fbpx

Thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật

Đối với những bạn làm kỹ thuật trong các công ty của Hàn Quốc thì nên trang bị cho mình bộ từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật, nắm vững bộ từ vựng này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong công việc hơn, xử lý các công việc cũng thuận lợi hơn.

Đây là bộ từ vựng thuộc loại chuyên ngành, không phải là bộ từ vựng thông dụng hay giao tiếp thường ngày.

Ngành nghề kỹ thuật là một trong những ngành hot luôn có nhiều cơ hội việc làm. Chính vì vậy, hãy học tập thêm nhiều từ vựng liên quan đến kỹ thuật để làm hành trang giúp bạn thăng tiến trong công việc tốt hơn nhé!.

Thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật
Thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật

전자: Điện tử

센서: Chế độ Cảm biến

퓨즈: Cầu chì

전압: Điện áp

전기: Điện

특고압: Điện cao cấp

발동기: Máy phát điện

전선: Dây dẫn điện

플러그: Phích cắm điện

경보기: Chuông báo hiệu điện

차단기: Cầu dao

케이블: Dây cáp

전류: Dòng điện

전류계: Ampe kế

허용전류: Dòng điện cho phép truyền qua

극: Cực điện

정격전압: Điện áp định mức (thuật ngữ)

정격전류: Dòng điện định mức (thuật ngữ)

회전: Vòng quay

회전속도: Tốc độ quay

절연: Dòng cách điện

부하: Tải

출력: Công suất điện

용량: Dung lượng(thuật ngữ)

합선하다 Chập điện

정전 Mất điện

복귀 Reset

장갑 Găng tay

줄자 Thước dây

안전모: Nón bảo hộ

안전화: Mũ bảo hộ

스위치: nút công tắc

극한스위치 Công tắc hành trình

전원 Công tắc nguồn

전원차단 Tắt công tắc nguồn

유지 Duy trì

규정주파수유지:  Duy trì các tần số quy định

규정전압유지: Duy trì điện áp quy định

퓨즈가끊어지다 Đứt cầu chì

가스파이프라인 Đường ống dẫn ga

석유파이프라인 Đường ống dẫn dầu

가공선로 Đường dây điện trên không

포락선 Đường cong bao

허용오차 Dung sai

대용량 Dung lượng lớn

충격전류: Dòng điện xung lượng

직류전류: Dòng điện 1 chiều

100볼트전류: Dòng điện 100 Vol

유도전류 Dòng điện cảm ứng

대류전류 Dòng điện đối lưu

저항성전류 Dòng điện trở

고압전류 Dòng điện cao áp

3상단락전류 Dòng điện đoản mạnh 3 pha

전류: Dòng điện

허용전류: Dòng điện cho phép

정격전류: Dòng điện định mức

충격전류: Dòng điện xung lượng

직류전류: Dòng điện 1 chiều # 교류전류: Dòng điện xoay chiều

100볼트전류: Dòng điện 100 Vol

유도전류: Dòng điện cảm ứng

대류전류: Dòng điện đối lưu

저항성전류: Dòng điện trở

고압전류: Dòng điện cao áp

과도전류: Dòng điện tạm thời

지락전류: Dòng điện nối đất

인계전류: Dòng điện nhận

지속전류: Dòng điện liên tục

기동전류: Dòng điện khởi động

3상단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha

정정전류: Dòng điện đặt

펜치: Kìm

이마: Kìm cắt dây thép

몽기: Mỏ lết

스패너: Cờ lê

드라이버: Tô vít

야술이 (줄): Dũa

연마석: Đá mài

볼트: Ốc vít

용접봉: Que hàn

사포: Giấy ráp

가위: Kéo

칼: Dao

랜치: Mỏ lết

가본: Chổi than

커터날: Đá cắt sắt

경첩: Bản lề

리머: Mũi doa

망치: Búa

우레탄망치: Búa nhựa

고무망치: Búa cao su

각인: Bộ khắc (số, chữ)

마이크로메타: Panme

텝마이크로메타: Panme đo độ sâu

임배트: Máy vặn ốc tự động

기리: Mũi khoan

탭: Mũi ren

탭빈유: Dầu để bôi mũi ren

구리스: Mỡ

압축기: Máy nén khí

에어컨: Súng xịt hơi

전단기: Máy cắt

톱날: Lưỡi cưa

노기스: Thước kẹp

디지털노기스: Thước kẹp điện tử

경도계: Đồng hồ đo độ cứng

변압기: máy biến áp

전동기: máy điện

차단기: cầu dao

코오트: phích cắm điện

그라인더: máy mài

드라이버: tô vít

망치: búa

모터: động cơ

발동기: máy phát điện

볼트: bulong

선반: máy tiện tay

스위치: công tắc

용접: máy hàn

전선: dây dẫn điện

전압: điện áp

전지: pin, acquy

전파: tần số

정전: mất điện

출력: công suất

퓨즈: cầu chì

보링:  máy phay, khoan, tiện tổng hợp

몽기: mỏ lết

스페너: cờ lê

압축기: máy ép

연마기: máy mài

종이절단기: máy cắt giấy

착암기: máy khoan

작동시키다: cho máy chạy

고치다: sửa máy

정지시키다: dừng máy

고장이나다: hư hỏng

조정하다: điều chỉnh

분해시키다: tháo máy

모루: cái đe

못: cái đinh

나사: đinh ốc xoáy

송곳: cái dùi

가위: cái kéo

뺀치: cái kìm

시엔시: Máy gia công CNC

레디알: Máy bán tự động

그라인더: Máy mài

전단기: Máy cắt

선반: Máy tiện tay

크레인(호이스트): Máy cẩu

샌딩기: Máy thổi lớp mảng bám cơ khí

압축기: Máy nén khí

프레스: Máy đột dập

임팩트: Máy vặn ốc tự động

드릴: Khoan tay

경도기: Máy đo độ cứng của kim loại

진동로: Máy xử lý nhiệt phần thô

섬유기계: Máy dệt

선반: Máy tiện

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x