Cùng LAS học 150+ từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp

Nếu bạn là người làm đầu bếp trong nhà hàng Hàn Quốc, hoặc bạn đang là cô dâu xứ Hàn hằng ngày bạn phải tiếp xúc với không gian bếp nhưng chưa biết nhiều các từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp. Trong bài viết này LAS ACADEMY sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến vật dụng trong nhà bếp cho bạn dễ dàng học tập nhé.

Học 100+ từ vựng tiếng Hàn nhà bếp, dụng cụ nấu ăn
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp

1.Các từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp

1.1.Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị

  • 마늘: tỏi
  • 생강: gừng
  • 소금: muối
  • 깨소금: muối vừng
  • 식초: giấm
  • 박하: bạc hà
  • 설탕: đường
  • 사프란: nghệ
  • 참기름: dầu mè
  • 들기름: dầu vừng
  • 기름/식용유: dầu ăn
  • 양파: hành tây
  • 고추: quả ớt
  • 빨간고추: quả ớt đỏ
  • 풋고추: quả ớt xanh
  • 말린고추: ớt khô
  • 고추가루: ớt bột
  • 고추장: tương ớt
  • 중국파슬리: ngò tàu
  • 생선소스: nước mắm
  • 간장: tương, xì dầu
  • 올리브유: dầu ô liu
  • 미원/화학조미료: bột ngọt
  • 된장: tương đậu
  • 꿀 : mật ong
  • 콩기름 : dầu đậu nành
  • 후추 :hạt tiêu
  • 파 : hành
  • 레몬잎 : lá chanh

1.2.Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nhà bếp

  • 컵: cốc
  • 칼: dao
  • 가위: kéo
  • 접시: đĩa
  • 쟁반: khay
  • 숫가락: thìa
  • 젓가락: đũa
  • 소쿠리: rổ
  • 국자: cái muôi lớn
  • 냄비: nồi có nắp
  • 수저: thìa và đũa
  • 사발/그릇: bát
  • 유리잔: cốc thủy tinh
  • 식탁: bàn ăn
  • 앞치마: tạp dề
  • 솥밥: nồi cơm điện
  • 압력솥: nồi áp suất
  • 프라이펜: chảo
  • 냄비: nồi, xoong
  • 다라 (양푼): thau
  • 난로: bếp lò
  • 가스난로: bếp ga
  • 전기난로: bếp điện
  • 바가지: gầu đựng nước
  • 냉장고: tủ lạnh
  • 냉 장 실: tủ lạnh lớn
  • 이수씨개: tăm
  • 포도주잔: ly uống rượu vang
  • 티스픈: thìa cà phê
  • 네프킨: khăn ăn
  • 식탁보: khăn trải bàn
  • 꼬치: que, cái xiên (để nướng thịt)
  • 도마: cái thớt
  • 주걱: vá múc cơm
  • 뒤집개: cái vá dùng để trở thịt khi chiên
  • 포크: nĩa
  • 쓰레기통: thùng rác
  • 식기세척기: máy rửa chén
  • 커피머신: máy pha cà phê
  • 전자레인지: lò vi sóng
  • 거품기: máy đánh bọt
  • 토스터: lò nướng bánh mì

1.3.Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trong nhà bếp

  • 갈다: nạo
  • 섞다: trộn
  • 흔들다: lắc
  • 굽다: nướng
  • 맛을 보다: nếm
  • 짜내다: vắt, ép
  • 채워 넣다: nhồi
  • 볶다: xào
  • 부치다: chiên
  • 지지다: ninh, hầm
  • 눌러 짜내다: ép
  • 자르다: cắt, thái
  • 잡아 당기다: lọc
  • 얇게 썰다: xắt lát
  • 찌다: chưng, hấp
  • 쌀을 씻다: vo gạo
  • 쪼개다: chẻ, tước
  • 해동하다: rã đông
  • 잘게 다진:băm nhỏ
  • 긁어 내다: cạo, nạo
  • 데치다: trần, nhúng
  • 가열하다: đun nóng, hâm nóng
  • 익히다: làm chín
  • 삶다: luộc
  • 졸이다: kho
  • 다듬다: tỉa, gọt
  • 찧다, 빻다: đập giập
  • 껍질을 벗기다: lột vỏ
  • 계속 저어주다: khuấy
  • 반으로 자르다: bổ đôi
  • 뼈를 발라내다: rút xương
  • 후추로 양념하다: rắc tiêu
  • 휘젓다: khuấy, đảo
  • 담그다: nhúng ớt, ngâm
  • 꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim
  • 설탕을 뿌리다: rắc đường
  • 끊이다: nấu, luộc, nấu sôi
  • 장식하다: trình bày, trang trí
  • 빻다: tán, nghiền nát, giã nhỏ
  • 네 조각으로 자르다: cắt làm tư
  • 기름에 튀기다: chiên, rán ngập dầu
  • 넣다: bỏ vào, thêm vào (nồi)
  • 깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch
  • 깍둑썰기: xắt hình vuông, xắt hạt lựu
  • 프라이팬에 살짝 튀기다: chiên áp chảo
  • 준비하다: chuẩn bị

1.4.Từ vựng tiếng Hàn về các nguyên liệu nấu ăn

  • 달걀: trứng
  • 고기: thịt
  • 술: rượu
  • 닭고기: thịt gà
  • 해산물: hải sản
  • 햄: giăm bông
  • 김치: kim chi
  • 김: rong biển
  • 달걀희자위: lòng trắng trứng
  • 노른자위: lòng đỏ trứng
  • 두부: đậu hũ, đậu phụ
  • 돼지고기: thịt lợn
  • 쇠고기: thịt bò
  • 양고기: thịt cừu
  • 아스파라거스: măng tây
  • 레몬수: nước chanh
  • 땅콩: đậu phộng, lạc
  • 가루: bột
  • 가지: cà tím
  • 감자: khoai tây
  • 건새우: tôm khô
  • 게: cua
  • 게살: thịt cua
  • 고구마: khoai lang
  • 고수(코리앤더): rau mùi, ngò
  • 공심채: rau muống
  • 꼬막조개: sò huyết
  • 내장: lòng
  • 느타리버섯: nấm bào ngư
  • 당근: cà rốt
  • 대두: đậu nành
  • 말라바 시금치: mồng tơi

1.5.Từ vựng tiếng Hàn về vị

  • 짜다: mặn
  • 싱겁다: nhạt
  • 맵다: cay
  • 달다: ngọt
  • 쓰다: đắng
  • 시다: chua
  • 새콤하다: hơi chua
  • 고소하다: vị bùi của đậu
  • 담백하다: vị thanh khiết (đồ ăn không nhiều dầu mỡ)
  • 느끼하다: ngán khi món ăn quá nhiều dầu mỡ
  • 매콤하다: hơi cay
  • 달콤하다: hơi ngọt, ngọt dịu

2.Tìm hiểu về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc

Bây giờ chúng ta cùng nhau tìm hiểu thêm một chút về văn hóa ẩm thực Hàn Quốc nhé!.

2.1.Đặc trưng

Bữa cơm của người Hàn Quốc thông thường sẽ bao gồm những món chính như cháo hoặc cơm và một số món phụ kèm xung quanh như kim chi, canh rong biển,…

Ẩm thực Hàn Quốc tuân theo nguyên tắc 5 món với 5 màu sắc khác nhau, 5 gia vị khác nhau. Đa số món ăn của người Hàn sẽ có vị cay nồng phù hợp với khí hậu lạnh. Cũng giống như Việt Nam, Hàn Quốc sử dụng đũa và muỗng (thìa) để dùng bữa.

2.2.Một số món ăn nổi tiếng

Kim chi

Món kim chi nổi tiếng của Hàn Quốc

Nhắc đến kim chi thì hầu hết mọi người đều biết đây là món ăn của đất nước Hàn Quốc. Kim chi được chế biến từ các loại rau củ và cải thảo kết hợp cùng với một số gia vị như ớt rồi để lên men tạo nên một vị cay cay chua chua rất đặc trưng.

Hầu như trong mỗi bữa ăn của người Hàn bạn sẽ đều nhìn thấy món này trên bàn ăn.

Gimbap

Món gimbap nổi tiếng của Hàn Quốc

Món tiếp theo là cơm cuộn, hay còn được gọi với cái tên là Gimbap. Cách chế biến món này cũng gần giống với món sushi của Nhật. Tuy nhiên, phần nhân bên trong của người Hàn có chứa phần nguyên liệu hơi khác so với Nhật là bao gồm: dưa leo, cá ngừ, phô mai, thanh cua, trứng gà,…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *