích hợp

점잖다: tử tế, đứng đắn

정신없다: tối mắt, tối mũi

조그맣다: một chút,xíu

조심스럽다: cẩn thận

졸리다: buồn ngủ

지겹다: buồn tẻ, chán ngắt

지나치다: quá, thái quá

지저분하다: bừa bộn, lộn xộn

지혜롭다: thông minh, trí tuệ

진정하다: điềm tĩnh, bình tĩnh

진지하다: thận trọng

짙다: đậm, dày đặc

짜증스럽다: bực mình, bực bội

촌스럽다: quê mùa

캄캄하다: tối đen, tối tăm

커다랗다: to lớn

쾌적하다: sảng khoái dễ chịu

통통하다: béo, mập

틀림없다: không sai, đúng

평범하다: bình thường

평화롭다: hòa bình

포근하다: ấm cúng, ấm áp

폭넓다: rộng rãi, rộng khắp

풍부하다: phong phú

해롭다: có hại

험하다: hiểm trở, gập ghềnh

화창하다: rực rỡ, sáng rực

확실하다: chắc chắn, chính xác

환하다: rạng rỡ

활발하다: hoạt bát

후회스럽다: hối hận

흔하다: thường thấy

흥미롭다: hứng thú

희다: trắng

힘차다: đầy sức lực

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x