Hãy trang bị cho mình từ vựng tiếng Hàn về giao thông nếu bạn có ý định đi du lịch, du học, hoặc sinh sống tài Hàn Quốc. Quốc gia này được xem là một con rồng của châu Á, với sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây về kinh tế, giải trí, văn hóa, an ninh xã hội.
Với việc phát triển như vậy kéo theo cơ sở hạ tầng và giao thông cũng phát triển theo. Được đánh giá là có hệ thống giao thông hiện đại nằm trong top đầu của các hệ thống giao thông trên thế giới.
Nếu bạn đã từng đặt chân đến Hàn Quốc bạn sẽ nhận thấy được hệ thống giao thông tại đây ra sao. Năm 2011 Hàn Quốc đã hoàn tất lắp đặt hệ thống internet cáp quang tại 3500km trên đường cao tốc. Hệ thống này dùng để thiết lập mạng lưới giao thông một cách thông minh.
Dựa vào hệ thống thông minh đó mà việc kiểm soát giao thông cũng trở nên thuận tiện hơn, dễ dàng hơn và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về giao thông
우회로 đường vòng
시골길 đường ở nông thôn
중앙 분리대가 있는 도로 xa lộ hai chiều
중앙 도로 đường phố lớn
고속도로 đường cao tốc
일방 통행로 phố một chiều
순환 도로 đường vành đai
도로 đường
유료 도로 đường có thu lệ phí
모퉁이 góc phố
건널목 ngã tư
도로 연석 mép vỉa hè
갈래길 ngã ba
(대피용) 갓길 vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
교차로 ngã tư, nơi các con đường giao nhau
일시 정지 가능 구역 nơi tạm dừng xe trên đường
평면 교차로 đoạn đường ray giao đường cái
도보 vỉa hè
건널목 vạch sang đường
도로 표지판 biển chỉ đường
길가의 lề đường
도로 공사 công trình sửa đường
로터리 bùng binh
휴게소 góc đậu(đỗ) xe và nghỉ đường
도로 표지판 biển báo
제한 속도 giới hạn tốc độ
T자형 삼거리 ngã ba
통행료 lệ phí qua đường hay qua cầu
신호등 đèn giao thông
선회 chỗ rẽ
사고 tai nạn
고장 hỏng xe
음주 측정기 dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
(기계)잭 đòn bẩy
배터리 충전용 전선 dây sạc điện
바람 빠진 타이어 lốp sịt
안개 sương mù
빙판 도로 đường trơn vì băng
펑크 thủng xăm
속도 위반 벌칙금 phạt khi vượt quá tốc độ
물보라 bụi nước
교통 체증 tắc đường
충돌하다 đâm vào nhau
사고가 나다 bị tai nạn
미끄러지다 trượt bánh xe
엔진이 멎다 làm chết máy
길을 벗어나다 tách ra được khỏi đường
운전강사 giáo viên dạy lái xe
운전교습 buổi học lái xe
운전 면허증 bằng lái xe
운전 학교 trường dạy lái xe
운전면허 시험 thi bằng lái xe
교습 면허 운전자 người tập lái
운전 시험을 낙제하다 thi trượt bằng lái xe
운전 시험을 합격하다 thi đỗ bằng lái xe
주차장 bãi đỗ xe
장애인 주차장 nơi đỗ xe cho người khuyết tật
다층으로 된 주차장 bãi đỗ xe nhiều tầng
운전하다 đỗ xe
주차미터기 máy tính tiền đỗ xe
주차 공간 nơi đỗ xe
주차표 vé đỗ xe
교통 단속원 nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
세차 rửa xe ô tô
디젤 dầu diesel
기름 dầu
휘발유 xăng
주유기 bơm (đổ)xăng
주유소 trạm bơm xăng
무연 휘발유 xăng không chì
자전거 xe đạp
캠핑카 xe nhà lưu động
버스 xe bus
차 xe hơi
주거용 트레일러 nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)
대형버스 xe khách
화물차 xe chở hàng nặng
미니버스 xe bus nhỏ
스쿠터 xe gắn máy có bàn đạp
오토바이 xe máy
스쿠터 xe ga
택시 taxi
경운기 xe đầu kéo
트럭 xe tải
밴 van
차 렌트 thuê xe
자동차 열쇠 chìa khóa xe ô tô (xe hơi)
운전자 người láy xe(tài xế)
차고, 자동차 정비 공장 ga ra
정비사 thợ sửa máy
보험 bảo hiểm
승객 hành khách
보행자 người đi bộ
후진 số lùi xe
도로 지도 bản đồ đường đi
중고 đồ cũ
속도 tốc độ
교통체증 kẹt xe(tắt nghẽn giao thông)
타이어 압력 áp suất lốp
운송수단 phương tiện
추월하다 tăng tốc
브레이크 밟다 phanh(đạp thắng)
기어를 바꾸다 chuyển số
운전하다 lái xe
추월하다 vượt xe khác