Đối với những bạn làm kỹ thuật trong các công ty của Hàn Quốc thì nên trang bị cho mình bộ từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật, nắm vững bộ từ vựng này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong công việc hơn, xử lý các công việc cũng thuận lợi hơn.
Đây là bộ từ vựng thuộc loại chuyên ngành, không phải là bộ từ vựng thông dụng hay giao tiếp thường ngày.
Ngành nghề kỹ thuật là một trong những ngành hot luôn có nhiều cơ hội việc làm. Chính vì vậy, hãy học tập thêm nhiều từ vựng liên quan đến kỹ thuật để làm hành trang giúp bạn thăng tiến trong công việc tốt hơn nhé!.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật
전자: Điện tử
센서: Chế độ Cảm biến
퓨즈: Cầu chì
전압: Điện áp
전기: Điện
특고압: Điện cao cấp
발동기: Máy phát điện
전선: Dây dẫn điện
플러그: Phích cắm điện
경보기: Chuông báo hiệu điện
차단기: Cầu dao
케이블: Dây cáp
전류: Dòng điện
전류계: Ampe kế
허용전류: Dòng điện cho phép truyền qua
극: Cực điện
정격전압: Điện áp định mức (thuật ngữ)
정격전류: Dòng điện định mức (thuật ngữ)
회전: Vòng quay
회전속도: Tốc độ quay
절연: Dòng cách điện
부하: Tải
출력: Công suất điện
용량: Dung lượng(thuật ngữ)
합선하다 Chập điện
정전 Mất điện
복귀 Reset
장갑 Găng tay
줄자 Thước dây
안전모: Nón bảo hộ
안전화: Mũ bảo hộ
스위치: nút công tắc
극한스위치 Công tắc hành trình
전원 Công tắc nguồn
전원차단 Tắt công tắc nguồn
유지 Duy trì
규정주파수유지: Duy trì các tần số quy định
규정전압유지: Duy trì điện áp quy định
퓨즈가끊어지다 Đứt cầu chì
가스파이프라인 Đường ống dẫn ga
석유파이프라인 Đường ống dẫn dầu
가공선로 Đường dây điện trên không
포락선 Đường cong bao
허용오차 Dung sai
대용량 Dung lượng lớn
충격전류: Dòng điện xung lượng
직류전류: Dòng điện 1 chiều
100볼트전류: Dòng điện 100 Vol
유도전류 Dòng điện cảm ứng
대류전류 Dòng điện đối lưu
저항성전류 Dòng điện trở
고압전류 Dòng điện cao áp
3상단락전류 Dòng điện đoản mạnh 3 pha
전류: Dòng điện
허용전류: Dòng điện cho phép
정격전류: Dòng điện định mức
충격전류: Dòng điện xung lượng
직류전류: Dòng điện 1 chiều # 교류전류: Dòng điện xoay chiều
100볼트전류: Dòng điện 100 Vol
유도전류: Dòng điện cảm ứng
대류전류: Dòng điện đối lưu
저항성전류: Dòng điện trở
고압전류: Dòng điện cao áp
과도전류: Dòng điện tạm thời
지락전류: Dòng điện nối đất
인계전류: Dòng điện nhận
지속전류: Dòng điện liên tục
기동전류: Dòng điện khởi động
3상단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha
정정전류: Dòng điện đặt
펜치: Kìm
이마: Kìm cắt dây thép
몽기: Mỏ lết
스패너: Cờ lê
드라이버: Tô vít
야술이 (줄): Dũa
연마석: Đá mài
볼트: Ốc vít
용접봉: Que hàn
사포: Giấy ráp
가위: Kéo
칼: Dao
랜치: Mỏ lết
가본: Chổi than
커터날: Đá cắt sắt
경첩: Bản lề
리머: Mũi doa
망치: Búa
우레탄망치: Búa nhựa
고무망치: Búa cao su
각인: Bộ khắc (số, chữ)
마이크로메타: Panme
텝마이크로메타: Panme đo độ sâu
임배트: Máy vặn ốc tự động
기리: Mũi khoan
탭: Mũi ren
탭빈유: Dầu để bôi mũi ren
구리스: Mỡ
압축기: Máy nén khí
에어컨: Súng xịt hơi
전단기: Máy cắt
톱날: Lưỡi cưa
노기스: Thước kẹp
디지털노기스: Thước kẹp điện tử
경도계: Đồng hồ đo độ cứng
변압기: máy biến áp
전동기: máy điện
차단기: cầu dao
코오트: phích cắm điện
그라인더: máy mài
드라이버: tô vít
망치: búa
모터: động cơ
발동기: máy phát điện
볼트: bulong
선반: máy tiện tay
스위치: công tắc
용접: máy hàn
전선: dây dẫn điện
전압: điện áp
전지: pin, acquy
전파: tần số
정전: mất điện
출력: công suất
퓨즈: cầu chì
보링: máy phay, khoan, tiện tổng hợp
몽기: mỏ lết
스페너: cờ lê
압축기: máy ép
연마기: máy mài
종이절단기: máy cắt giấy
착암기: máy khoan
작동시키다: cho máy chạy
고치다: sửa máy
정지시키다: dừng máy
고장이나다: hư hỏng
조정하다: điều chỉnh
분해시키다: tháo máy
모루: cái đe
못: cái đinh
나사: đinh ốc xoáy
송곳: cái dùi
가위: cái kéo
뺀치: cái kìm
시엔시: Máy gia công CNC
레디알: Máy bán tự động
그라인더: Máy mài
전단기: Máy cắt
선반: Máy tiện tay
크레인(호이스트): Máy cẩu
샌딩기: Máy thổi lớp mảng bám cơ khí
압축기: Máy nén khí
프레스: Máy đột dập
임팩트: Máy vặn ốc tự động
드릴: Khoan tay
경도기: Máy đo độ cứng của kim loại
진동로: Máy xử lý nhiệt phần thô
섬유기계: Máy dệt
선반: Máy tiện