Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 với trọn bộ 6 phần

Bạn đang muốn học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 đúng không?. Trong bài viết này Las chia sẻ đến bạn 5 phần từ vựng của sơ cấp 1. Từ vựng trong tiếng Hàn là một trong những kiến thức rất quan trọng quyết định năng lực tiếng Hàn của bạn có hiệu quả hay không. Nếu không có từ vựng thì bạn sẽ không thể nào hiểu được thông tin của người nói, không hiểu được thông tin của văn bản.

Trọn bộ giáo trình tiếng Hàn tổng hợp cho người Việt || Học Tiếng Hàn 24h
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 với trọn bộ 6 phần

Làm thế nào để có thể học từ vựng tiếng Hàn một cách hiệu quả?. Hầu hết những người học ngoại ngữ đều có phương pháp học ghi nhớ từ vựng bằng cách chép đi chép lại rất nhiều lần các từ vựng giúp người học từ mới nhanh hơn và dễ ghi nhớ hơn.

Hãy kết hợp phương pháp vừa chép ra giấy vừa đọc trong miệng thì giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.

Những từ vựng nào có đồng nghĩa với nhau bạn hãy gom chúng thành một nhóm chung với nhau để tiện cho việc học. Còn những từ vựng nào có sự liên quan trong cùng một chủ đề thì hãy tập vẽ sơ đồ cho chúng.

Bạn nên mua 1 sổ giấy dán để mỗi ngày chép vào đó 5 – 10 từ vựng sau đó dán trước mặt, ở chỗ làm việc hoặc ở trước bàn học của bạn để mỗi khi liếc mắt nhìn là bạn sẽ thấy danh sách các từ vựng cần ghi nhớ của ngày hôm đó. Thói quen lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Thêm một phương pháp ghi nhớ nữa bằng cách tải các ứng dụng học online trên điện thoại để mỗi khi rảnh thì bạn có thể ôn tập.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1.

Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Phần 1

한국 Hàn Quốc
베트남 Việt Nam
말레이시아 Malaysia
일본 Nhật Bản
미국 Mỹ
중국 Trung Quốc
태국 Thái Lan
호주 Úc
몽골 Mông Cổ
인도네시아 Indonesia
필리핀 Philippines
인도 Ấn Độ
영국 Anh
독일 Đức
프랑스 Pháp
러시아 Nga
학생 học sinh
회사원 nhân viên công ty
은행원 nhân viên ngân hàng
선생님 giáo viên
공무원 công chức
의사 bác sĩ
관광가이드 hdv du lịch
주부 nội trợ
약사 dược sĩ
운전기사 tài xế lái xe
한국어 tiếng hàn
안녕하세요 xin chào
안녕하십니까 안녕히가세요.xin tạm biệt (đi về bình an).
안녕히계세요 xin tạm biệt (ở lại bình an).
처음뵙겠습니다 rất hân hạnh (lần đầu gặp mặt)
반갑습니다 rất vui được gặp
국어국문학과 khoa ngữ văn
국적 quốc tịch
네 vâng
대학교 trường đại học
대학생 sinh viên
보기 mẫu, ví dụ
사람 người
한국어과 khoa hàn ngữ
아니요 không
은행 ngân hàng
이 này
이름 tên
이메일 thư điện tử, email
저 tôi
전화 điện thoại
제 của tôi
주소 địa chỉ
직업 nghề nghiệp
학과 bộ môn
학번 mã số sinh viên
학생증 thẻ sinh viên
학교 trường học
도서관 thư viện
식당 nhà ăn, nhà hàng
호텔 khách sạn
극장 nhà hát
우체국 bưu điện
병원 bệnh viện
은행 ngân hàng
백화점 cửa hàng bách hoá
약국 hiệu thuốc
가게 cửa tiệm, cửa hàng
사무실 văn phòng
강의실 giảng đường
교실 phòng học
화장실 nhà vệ sinh
휴게실 phòng nghỉ
랩실 phòng lab
어학실, 동아리방 phòng sinh hoạt câu lạc bộ
체육관 nhà thi đấu thể thao
운동장 sân vận động
강당 giảng đường lớn, hội trường
학생식당 nhà ăn học sinh
세미나실 phòng hội thảo
서점 hiệu sách
명동 khu myeong dong
텔레비전 ti vi
휴대전화 điện thoại di động
책상 bàn
의자 cái ghế
칠판 bảng
문 cửa
창문 cửa sổ
시계 đồng hồ
가방 cặp sách
컴퓨터 máy vi tính
책 sách
공책 vở
사전 từ điển
지우개 cục tẩy
지도 bản đồ
펜 bút, viết
필통 hộp bút
거기 ở đó
그것 cái đó
저것 cái kia
저기 ở kia
라디오 đài, radio

học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Phần 2

많이 nhiều
어디 ở đâu
무엇 cái gì
없다 không có
여기 ở đây
이것 cái này
있다 có
가다 đi
오다 đến
자다 ngủ
먹다 ăn
마시다 uống
이야기하다 nói chuyện
읽다 đọc
듣다 nghe
보다 nhìn, xem
일하다 làm việc
공부하다 học
운동하다 luyện tập thể thao, vận động
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi
만나다 gặp gỡ
사다 mua
좋아하다 thích
크다 to
작다 nhỏ
많다 nhiều
적다 ít
좋다 tốt
나쁘다 xấu, tồi
재미있다 hay, thú vị
재미없다 không hay
여행 du lịch
옷 quần áo
자주 hay, thường xuyên
전화하다 gọi điện thoại
카페 quán cà phê
차 trà
커피 cà phê
빵 bánh mì
우유 sữa
영화 phim
음악 âm nhạc
친구 bạn, bạn bè
무엇 cái gì
어디 ở đâu
누구 ai
언제 khi nào, bao giờ
공원 công viên
노래 bài hát
대한빌딩 tòa nhà dae han
방 phòng
사과 táo
산책하다 đi dạo
쇼핑하다 mua sắm
시내 trung tâm thành phố, nội thành
시장 chợ
식사하다 dùng bữa
신문 báo
아이스크림 kem
아주 rất
이메일 thư điện tử, email
위 trên
지금 bây giờ
축구를하다 đá bóng
헬스클럽 câu lạc bộ thể dục thể thao
월요일 thứ hai
화요일 thứ ba
수요일 thứ tư
목요일 thứ năm
금요일 thứ sáu
토요일 thứ bảy
일요일 chủ nhật
년 năm
월 tháng
일 ngày
시 giờ
그저께 hôm kia
어제 hôm qua
오늘 hôm nay
내일 ngày mai
모레 ngày kia
지난해 năm trước, năm ngoái
작년 năm trước, năm ngoái
올해 năm nay
금년 năm nay
다음해 năm sau
내년 năm sau
지난달 tháng trước
이번달 tháng này
다음달 tháng sau
지난주 tuần trước
이번주 tuần này
다음주 tuần sau
강사 giảng viên
계획표 bảng kế hoạch
구경하다 ngắm, xem
그리고 và
등산 việc leo núi
명절 ngày lễ
방학 kỳ nghỉ (của học sinh)

Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Phần 3

산 núi
생일파티 tiệc sinh nhật
설날 ngày tết
숙제 bài tập
시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra
아르바이트 sự làm thêm
아름답다 đẹp
안내 sự hướng dẫn
전화번호 số điện thoại
졸업하다 tốt nghiệp
층 tầng
커피숍 quán cà phê
크리스마스 giáng sinh
파티를하다 tổ chức tiệc
한글날 ngày kỉ niệm chữ hangeul
호 số (phòng)
회의하다 họp, hội nghị
휴가 kỳ nghỉ
평일 ngày thường trong tuần
주중
주말 cuối tuần
오전 buổi sáng
오후 buổi chiều
낮 ban ngày
밤 ban đêm
아침 sáng
점심 trưa
저녁 tối
새벽 sáng sớm
시 giờ
분 phút
초 giây
일어나다 thức dậy
이를닦다 đánh răng
세수하다 rửa mặt
읽다 đọc
보다 nhìn, xem
다니다 đi lại (có tính thường xuyên)
배우다 học
숙제하다 làm bài tập
청소하다 dọn vệ sinh
목욕하다 tắm
출근하다 đi làm
퇴근하다 tan tầm
시작하다 bắt đầu
끝나다 xong, kết thúc
고향 quê hương
공항 sân bay
날 ngày
남자 nam giới
노래방 quán karaoke
받다 nhận
밥 cơm
부모님 bố mẹ
수업 giờ học, buổi học
수영 bơi lội
시험을보다 thi
여자 phụ nữ
영문과 khoa ngữ văn anh
영어 tiếng anh
운전하다 lái xe
인터넷 internet
일기 nhật ký
집 nhà
출근 đi làm
출발하다 xuất phát
후 sau, sau khi
회사 công ty
회의 họp, hội nghị
pc방 dịch vụ vi tính, quán internet
겨울 mùa đông
자다 ngủ
무슨 gì
어떤 thế nào
어느 nào
등산하다 leo núi
영화를보다 xem phim
운동하다 luyện tập thể thao, vận động
여행하다 du lịch
쇼핑하다 mua sắm
수영하다 bơi lội
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi
외식하다 ăn ngoài
친구를만나다 gặp bạn
산책하다 đi dạo
소풍가다 đi dã ngoại
책을읽다 đọc sách
가수 ca sĩ
갈비 món sườn nướng
개 con chó
고양이 con mèo
골프 môn đánh gôn
공포영화 phim kinh dị
김밥 món cơm cuộn lá kim
나무 cây
낚시 câu cá
농구 bóng rổ
동물 động vật
드라마 phim truyện, phim truyền hình
딸기 quả dâu
라면 mì gói

Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Phần 4

모자 mũ, nón
바다 biển
바지 quần
배 quả lê, con thuyền, bụng
배구 bóng chuyền
보내다 trải qua
불고기 món bulgogi
비빔밥 món cơm trộn
빨래하다 giặt đồ
새 chim
선물 quà tặng
싫어하다 ghét
액션영화 phim hành động
야구 bóng chày
요리하다 nấu ăn
일찍 sớm
축구 bóng đá
춤을추다 nhảy múa
치마 váy
테니스 quần vợt, tennis
포도 quả nho
피곤하다 mệt nhọc
과일 hoa quả
여러 nhiều, vài
개 cái
명 người
사람
마리 con
잔 chén, ly
대 chiếc (xe, máy móc)
병 bình
켤레 đôi
권 quyển
장 trang
채소 rau
음료수 thức uống
옷 quần áo
구두 giày
문구점 cửa hàng văn phòng phẩm
생선 cá
서점 hiệu sách
세일 hạ giá
소설책 sách tiểu thuyết
수박 dưa hấu
전자상가 khu bán hàng điện tử
주스 nước hoa quả, sinh tố
카메라 máy ảnh
셔츠 áo sơ mi
필통 hộp bút
모자 mũ, nón
과자 bánh quy
귤 quả quýt
디자인 thiết kế
마트 siêu thị nhỏ
망고 xoài
국 canh
김치 kim chi
불고기 món bulgogi
된장찌개 canh tương, canh doen-jang
냉면 món mì lạnh
떡 bánh tteok
라면 mì gói
삼겹살 món thịt ba chỉ nướng
김치찌개 canh kim chi
갈비탕 súp sườn bò
삼계탕 gà tần sâm
볶음밥 cơm chiên, cơm rang
국수 mì, bún
맛있다 ngon
맛없다 không ngon
달다 ngọt
쓰다 đắng
짜다 mặn
시다 chua
맵다 cay
싱겁다 nhạt
숟가락 thìa, muỗng
젓가락 đũa
메뉴 thực đơn
컵 cốc, ly
테이블 bàn ăn
종업원 người phục vụ nhà hàng
손님 khách
흡연석 chỗ được hút thuốc lá
금연석 chỗ cấm hút thuốc lá
케이크 bánh kem
영수증 hóa đơn
주문하다 gọi món
계산하다 tính toán, tính tiền
계산서 phiếu tính tiền
가지 cà tím
고추 ớt
그래서 vì vậy
기다리다 chờ đợi
남편 chồng
녹차 trà xanh
더 thêm, nữa, càng
드시다 dùng, ăn (kính ngữ)
레몬 chanh
만들다 làm, tạo nên
맛있게 một cách ngon lành

Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Phần 5

물 nước
반찬 món ăn phụ
병 bình
보통 bình thường
빵 bánh mì
소금 muối
앉다 ngồi
어서 xin mời
여기 ở đây
음식 thức ăn
인삼차 trà sâm
잔 chén, ly
잠깐만 chỉ một lát
좀 một chút
주다 cho
주말 cuối tuần
특히 đặc biệt
콜라 coca cola
위 trên
아래 dưới
안 trong
밖 ngoài
옆 bên cạnh
사이 giữa
앞 trước
뒤 sau
왼쪽 bên trái
오른쪽 bên phải
양쪽 hai phía
건너편 đối diện
맞은편 đối diện
똑바로 thẳng
동 đông
쭉 thẳng
서 tây
남 nam
북 bắc
주택 nhà riêng
아파트 nhà chung cư
안방 phòng trong
공부방 phòng học
거실 phòng khách
부엌 bếp
화장실 nhà vệ sinh
현관 lối vào, cổng vào
베란다 ban công
오피스텔 nhà văn phòng
세탁실 phòng giặt đồ
침실 phòng ngủ
침대 giường
책장 tủ sách
경찰서 sở cảnh sát
세탁소 tiệm giặt ủi
박물관 viện bảo tàng
슈퍼마켓 siêu thị
지하철역 ga tàu điện ngầm
버스정류장 trạm, điểm dừng xe buýt
빵집 tiệm bánh
꽃집 tiệm bán hoa
미용실tiệm làm tóc nữ
기숙사 ký túc xá
단독주택 nhà đơn lập
복잡하다 phức tạp
불편하다 bất tiện
사무실văn phòng
사용하다 sử dụng, dùng
인터넷 internet
자취집 nhà thuê
정원 vườn
지내다 sống, trải qua
지하 hầm, dưới lòng đất
친절하다 thân thiện, tử tế
편리하다 tiện lợi
편하다 thoải mái
하숙비 tiền thuê nhà trọ
하숙집 nhà trọ
호텔 khách sạn
혼자 một mình
옷장 tủ quần áo
소파 sa-lông, ghế sofa
탁자 bàn
식탁 bàn ăn
화장대 bàn trang điểm
신발장 tủ giày
할아버지 ông nội
할머니 bà nội
외할아버지 ông ngoại
외할머니 bà ngoại
아버지 bố
어머니 mẹ
오빠 anh trai
언니 chị gái
나 tôi
남동생em trai
누나 chị gái
형 anh trai
여동생 em gái
교수 giáo sư
연구원 người nghiên cứu
군인 bộ đội

Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Phần 6

사업가 doanh nhân
변호사 luật sư
경찰관 cảnh sát
통역사 người thông dịch
농부 nông dân
사업을하다 kinh doanh
장사를하다 buôn bán
출장을가다 đi công tác
강아지 chó con, cún con
결혼식 lễ cưới
계시다 có, ở (kính ngữ)
고모 cô
고모부 dượng (chồng của cô)
근처 gần
나중에 sau này
대가족 đại gia đình
댁 nhà (kính ngữ)
되다 trở thành
딸 con gái
말씀 lời nói
말씀하시다 thưa chuyện, nói (kính ngữ)
분 vị, người (kính ngữ)
사촌 anh chị em họ
삼촌 chú, cậu
생신 sinh nhật (kính ngữ)
성함 tên, danh tánh (kính ngữ)
술 rượu
아내 vợ
아들 con trai
연세 tuổi (kính ngữ)
열심히 một cách chăm chỉ
외동딸 con gái duy nhất
외아들 con trai duy nhất
유치원생 trẻ mẫu giáo
잡수시다 dùng, ăn (kính ngữ)
전공하다 học chuyên ngành
주무시다 ngủ (kính ngữ)
진지 cơm (kính ngữ)
초등학생 học sinh tiểu học
큰아버지 bác trai
큰어머니 bác gái
근무 làm việc
봄 mùa xuân
여름 mùa hè
가을 mùa thu
겨울 mùa đông
따뜻하다 ấm áp
덥다 nóng
쌀쌀하다 se se lạnh
춥다 lạnh
비가오다 trời mưa
비가내리다
비가그치다 mưa tạnh
눈이오다 tuyết rơi
눈이내리다
눈이그치다 tuyết ngừng rơi
맑다 trong
흐리다 âm u
바람이불다 gió thổi
구름이끼다 nhiều mây
해 mặt trời
태양
비 mưa
눈 tuyết
구름 mây
기온 nhiệt độ không khí
영상 trên 0 độ, độ dương
영하 dưới 0 độ, độ ẩm
도 độ
가장 nhất
곱다 đẹp, xinh xắn
긴팔옷 áo dài tay
깨끗하다 sạch sẽ
노란색 màu vàng
단풍 lá phong, lá mùa thu
답장 thư hồi âm
도와주다 giúp đỡ cho
돕다 giúp đỡ
목도리 khăn quàng cổ
반바지 quần soóc
반팔옷 áo cộc tay
부츠 giày bốt, giày ủng
비슷하다 tương tự, giống
스노보드 ván trượt tuyết
스키 trượt tuyết
스키장 sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
시끄럽다 ồn ào, ầm ĩ
아름답다 đẹp
우산 ô, dù che mưa
입다 mặc
장갑 găng tay, bao tay
좁다 hẹp
추억 kỷ niệm, ký ức
필요하다 cần thiết
하늘 trời, bầu trời
하얀눈 tuyết trắng
호수 hồ
전화 điện thoại
집전화 điện thoại nhà riêng
공중 công cộng
공중전화 điện thoại công cộng
휴대 di động, cầm tay
휴대전화 điện thoại di động

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *