fbpx

Cùng LAS học 60+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

Cũng với LAS ACADEMY học 60+ từ vựng tiếng Hàn về tính cách. Giao tiếp hãng ngày chúng ta sẽ gặp rất nhiều những con người khác nhau với tính cách khác nhau. Để nói về tính cách bản thân hoặc nói về tính cách của một ai đó bằng tiếng hàn thì trước tiên bạn cần có vốn từ.

Từ lâu chúng ta đã từng nghe nhắc đến tính cách đặc trưng của người Hàn là chú trọng rất nhiều vào hình thức, cái tôi của họ rất cao.

Khi nhắc đến lòng yêu nước thì phải nhắc đến những con người Hàn Quốc, tinh thần yêu nước và lòng tự tôn dân tộc cực kỳ cao. Từ thời xa xưa người Hàn Quốc đã các cha ông dạy dỗ phải đặt đất nước lên trên hàng đầu.

Nếu bạn đã từng tiếp xúc với người Hàn bạn sẽ biết, chính vì tinh thần yêu nước cho nên lúc nào họ cũng ưu tiên sử dụng các sản phẩm/dịch vụ của chính đất nước họ lên hàng đầu.

Có một đặc tính thiếu kiên nhẫn thường gặp ở người Hàn, nếu bạn đã làm việc với các sếp Hàn bạn sẽ thường nghe nhắc đến thuật ngữ “ppalli – ppalli” có nghĩa là “nhanh lên- nhanh lên”. Thuật ngữ này đã tồn tại như một nét văn hóa riêng được gắn liền với con người ở xứ sở kim chi này.

Sở dĩ có đặc tính này là do trong thời những năm 70 tổng thống Park Chung Hee lãnh đạo đất nước đã hình thành nên sự ý thức khẩn trương, nhanh chóng, cấp bách. Chính vì vậy, điều này đã ảnh hướng đến ý thức của con người Hàn Quốc ngày nay.

Cùng LAS học 60+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Cùng LAS học 60+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

60+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

겸손하다: khiêm tốn

까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối

꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận à 신중하다: thận trọng

단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc, đơn sơ

검소하다: giản dị, bình dị

다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng

변덕스럽다: tính dễ thay đổi

보수적이다: bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)

시원시원하다: dễ chịu, thoải mái

싫증을 잘 내다: dễ phát chán

예술 감각이 있다: có cảm thụ tốt về nghệ thuật

융통성이 있다: tính linh động

이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình

이성적이다: tính lí trí

감성적이다: dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm

급하다: nóng vội, gấp gáp

직선적이다: tính thẳng thắng rõ ràng

정직하다: chính trực, ngay thẳng

솔직하다: thẳng thắn, thành thật

성실하다: thành thật

차분하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh

털털하다: dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)

부드럽다: dịu dàng

구두쇠이다: nhím, ích kỉ, keo kiệt

친절하다: nhiệt tình, tốt bụng

온화하다: ôn hòa

마음이 따뜻하다: tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)

마음이 넓다: tấm lòng rộng lượng

질투심이 많다: hay ghen tị

현명하다: thông minh, sáng suốt

착하다: hiền lành

내성적: nội tâm, khép kín

외향적: hướng ngoại, cởi mở

긍정적: theo khuynh hướng tích cực

부정적: theo khuynh hướng tiêu cực

적극적: tích cực

소극적 : tiêu cực

부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng

창피하다: xấu hổ

용맹하다: dũng mãnh

용감하다: dũng cảm

재미 있다: vui tính

부럽다: ganh tị

효도하다: hiếu thảo

불효하다: bất hiếu

얌전하다: nhã nhặn, lịch thiệp

똑똑하다: thông minh (총명하다)

어리석다: đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)

나쁘다: xấu

예쁘다, 곱다: đẹp

악하다: độc ác (흉악하다)

선하다: lương thiện

지혜롭다: khôn khéo (슬기롭다)

따뜻하다: ấm áp

차갑다: lạnh lùng

외롭다: cô đơn, cô độc

예민하다: nhạy cảm

폭력적이다: tính bạo lực

고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp

자상하다: chu đáo

무뚝뚝하다 :cứng nhắc, khô khan

두려움이 많다: nhiều nỗi lo sợ hãi

걱정이 있다: có nỗi lo

고민이 많다: nhiều băn khoăn

망설이다: tính lưỡng lự thiếu quyết đoán (우유부단하다)

엄하다, 엄격하다: nghiêm khắc

욕심이 많다: tham lam

교활하다: Gian trá, quỷ quyệt

인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng à 인내하다: nhẫn nại, kiên trì

인색하다: Hà tiện, bủn xỉn, keo kiệt

거만하다: tự đắc, kiêu ngạo, ngạo mạn

부지런하다: chịu khó, chăm chỉ, siêng năng

낭만적이다 :tính lãng mạn

낙천적이다: tính lạc quan

비관하다: bi quan

명백하다: minh bạch, rõ ràng

질투가 심하다: ghen tuông dữ dội

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x