Cùng Las học hơn 100 từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa

Học hơn 100 từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa cũng là cách học từ vựng hiệu quả, vừa giúp dễ nhớ vừa giúp gia tăng nhanh số lượng từ vựng học được. Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của từ vựng trong quá trình học tiếng Hàn, nhờ từ vựng mà người học có thể nghe hiểu – đọc hiểu được. Từ vựng giống như là trái tim của tiếng Hàn vậy đó, vì vậy hãy chăm chỉ học từ vựng mỗi ngày bạn nhé!.

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cặp từ trái nghĩa
Cùng Las học hơn 100 từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa

Danh sách từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa

조용하다 – 시끄럽다: yên tĩnh – ồn ào

낯익다 – 낯설다: quen thuộc – lạ lẫm

계속하다 – 중단하다: liên tục – gián đoạn

편리하다 – 불편하다: thuận tiện – bất tiện

편안하다 – 불안하다: bình an – bất an

가난하다 – 부유하다: nghèo – giàu

간단하다 – 복잡하다: đơn giản – phức tạp

충분하다 – 부족하다: đủ – thiếu

행복하다 – 불행하다: hạnh phúc – bất hạnh

넓다 – 좁다: rộng – chật hẹp

뚱뚱하다 – 마르다: béo – gầy

거칠다 – 부드럽다: gô ghề – mềm mại

걱정하다 – 안심하다: bất an – an tâm

젊다 – 늙다: trẻ – già

다행하다 – 불행하다: may mắn – bất hạnh

단순하다 – 복잡하다: đơn giản – phức tạp

답답하다 – 후련하다: ngột ngạt – thoài mái

두껍다 – 얇다: dày – mỏng

뚜렷하다 – 희미하다: rõ ràng – mờ mịt

캄캄하다 – 환하다: tối – sáng

많다 – 적다: nhiều – ít

마르다 – 젖다: khô ráo – ẩm ướt

가깝다 – 멀다: gần xa

튼튼하다 – 약하다: mạnh – yếu

틀리다 – 맞다: Sai – đúng

가볍다 – 무겁다: nhẹ – nặng

모자르다 – 넉넉하다: thiếu – đầy đủ

빠르다 – 느리다: nhanh – chậm

서투르다 – 익숙하다: lạ lẫm – quen thuộc

짧다 – 길다: ngắn – dài

차다 – 뜨겁다: lạnh – nóng

희망하다 – 실망하다: hy vọng – thất vọng

게으르다 – 열심하다: lười biếng – chăm chỉ

기쁘다 – 슬프다: vui – buồn

유명하다 – 무명하다: hữu danh – vô danh

위험하다 – 안전하다: nguy hiểm – an toàn

낮다. 높다: thấp – cao

예쁘다 – 나쁘다: đẹp – xấu (tính cách)

밝다 – 어둡다: sáng – tối

불쾌하다 – 유쾌하다: khó chịu – sảng khoái

비싸다 – 싸다: đắt – rẻ

착하다 – 악하다: hiền lành – độc ác

약하다 – 강하다: yếu – khỏe

춥다 – 덥다: lạnh – nóng (thời tiết)

