Khi đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc thì những người ứng tuyển cần phải trải qua quá trình học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản. Chính vì vậy, hãy tự trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng hàn xkld theo các ngành nghề để có thể giao tiếp trong một số trường hợp cần thiết.
Khi tham gia ứng tuyển xuất khẩu lao động Hàn Quốc, người ứng tuyển sẽ phải trải qua 2 vòng thi: vòng 1 thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn, vòng 2 thi kiểm tra tay nghề.
Những người không đạt yêu cầu của vòng thi 1 thì sẽ không được tham gia thi vòng 2. Người ứng tuyển phải đảm bảo đạt được cả 2 vòng thì mới đủ điều kiện để đăng ký nộp hồ sơ dự tuyển vào xuất khẩu lao động Hàn Quốc.
Thông thường điều kiện ứng tuyển sẽ như sau:
Độ tuổi ứng tuyển trong khoảng từ 18 đến 39 tuổi, không vi phạm pháp luật, không có tiền án tiền sự, chưa từng bị Hàn Quốc trục xuất.
Nếu như đã từng ở Hàn Quốc thì phải là hình thức cư trú hợp pháp có visa.
Người dự tuyển không bị cấm xuất cảnh tại Việt Nam, không có người thân đang sinh sống bất hợp pháp tại Hàn Quốc.
Phải đảm bảo sức khỏe để lao động, không mắc các bệnh truyền nhiễm, không bị chấn thương, còn đầy đủ các chi.
Để tham gia xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc, người lao động sẽ phải trải qua các bước như sau:
Bước 1: trải qua quá trình học tiếng hàn cơ bản từ 6 tháng đến 1 năm.
Bước 2: Tham gia kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn.
Bước 3: Nộp hồ sơ để đăng ký dự tuyển xuất khẩu lao động.
Bước 4: công ty Hàn lựa chọn ứng viên và ký hợp đồng.
Bước 5: đóng tiền, ký quỹ và ký hợp đồng xklđ Hàn Quốc với trung tâm.
Bước 6: thực hiện ký quỹ tại Ngân Hàng chính sách xã hội.
Bước 7: Tham gia vào khóa học bồi dưỡng kiến thức và bắt đầu xuất cảnh sang đất nước Hàn.
Bước 8: sau khi kết thúc hợp đồng thì được về nước đúng hạn.
Bước 9: thực hiện thanh lý hợp đồng và tất toán tài khoản đã ký quỹ.
Phía trên là một số thông tin cơ bản về xklđ Hàn. Bây giờ chúng ta sẽ đến phần học từ vựng theo các ngành nghề.

Từ vựng tiếng Hàn XKLD
Ngành cơ khí, máy móc, khuôn
기계 cơ khí, máy móc
시엔시 (CNC) máy tiện CNC
경도기 máy đo độ cứng của kim loại
레디알 máy bán tự động
압축기 máy nén khí
자석 nam châm điện
터닝시엔시머신 máy tiện CNC hệ FAGOR
탭마이크로메타 panme đo độ
디지텔노기스 thước kẹp điện tử
변압기 máy biến áp
Ngành lương thực, thực phẩm
가공식품 thực phẩm chế biến
계량컵 cốc định lượng
곡류 ngũ cốc
기호품 sản phẩm ưa thích
양념 gia vị
영양소 chất dinh dưỡng
유제품 sản phẩm sữa
인공감료 gia vị nhân tạo
인스턴트식품 thực phẩm ăn liền
식중독 ngộ độc thức ăn
Ngành may mặc, dệt vải, sợi
봉제공장 xưởng may
봉제관리시스템 hệ thống quản lý may
자동봉제시스템 hệ thống may tự động
미싱기/봉제틀 máy may
오바 vắt sổ
특종미싱 máy chuyên dụng
사이즈 kích cỡ ( size)
원단 vải
실 sợi chỉ
자재카드 bảng màu
Ngành điện, điện tử
전기 điện
전자 điện tử
전류 dòng điện
전압 điện áp
극 cực
절연 cách điện
정격 전압 điện áp định mức
출력 công suất
발동기 máy phát điện
전원 nguồn điện
Ngành giấy. chế phẩm từ gỗ
종이 giấy
목재 gỗ
원목 가구 đồ gỗ
줄자 thước dây
직각자 thước đo góc
가구 한점 đồ nội thất bằng gỗ
주방가구 nội thất nhà bếp
조립 lắp ráp
도색 sơn màu
사포질 đánh giấy nhám
Ngành cao su, nhựa
플라스틱 nhựa
난연제 chất chống cháy
가교제 chất kết dính
강화제 chất tăng cường độ dẻo
착색제 chất tạo màu
활제 chất bôi trơn
고무 cao su
열안정제 chất ổn định nhiệt
가소제 chất hoá dẻo
윤활제 chất bôi trơn
Ngành hoá học, sản phẩm hoá học
화학 hoá học
방취제 chất khử mùi
화학 물질 hoá chất
촉매질 chất xúc tác
항산화물질 chất chống oxy hoá
아연 산화물 kẽm oxit
플라스틱 nhựa plastic
카복실산 axit cacboxylic
가소제 chất hoá dẻo
이산화 탄소 cacbon dioxit
Ngành kim loại, chế phẩm kim loại
금속 kim loại
금 vàng
주석 thiếc
은 bạc
고철 sắt vụn
함석 kẽm
백금 bạch kim
납 chì
나이켄 niken
백금 bạc
Dụng cụ sản xuất cầm tay
펜치 cái kìm
니퍼 cái kìm bấm
플라이어 cái kìm ( kìm đầu nhọn)
드라이버 tô vít
끊다, 구부리다 cắt, bẻ cong
절단하다 cắt rời
구부리다, 펴다 bẻ cong, duỗi thẳng
박다 đóng ( đinh)
전기 드릴 khoan điện
톱 cái cưa
망치 cái búa
스패너 cái mỏ lết
뚫다 Khoan, đục
자르다 cắt, cưa
두드리다, 박다 gõ, đóng
조이다, 풀다 vặn, tháo ra
못/나사못 đinh, đinh vít
볼트/너트 bu-lông/đai ốc
Chủ đề máy móc sản xuất
전기 절단기 máy cắt điện
에어 콤프레서 máy nén khí
전기 용접기 máy hàn điện
가스 용접기 máy hàn ga
용접봉 máy hàn ga
밴딩기 máy đóng gói
호이스트 ba lăng điện
컨트롤 판넬 tủ điều khiển
핸드카 xe goòng nhỏ
전선 릴 ru lô cuốn dây cáp
Các dụng cụ cần thiết cho công việc
절곡기 máy cắt
결속핸들 dụng cụ cuộn dây
쇠지레 xà beng
파이프 렌치 mỏ-lết ống
그라인더(연삭기) máy nghiền
대패 cái bào
사포 giấy ráp
줄 cái dũa
정 cái đục
송곳 cái dùi
바이스 ê-tô
롱노즈 플라이어 kìm mỏ dài
Chủ đề khởi động máy
작동하다 khởi động, vận hành
사용하다/쓰다 sử dụng/ dùng
누르다 nhấn/ ấn
올리다 gạt lên
내리다 gạt xuống
돌리다 xoay
끼우다 lắp vào
꽂다 cắm vào, ấn vào
빼다 rút ra, tháo ra
걸다 treo lên
적재하다 Xếp vào
Chủ đề khâu đóng gói ( 포장 작업)
재다 đo
자르다 cắt
오리다 cắt rời
접다 gấp
붙이다 dán
달다 đính, dính
조절하다 điều chỉnh
완성하다 hoàn thành, hoàn thiện
제작하다 chế tạo, sản xuất
옮기다 di chuyển, vận chuyển
Chủ đề công trường xây dựng (건설 현장)
건설 xây dựng
공사장 công trường
건물을 짓다 xây nhà
벽돌 gạch
철근 thép xoắn
시멘트 xi măng
콘크리트 bê tông
비계 giàn giáo
땅을 파다 đào đất
거푸집을 설치하다 dựng cốp pha
철근을 조립하다 ghép thép xoắn
콘크리트를 타설하다 trộn bê tông
Chủ đề khâu đóng gói lưu thông (유통업 포장)
분류하다 phân loại
싸다/포장하다 bọc/ đóng gói
담다/넣다 chứa đựng/ bỏ vào (trong)
묶다 buộc
나르다 vận chuyển
쌓다 xếp hàng
싣다 chất hàng
내리다 dỡ hàng
출하하다 chuyển/ gửi hàng
납품하다 giao hàng
Chủ đề thiết bị nặng ở công trình xây dựng ( 건설 현장의 중장비)
지게차 xe nâng
크레인(기중기) cần cẩu
화물차(트럭) xe tải
굴착기 máy xúc
불도저 máy ủi
트랙터 máy kéo
덤프트럭 xe tải tự đổ
그레이더 máy san đất
레미콘 xe bồn
Chủ đề môi trường làm việc ( 작업장 환경)
더럽다 bẩn
깨끗하다 sạch sẽ
엉망이다 bừa bộn
정리가 잘 되어 있다 ngăn nắp, gọn gàng
냄새가 심하다 nặng mùi
소음이 심하다 ầm ĩ, nhiều tiếng ồn
쾌적하다 sảng khoái, thoải mái
버리다 bỏ đi, vứt đi
치우다 dọn đi
정리하다 sắp xếp
환기하다 làm thoáng khí
Chủ đề rác thải và dụng cụ dọn dẹp (폐기물과 정리 도구)
폐기물 rác thải
폐수 nước thải
폐유 dầu thải
분뇨/배설물 phân/ chất thải
환풍기 quạt thông gió
손수레 xe kéo tay
일륜차 xe cút kít
사다리 thang
마대 túi vải bạt
바구니 rổ
비닐 끈 dây nilong
Chủ đề nông nghiệp (농업)
논 cánh đồng ( lúa)
밭 cánh đồng (hoa màu)
농장 nông trại
과수원 vườn cây ăn quả
비닐하우스 nhà kính
낫 liềm
호미 cuốc tay nhỏ
괭이 cuốc
곡괭이 cuốc chim
삽 xẻng
모종삽 xẻng nhỏ ( để trồng cây)
갈퀴 cào ( ngũ cốc, lá cây)
쇠스랑 cào ( san đất)
호스 ống
물뿌리개 bình tưới nước
파종 상자 khay đựng hạt giống
농약 분무기 bình phun thuốc trừ sâu
경운기 máy cày
콤바인 máy gặt đập liên hợp
벼 thóc, lúa
보리 lúa mạch
밀 lúa mì
콩 đậu, đỗ
키우다/기르다/ 재배하다 nuôi/trồng
거두다/수확하다 thu hoạch
따다 hái/ngắt
캐다 đào
비료를 뿌리다 bón phân
씨앗을 뿌리다 gieo hạt
모종을 심다 trồng cây con
물을 주다 tưới nước
거름을 주다 bón phân(cho ruộng)
잡초를 뽑다 nhổ cỏ
벌레를 잡다 bắt sâu/côn trùng
농약을 치다 phun thuốc trừ sâu
돼지 lợn
소 bò
닭 gà
양 cừu
오리 vịt
말 ngựa
토끼 thỏ
양돈 nuôi lợn
양우 nuôi bò
양계 nuôi gà
축사 chuồng gia súc
사료/먹이 thức ăn gia súc
건초 cỏ khô
Chủ đề ngành ngư nghiệp ( 어업)
그물 lưới
통발 đó(bắt cá)
집어등 đèn thu hút cá
양망기 dụng cụ thu lưới
밧줄 dây thừng
쇠사슬 dây xích
고리 cái móc
닻 mỏ neo
도르래 cái ròng rọc
뜰채 vợt lưới
낚시 바늘 lưỡi câu
부자/부표 phao
바늘대 giàn lưỡi câu
수중 펌프 máy bơm chìm
수경 kính bơi
갈퀴 cái cào
스티로폼 상자 hộp xốp
Chủ đề công việc tại hiện trường của ngành chăn nuôi(축산업 현장의 직업)
사료 배합기 máy trộn thức ăn gia súc
스키드로더 xe ủi
분뇨 탱크 thùng chất thải gia súc
Chủ đề quản lý kho (창고 관리)
물류 창고 kho hàng hóa
냉동 창고 kho đông lạnh
컨테이너 công ten nơ
입고하다 nhập kho
출고하다 xuất kho
보관하다 bảo quản
저장하다 lưu giữ/ bảo quản
덮개를 덮다 đóng/ đậy nắp
온도를 유지하다 duy trì nhiệt độ
재고를 파악하다 kiểm kho
관리하다 quản lý
Chủ đề sản xuất đồ nội thất (가구 제조)
원목을 재단하다 xẻ gỗ ( đo và cắt ván gỗ)
홈을 파다 đục lỗ
구멍을 뚫다 đục lỗ/ khoan
연마하다/샌딩하다 đánh giấy ráp
사포질하다 đánh bóng bằng giấy ráp
도장하다 sơn vecni, sơn bóng
도색하다 sơn màu
줄자 thước dây
직각자 thước dây
수평대 thước ni-vô
Chủ đề vận hành máy móc ( 기계 작업)
프레스 기계 máy ép/ dập
구부리다 bẻ cong/ uốn
찍어 내다 dập
선반 기계 máy tiện
갈다 mài
도려내다 cắt bỏ
파내다 đào lên
밀링 기계 máy phay
깎다 cắt
절단하다 cắt rời
용접하다 hàn
조립하다 lắp ráp
Chủ đề tai nạn lao động ( 재해)
손가락이 잘리다 bị cắt ngón tay
손가락이 끼이다 bị kẹt ngón tay
손가락이 베이다 bị đứt tay
손가락이 데다 bị bỏng ngón tay
발이 깔리다 chân bị kẹp/ nghiến
못에 찔리다 dẫm vào đinh
유리에 박히다 bị mảnh thuỷ tinh đâm
화상을 입다 bị bỏng
찰과상을 입다 bị trầy/ xước da
가스에 중독되다 bị ngộ độc khí gas
작업장 사고 tai nạn ở nơi làm việc
붕괴 사고 tai nạn do sụp đổ
감전 사고 tai nạn điện giật
추락 사고 tai nạn rơi/ ngã
누전 사고 tai nạn hở mạch điện
낙하 사고 tai nạn bởi vật rơi
폭발 사고 tai nạn nổ
화재 사고 tai nạn cháy
가스 누출 사고 tai nạn rò khí gas
소화기 bình cứu hoả
비상벨 chuông báo
비상구 cửa thoát hiểm
부딪히다/충돌하다 va chạm
넘어지다 bị ngã
미끄러지다 trơn trượt
떨어지다/추락하다 rơi từ trên cao
구덩이에 빠지다 rơi vào hố
파편이 튀다 mảnh vỡ bắn ra
맞다 bị va vào/ bị đánh trúng
기계에 감기다 bị cuốn vào máy
감전되다 bị điện giật
가스가 새다/누출되다 bị rò rỉ khí gas
폭발하다 nổ/ phát nổ
불이 나다 bị cháy/ hoả hoạn
Chủ đề dụng cụ bảo hộ/ đồ bảo hộ ( 보호구)
착용하다 đeo/ mặc
보호복 quần áo bảo hộ
안전모 mũ bảo hộ
보안면 mặt nạ bảo hộ
용접면 mũ hàn
보안경 kính bảo hộ
차광보안경 kính chắn sáng
마스크 mặt nạ ( phòng độc/ khí)
방진마스크 mặt nạ ngăn bụi
귀마개 nút bịt lỗ tai
귀덮개 dụng cụ che tai
청력보호구 dụng cụ bảo hộ thính giác, tai
안전대 dây đai bảo hộ
목장갑 găng tay sợi
안전장갑 găng tay bảo hộ
안전화 giày bảo hộ
안전장화 ủng bảo hộ
안전대 đai bảo hộ
벨트식 loại thắt lưng bảo hộ
안전그네식 loại đai bảo hộ toàn thân
방열복 trang phục cách nhiệt
화학물질용 보호복 trang phục mặc khi tiếp xúc với chất hoá học
Chủ đề quy tắc an toàn ( 안전 수칙)
안전 수칙을 지키다 tuân thủ quy tắc an toàn
안전 수칙을 어기다 không tuân thủ/ phá vỡ quy tắc an toàn
규칙을 준수하다 tuân thủ quy tắc
살피다 xem xét, kiểm tra
주의하다 chú ý
점검하다 kiểm tra
정비하다 duy trì/ bảo dưỡng
보수하다 bảo dưỡng/ sửa chữa
개선하다 cải thiện
조치를 취하다 xử lý
Chủ đề điều kiện lao động
근로 조건 điều kiện lao động
계약 기간 thời gian hợp đồng
수습 기간 thời gian học việc
근무 시간 thời gian làm việc
휴식 시간 thời gian nghỉ giải lao
임금 tiền công
지급일 ngày chi trả
지급 방법 phương thức thanh toán
업무 내용 nội dung công việc
제공하다 cung cấp
부담하다 đảm nhiệm, gánh vác, trách nhiệm
숙식 ăn nghỉ
면접을 보다 thi phỏng vấn
사업주 chủ doanh nghiệp
취업자 người tìm việc
고용하다 tuyển dụng/ thuê
취업하다 tìm việc
계약을 하다 ký hợp đồng
사인하다/서명하다 ký tên
근무하다 làm việc
근무지 nơi làm việc
업체명 tên doanh nghiệp/ công ty
퇴직하다 về hưu
해고하다 sa thải/ đuổi việc
Chủ đề tham gia ( mua) bảo hiểm (보험 가입)
상해 보험 bảo hiểm tai nạn
산재 보험 bảo hiểm bồi thường TNLĐ
보험에 가입하다 tham gia (mua) bảo hiểm
보험료를 내다 nộp tiền bảo hiểm
질병 bệnh tật
상해 thương tật/ chấn thương
장애 tàn tật/ khuyết tật
사망 tử vong
보상을 받다 nhận bồi thường
보험금을 환급 받다 được hoàn trả tiền bảo hiểm
만기가 되다 hết hạn
소멸되다 mất hiệu lực/ hết hiệu lực
보험을 청구하다 yêu cầu tiền bảo hiểm/ đòi tiền bảo hiểm
지급 심사를 받다 điều tra/ kiểm tra trước khi chi trả
보험금을 지급하다 chi trả tiền bảo hiểm
보험금을 타다 lấy tiền bảo hiểm
청구서 giấy yêu cầu
영수증 hoá đơn
내역서 biên bản
진단서 giấy chứng nhận
병원비 viện phí
치료비/요양비 tiền điều trị
휴업 급여 lương nghỉ làm
장애 보상금 tiền bồi thường tàn tật
Chủ đề tiền lương và thuế (급여와 세금)
급여 명세서 bảng lương
급여 내역 nội dung chi tiết bảng lương
기본급 tiền lương cơ bản
실수령액 tiền thực nhận
세금 tiền thuế
식대 tiền ăn
총액a tổng số tiền
공제하다 số bị trừ
상여금 tiền thưởng
퇴직금 tiền về hưu
국민연금 hưu trí quốc dân
연말정산 quyết toán thuế vào cuối năm
수당 tiền phụ cấp
법정 근로 시간 thời gian làm việc theo luật định
연장 근로 시간 thời gian làm thêm
야간 근로 시간 thời gian làm ca đê,
휴일 근로 시간 thời gian làm vào ngày nghỉ
수당을 받다 nhận tiền phụ cấp
별도로 지급하다 chi trả riêng
포함되다 bao gồm
가불하다 ứng trước/ tạm ứng
시급 tiền lương giờ
일당 công nhật/ lương theo ngày
최저임금 tiền lương tối thiểu
휴가를 신청하다 xin nghỉ phép
휴가를 내다 yêu cầu nghỉ phép
휴가를 받다 được nghỉ phép
휴가를 쓰다 dung (sử dụng) ngày phép
유급 휴일 nghỉ lễ hưởng lương
무급 휴일 nghỉ lễ không lương
법정 휴일 nghỉ lễ theo luật
약정 휴일 nghỉ lễ theo hợp đồng/ nghỉ lễ theo thoả thuận
연차 휴가 phép năm
출산 휴가 nghỉ thai sản
병가 nghỉ ốm
병가 사유 lý do nghỉ ốm
병가 기간 thời gian nghỉ ốm
소속 bộ phận
직위 chức vụ
비상 연락처 liên lạc khẩn cấp
통원 치료를 하다 điều trị ngoại trú
입원을 하다 nhập viện
조퇴하다 về sớm
결근하다 nghỉ làm
무단결근하다 nghỉ làm không có lý do
사업장 변경 thay đổi chỗ làm
근로계약이 만료되다 hết hạn hợp đồng lao động
근로계약이해지되다 huỷ hợp đồng lao động
계약을 갱신하다 gia hạn hợp đồng lao động
갱신을 거절하다 từ chối gia hạn hợp đồng lao động
사업장 변경 이유 lý do thay đổi nơi làm việc
임금을 체불하다 chi trả tiền lương
휴업하다 tạm thời đóng cửa
폐업하다 đóng cửa
폭언을 하다 nói năng thô bạo
폭행을 하다 bạo hành/ hành hung
사업장 변경 신청서 đơn xin chuyển chỗ làm
사업장 추가 thêm nơi làm việc
조기 귀국하다 hồi hương sớm/ về nước sớm
일시 출국하다 tạm thời xuất cảnh
재입국하다 tái nhập cảnh
면제되다 được miễn
개인 사정 khó khăn cá nhân/ việc cá nhân
집안 사정 khó khăn trong gia đình/ việc gia đình
병환 bệnh tật
편찮으시다 bị ốm ( kính ngữ)
재입국 허가 신청서 đơn xin phép tái nhập cảnh
동의서(허가서) giấy đồng ý ( đơn xin phép)
출국 예정 신고서 đơn khai dự định xuất cảnh
체류 기간 연장 gia hạn thời gian cư trú
체류하다 cư trú/ lưu trú
체류 기간 thời gian cư trú
체류 가능 기간 thời gian có thể cư trú
변경 가능 횟수 số lần có thể thay đổi
연장하다 gia hạn
체류지 입증 서류 giấy tờ xác nhận nơi cư trú
자진 출국 각서 bản cam kết xuất cảnh tự nguyện
임대차 계약서 hợp đồng thuê
신원 보증서 đơn xin bảo lãnh
취업 활동 기간 연장 신청서 đơn xin gia hạn thời gian làm việc
구직등록필증 giấy xác nhận đăng ký tìm việc
체류 자격 tư cách cư trú
합법 체류 cư trú hợp pháp
불법 체류 cư trú bất hợp pháp
체류 자격 외 활동 hoạt động ngoài tư cách tư trú
자격을 부여하다 cấp tư cách cư trú
자격을 획득하다 có được tư cách cư trú
자격을 변경하다 thay đổi tư cách cư trú
추방되다 bị trục xuất
벌금을 내다 nộp tiền phạt
강제 출국을 당하다 bị cưỡng chế xuất cảnh
자진 출국하다 tự nguyện xuất cảnh
산업 안전 표지 Biển báo an toàn công nghiệp
출입금지 cấm vào
보행금지 cấm người đi bộ
금연 cấm hút thuốc
회기금지 cấm lửa
안화성 물질 경고 cảnh báo vật liệu dễ cháy
산화성 물질 경고 cảnh báo ôxy hoá
폭발성 물질 경고 cảnh báo vật liệu dễ nổ
금성독 물질 경고 cảnh báo vật liệu cấp tính độc hại
방사성 물질 경고 cảnh báo phóng xạ
고압 전기 경고 cảnh báo điện cao áp
매달리 물체 경고 cảnh báo cẩu phía trên đầu
낙하물 경고 cảnh báo vật dễ rơi
고온 경고 cảnh báo nhiệt độ rơi
저온 경고 cảnh báo nhiệt độ thấp
몸균형 상실 경고 cảnh báo mất cân bằng cơ thể
위험 장소 경고 cảnh báo nơi nguy hiểm