Là phụ nữ luôn luôn phải quan tâm chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là phụ khoa. Vì vậy, hãy học ngay từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa để nếu như bạn có ý định đi du học, sinh sống tại Hàn, thì khi đến bệnh viện của Hàn bạn cũng dễ dàng mô tả bệnh hơn, cũng như dễ dàng hiểu được kết luận của bác sĩ nói về tình trạng bệnh của mình.
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về bệnh phụ khoa
생리: kinh nguyệt
생리주기: chu kỳ kinh nguyệt
생리통: đau bụng kinh
난소: buồng trứng
골반통증: đau vùng chậu
질: âm đạo
질분비물: dịch âm đạo
나팔관: dịch âm đạo
배란하다: rụng trứng
질염: viêm âm đạo
난소흑주머니: u nang buồng trứng
자궁암: ung thư tử cung
자궁경부암: ung thư cổ tử cung
예방접종을 하다: tiêm ngừa
정서 장애: rối loạn cảm xúc
스트레스: căng thẳng
유산하다: sẩy thai, phá thai
낙태하다: sẩy thai
산부인과 khoa sản
자궁 tử cung
양수 nước ối
생리 kinh nguyệt
생리통 đau bụng kinh nguyệt
태아 bào thai, thai nhi
난소 buồng trứng
인큐베이터(Incubator) lồng nuôi trẻ em đẻ non
임신 có thai (có bầu)
유산 sảy thai
출산 sự sinh nở
자연분만 sinh nở tự nhiên
제왕절개 sinh mổ
배란 sự rụng trứng
철분제 thuốc bổ chứa chất sắt
초음파검사 siêu âm
부황 chứng vàng da phù
맥을 짚다(진맥을 하다) bắt mạch
약을 짓다 bốc thuốc
응급실 phòng cấp cứu
혈압을 재다 đo huyết áp
저혈압/ 고혈압 huyết áp thấp/ huyết áp cao
체온계 nhiệt độ kế
호흡기 máy hô hấp
심전도 biểu đồ điện tim
엑스레이 chụp x-quang
채혈 lấy máu
청진기 ống nghe
산소호흡기 máy hô hấp ôxi
엠블란스 (ambulance) xe cứu thương, xe cấp cứu
예방주사 tiêm phòng
혈액검사 kiểm tra máu
요실금 chứng đái dầm( sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện)
스트레스 suy nhược thần kinh
정서불안 rối loạn cảm xúc
불면증 chứng mất ngủ
두통 đau đầu
스트레스 căng thẳng thần kinh
방광염 chứng viêm bàng quang
성병 검사 kiểm tra bệnh hoa liễu
조루 sự xuất tinh sớm
몸이 쑤시다 cơ thể đau nhức
찜질 chườm nóng
전기치료 trị liệu bằng điện
안마기 máy xoa bóp
열치료 trị liệu bằng nhiệt
적외선 치료 trị liệu bằng tia hồng ngoại
침을 맞다 châm cứu
모빌 đồ chơi treo
오뚜기 đồ chơi (giống như con lật đật)
유모차 xe đẩy em bé
배넷저고리 áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
신생아모자 mũ trẻ sơ sinh
속싸개 khăn trùm, quấn em bé (loại mỏng )
겉싸개 khăn trùm, quấn em bé (loại dày, quấn ngoài cùng)
손,발싸개 bao tay, chân
양말 Tất, vớ
젓병(소, 대) bình sữa (nhỏ ,lớn )
노리개 젓꼭지 (가짜젓쪽지) vú giả
분유 케이스 hộp nhỏ đựng sữa
젓병 집개 kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)
소독기 세트 khử trùng bình sữa ,núm vú
유축기(전동, 수동) máy vắt sữa (tự động, bằng tay)
젖병 건조대 đồ phơi, làm khô bình sữa
보온병 bình giữ nhiệt
우주복 áo liền quần
포대기 chăn nhỏ có thể dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé
아기띠 ba lô dùng để địu em bé
흔들침대 giường đu đưa
아기침대 범퍼가드 thanh chắn
욕조 thau tắm
욕조 등받이 세트 thau tắm có tấm đỡ em bé
아기 침대 nôi
목욕 손타월 khăn tắm nhỏ
가제 손수건 khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn
면봉 bông ngoáy tai
물티슈 khăn giấy ướt
베이비 파우더 phấn cho bé
베이비 로션 lotion cho bé
베이비 오일 dầu massage cho em bé
베이비 크림 kem dưỡng da cho bé
베이비 샴푸 dầu gội cho bé
베이비 비누 xà bông cục cho bé
체온계 nhiệt kế
안전가위 kéo cắt móng tay
코흡입기 dụng cụ hút mũi
투약기 dụng cụ cho bé uống thuốc
수유 브래지어 áo ngực cho con bú
수유 패드 miếng lót ngực khi ra sữa
그늘 màn che
인형동물 thú đồ chơi
장난감 곰 gấu bông
유아용 변기 bô
목화 면봉 tăm bông
베이비 울타리 cũi cho bé
일회용 기저귀 tã dùng một lần
천 기저귀 tã vải
유모차 xe đẩy
흔들의자 ghế bập bênh
젖꼭지 núm vú
고무 젖꼭지 núm vú cao su
턱받이 yếm
딸랑이 lục lạc
걸음마 학습보행기 xe tập đi
그네 đu
인형 búp bê
신생아 요람 nôi cho trẻ sơ sinh
육아 chăm sóc con
아이를 달래다 dỗ con
아이를 진정시키다 làm cho con bình tĩnh
아이를 안다 ôm con
아이를 재우다 dỗ con ngủ
모유를 먹이다 cho con uống sữa mẹ
분유를 먹이다 cho con uống sữa bột
트림시키다 cho con ợ hơi
아이의 등을 토닥거리다 vỗ vào lưng cho con
목욕시키다 tắm cho con
옷을 입혀 주다 mặc áo cho con
유모차에 태우다 cho con ngồi xe đẩy
걸음마타다 bước chập chững
아장아장 걷다 đi chập chững từng bước
옹알이 하다 nói bập bẹ
쉬 đi tiểu
응가 đi đại tiện
쉬 마려워요 buồn đi tiểu
응가 마려워요 buồn đi đại tiện
배변훈련 huấn luyện cho bé đi vệ sinh đúng chỗ
기저귀 갈다 thay bỉm
기저귀 떼다 bỏ bỉm