바쁘다 – 한가하다: bận – rảnh

크다 – 작다: to – nhỏ

절약하다 – 낭비하다: tiết kiệm – lãng phí

수줍다 – 활발하다: nhút nhát – năng động

완강하다 – 나약하다: kiên cường – yếu đuối

쉽다 – 어렵다: dễ – khó

분명- 불명: rõ ràng – mờ mịt

마르다 – 젖다: khô – ướt

돕다 – 방해하다: giúp đỡ – cản trở

비밀 – 공개: bí mật – công khai

불행 – 행운: không may mắn – may mắn

부인 – 남편: vợ – chồng

다행 -불행: may mắn – không may mắn

늦추다 – 당기다: thả lỏng – kéo căng

못나다 -잘나다: xấu – tốt

만나다 – 헤어지다: gặp gỡ – chia tay

벌써 — 아직: rồi – chưa

많다 – 적다: nhiều – ít

모른다 – 알 다: không biết – biết

바쁘다 – 한가하다: bận rộn – rảnh rỗi

보통 – 특별: bình thường – đặc biệt

대부분 – 일부분: đa số – thiểu số

대답 – 질문: đáp án – câu hỏi

두껍다ㅡ 얇다: dày – mỏng

비극 – 희극: bi kịch – hài kịch

불리 – 유리: bất lợi – thuận lợi

받다 – 주다: nhận – cho

만족 – 불만: toại nguyện – bất mãn

발달 – 퇴보: phát triển – lạc hậu

느리다 -¬ 빠르다 Chậm ¬- nhanh

눈설다- ¬ 눈익다 Ko quen biết ¬- quen thuộc

노력 ¬- 태만 Nỗ lực¬- Lơi là

넓다- ¬ 좁다 Rộng ¬- Hẹp

냉방- ¬난방 Phòng lạnh- ¬ Phòng ấm

내일- ¬ 어제 Ngày mai -¬ Hôm qua

내용 ¬- 형식 Nội dung -¬ hình thức

내면 -¬ 외면 Mặt trong ¬ – mặt ngoài

낮은말 -¬ 높임말 Nói thấp¬- nói tôn trọng

낮다- ¬높다 Thấp – Cao

낮- ¬밤 Ban ngày ¬- ban đêm

남자 -¬ 여자 Con trai ¬ – con gái

남극 -¬ 북극 Nam cực ¬- Bắc cực

낙원 -¬ 지옥 Thiên đường -¬ địa ngục

낙관- ¬ 비관 Lạc quan ¬- Bi quan

나중 ¬ -처음 Kết thúc -¬ Bắt đầu

나 ¬- 너 Tôi- ¬ Bạn

근심 ¬- 안심 Lo âu- ¬ An tâm

그늘 ¬- 양지 Bóng mát -¬ Nhiều nắng

귀엽다 ¬- 얄밉다 dễ thương -¬ Chướng mắt

관심 -¬ 무관심 Quan Tâm -¬ Ko quan tâm

과학 -¬ 미신 Khoa học ¬- Mê tín

과거 – ¬미래 Quá khứ -¬ Tương lai

공훈 -¬ 죄과 Công lao- ¬ Điều sai trái

끌다¬ -밀다 Kéo -¬ Đẩy

꿈 -¬현실 Mơ mộng -¬ Thực tế

꾸짖다- ¬ 칭찬하다 trách mắng -¬ Khen ngợi

기쁨 -¬ 슬픔 Vui ¬- Buồn

급하다 -¬더디다 Gấp gáp -¬ chập chạp

경솔 -¬ 침착 Hấp tấp¬ – Bình tĩnh

겸손¬- 거만 Khiêm tốn- ¬ Kiêu căng

결정¬- 미정 Quyết định ¬ – Do dự

결말¬- 시작 Kết Thúc- ¬ Bắt đầu

겉 -¬ 속 Vẻ ngoài -¬ Bên trong

검소- ¬사치 Giản dị -¬ Xa xỉ

걱정- ¬안심 Lo lắng ¬ – An Tâm

거칠다 ¬ -부드럽다 sần sùi- ¬nhẵn

간편 ¬ -복잡 Tiện dụng ¬- phức tạp

간단¬ -복잡 Đơn giản ¬ -phức tạp

간결 -¬복잡 Ngắn Gọn- ¬ Dài dòng

간간이 -¬ 자주 Thỉnh thoảng ¬ Thường Xuyên

가치-¬ 무가치 Giá trị ¬- Vô giá trị

가축-¬ 야수 Gia súc Nuôi- ¬ Dã thú

가짜- ¬ 진짜 Giả ¬- Thật

가입-¬ 탈퇴 Tham gia -¬ Rút Ra

가물- ¬장마 Mùa Khô ¬ -Mùa mưa

가늘다- ¬ 굵다 Mỏng – Dày

가난하다 ¬- 부유하다 Nghèo – Giàu

가로 -¬세로 Chiều Rộng- ¬ Chiều Dài

가다- ¬오다 Đi ¬ – Về

가깝다- ¬멀다 Gần – Xa

비극¬- 희극 Bi kịch- ¬ Hài kịch

맑다- ¬ 흐리다 Trong -¬ u ám

비겁¬ -용감 Hèn nhát – ¬ Dũng cảm

많다 ¬- 적다 Nhiều – Ít

불리- ¬ 유리한 Bất lợi -¬ Thuận lợi

만족 ¬ -불만 T oại nguyện- ¬ Bất mãn

분명¬ -불명 Rõ ràng – ¬ Mờ mịt

만나다 ¬ -헤어지다 Gặp gỡ -¬ Chia tay

부지런히¬ -게을리 Chăm chỉ- ¬ Lười biếng

막히다 ¬- 뚫리다 Tắc nghẽn¬- lỗ thông

빈민 ¬ -부자 Người nghèo- ¬ Người giàu

마지막 -¬ 처음 Cuối cùng- ¬ Đầu tiên

비싸다- ¬ 싸다 Đắt -¬ Rẻ

마음 -¬ 몸 Tấm lòng -¬ Vóc dáng

비밀 -¬ 공개 Bí mật ¬- Công khai

마르다 -¬ 젖다 Khô ¬ -Ướt

불행- ¬ 행운 Ko may mắn- ¬ May mắn

마녀 -¬ 선녀 Phù thủy -¬ Nàng Tiên

부인- ¬ 남편 Vợ ¬- Chồng

두껍다 ¬ -얇다 Dầy- ¬ mỏng

복종 -¬ 반항 phục tùng -¬ kháng cự

돕다- ¬ 방해하다 Giúp đỡ¬- gây cản trờ

보통 -¬ 특별 Bình thường- ¬ Đặc biệt

도움 -¬ 방해 trợ giúp -¬ trở ngại

벌써 -¬ 아직 Rồi – Chưa

대부분 ¬ -일부분 Đa số -¬ thiểu số

수여-¬책벌 Thưởng ¬- phạt

대답- ¬ 질문 Đáp án -¬ câu hỏi

번영 ¬- 쇠퇴 Thịnh vượng -¬ suy sụp

다행- ¬불행 may mắn -¬ ko may mắn

배웅 -¬ 마중 Tiễn đưa- ¬ Chào Đón

다정- ¬냉정 quan tâm -¬ thái độ thờ ơ

방해 -¬ 협조 quấy rầy -¬ giúp đỡ

늦추다-¬ 당기다 thả lỏng -¬ kéo căng

밤- ¬ 낮 Ban đêm- ¬ Ban ngày

능숙 -¬ 미숙 Thành thạo¬- không thạo

밝다 -¬ 어둡다 Sáng ¬- Tối

능력 ¬- 무능력 Có năng lực ¬ ko có năng lực

발표- ¬ 미 발표 công bố ¬- Chưa công bố

늘다 -¬ 줄다 tăng lên- ¬ giàm xuống

발달 ¬- 퇴보 phát triển ¬ -lạc hậu

못나다- ¬능하다 Ko giỏi ¬- Giỏi

받다 -¬ 주다 Nhận – Cho

모자라다 ¬ -넉넉하다 Thiếu thốn ¬ -Dư giả

바쁘다- ¬ 한가하다 Bận rộn¬- Rảnh rỗi

모으다- ¬ 해산 tập hợp -¬ Giải tán

무식 -¬ 유식 thất học¬ -học rộng

모른다 -¬ 알 다 Ko biết- ¬ biết

무시 ¬ -중시 coi thường -¬ coi trọng

명예 ¬ -수치 Danh dự ¬ -Xấu hổ

멀리 ¬- 가까이 Xa -¬ gần

명령 ¬- 복종 ra lệnh ¬- Tuân lệnh

거절하다 : từ chối………..받아들이다 : chấp nhận

고백하다 : thổ lộ ……….감추다 : che giấu

고용하다 : thuê …………해고하다 : sa thải

사다 : mua …………….. 판. : bán

굽히다 : bẻ cong ……. 젖히다 : làm nghiêng

귀하다 : cao quý ……..천하다 : ko đáng giá

끊다 : cắt ….잇다/연결하다 : gắn,liên kết

끼다 : đeo vào ……. 빠지다 : rơi ra

나서다 : tiến tới ……물러서다 : lùi ra sau

나타나다 : xuất hiện …사라지다 : biến mất

가입하다 : gia nhập …… 탈퇴하다 : rút khỏi

간단하다 : đơn giản ……자세하다 : tỉ mỉ

갇히다. : bị giam ……. 탈출하다 : thoát khỏi

낯설다 : lạ lẫm .. 익숙하다/낯익다 : quen

다정하다 : đa tình……….무뚝뚝하다 : thô lỗ

담다 : bỏ vào ……………..덜다 : giảm bớt

당황하다 : hoảng hốt…….태연하다 : thản nhiên

대출하다 : cho vay………..반납하다 : trả lại

손해 : tổn hại ………….이익 : lợi ích

던지다 : ném ……………… 받다 : nhận

드물다 : quý hiếm………..흔하다 : nhiều

시들다 : héo tàn ……. 싱싱하다 : tươi tắn

떠들썩하다 : ầm ĩ…………조용하다 : im lặng

똑똑하다 : thông minh….어리석다 : ngu dốt

물려들다 : tập trung…….흩어지다 : tản mạn

무려 : khoảng …… 고작/겨우 : chỉ

소중히 : cẩn thận……….함부로 : cẩu thả

보태다 : bổ sung…………..덜다 : giảm bớt

부드럽다 : mềm mại………거칠다 : sần sùi

서투르다 : vụng về……..능숙하다 : thành thuc

선명하다 : rõ ràng………희미하다 : mờ mịt

낙천적 : tính lạc quan.. ….비관적 : tính bi quan

숨기다/감추다 === 드러내다/표현하다

che giấu ===thể hiện ra

앞당기다 === 늦추다/미루다

kéo về trước giảm tốc độ

앞서다 === 뒤지다/뒤처지다

거절하다 : từ chối ……받아들이다 : chấp nhận

고백하다 : thổ lộ …………..감추다 : che giấu

고용하다 : thuê …………해고하다 : sa thải

사다 : mua …………….. 판. : bán

굽히다 : bẻ cong ……. 젖히다 : làm nghiêng

귀하다 : cao quý ……..천하다 : ko đáng giá

끊다 : cắt ….잇다/연결하다 : gắn,liên kết

끼다 : đeo vào ……. 빠지다 : rơi ra

나서다 : tiến tới ……물러서다 : lùi ra sau

나타나다 : xuất hiện …사라지다 : biến mất

가입하다 : gia nhập …… 탈퇴하다 : rút khỏi

간단하다 : đơn giản ……자세하다 : tỉ mỉ

갇히다. : bị giam ……. 탈출하다 : thoát khỏi

낯설다 : lạ lẫm .. 익숙하

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *