50+ Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng thường dùng

Thuộc lòng bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng thường dùng hàng ngày sẽ giúp bạn năng khả năng tiếng Hàn của mình về những kỹ năng nghe hiểu – đọc hiểu – viết. Cho dù học bất kỳ một môn ngoại ngữ nào đi chăng nữa thì bạn cũng đều phải học từ vựng, bởi vì từ vựng là yếu tố cốt lõi nhất giúp tạo thành một câu văn hoàn chỉnh. Chính vì vậy, hãy trau dồi thêm cho mình mỗi ngày 5 từ vựng mới, sau 1 năm bạn sẽ thấy khả năng tiếng Hàn của mình được nâng cấp lên một level mới đấy.

50+ Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng thường dùng
50+ Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng thường dùng

1.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về nghề nghiệp

회사원        Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty

은행원        Nhân viên ngân hàng

선생님        Giáo viên

의사  Bác sĩ

운전기사    Lái xe

영화배우    Diễn viên điện ảnh

가수  Ca sĩ

유모  Bảo mẫu

군인  Bộ đội

웨이터        Bồi bàn nam

웨이트리스 Bồi bàn nữ

요리사        Đầu bếp

가정교사    Gia sư

화가  Hoạ sĩ

교수  Giáo sư

교장  Hiệu trưởng

초등학생    Học sinh cấp 1

중학생        Học sinh cấp 2

고등학생    Học sinh cấp 3

학생  Học sinh

변호사        Luật sư

판매원        Nhân viên bán hàng

진행자        Người dẫn chương trình

문지기        Người gác cổng

가정부,집사         Người giúp việc

모델  Người mẫu

과학자        Khoa học gia

문학가        Nhà văn

악단장        Nhạc trưởng

사진작가    Nhiếp ảnh gia

농부  Nông dân

어부  Ngư dân

비행기조종사      Phi công

기자  Phóng viên, nhà báo

운전사        Tài xế

이발사        Thợ cắt tóc

꽃장수        Thợ chăm sóc hoa

사진사        Thợ chụp ảnh

전기기사    Thợ điện

인쇄공        Thợ in

보석상인    Thợ kim hoàn

안경사t       Thợ kính mắt

제빵사        Thợ làm bánh

원예가[사], 정원사        Thợ làm vườn

총리  Thủ tướng

2.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về đồ vật

창문  Cửa sổ

책장  Tủ sách

문      Cửa

전화  Điện thoại

쓰레기통    Thùng rác

열쇠  Chìa khóa

형광등        Đèn huỳnh quang

책상  Bàn đọc sách

식탁  Bàn ăn

꽃      Hoa

세탁기        Máy giặt

커튼  Rèm cửa sổ

거울  Gương

차고  Nhà xe

옷장  Tủ quần áo

침태  Giường

벽      Tường

의자  Ghế

냉장고        Tủ lạnh

초인중        Chuông cửa

천장 선풍기         Quạt trần

천장  Trần nhà

액자  Khung ảnh

그림  Bức tranh

꽃병  Bình hoa

벽난로 선반         Kệ trên lò sưởi

벽난로        Lò sưởi

불      Lửa

통나무        Tấm chắn

난간  Lan can

계단  Cầu thang

단계  Bậc thang

책상  Bàn

카펫  Thảm trải sàn

피처  Bình nước

포도주 잔   Ly rượu

물유리        Ly nước

식탁  Bàn ăn

스푼  Muỗng

후추병        Lọ tiêu

소금 뿌리   Lọ muối

빵과 버터 플레이트      Đĩa đựng bánh mì và bơ

냅킨  Khăn ăn

칼      Dao

식탁보        Khăn bàn

촛대  Chân nến

뷔페  Tủ đựng đồ

커피잔        Cái ly/ cốc

맥주  Chai bia

식기 세척기         Máy rửa chén

접시 배수구         Rổ đựng chén bát

찜통  Khay hấp

깡통 따개   Dụng cụ mở nắp hộp

프라이팬    Chảo rán

소쿠리        Ly lọc

냄비  Cái xoong

뚜껑  Nắp nồi

접시 씻는 액체 세제      Nước rửa chén

냄비 닦기 수세미 Miếng rửa chén

믹서기        Máy xay sinh tố

냄비  Nồi

캐서롤        Nồi hầm

토스터        Máy nướng bánh mì

로우스트 팬         Khay nướng

행주  Khăn lau

걸이  Móc

옷걸이        Móc quần áo

옷장  Tủ quần áo

보석 상자   Hộp nữ trang

거울  Gương

솔빗  Lược chải đầu

자명종        Đồng hồ báo thức

서랍장        Bàn trang điểm

커튼  Màn

에어컨        Điều hòa không khí

블라인드    Rèm

층      Sàn nhà

가스

Bếp ga

편지함        Hòm thư

소파  Sofa

부엌  Bếp

카페트        Thảm

에어콘        Điều hòa

안락의자    Ghế bành

잔디 깎이 기계    Máy cắt cỏ

물뿌리개    Bình tưới nước

배수관        Ống thoát nước

화면  Màn hình

글러브        Găng tay

석쇠  Bếp than

연탄  Than

안락 의자   Ghế dài

작업용 장갑         Găng tay lao động

모종삽        Cái bay

공구 창고   Nhà kho

헤지 가위   Kéo cắt cỏ

삽      Xẻng

안락의자    Ghế sofa

원격 조종   Điều khiển từ xa

텔레비전    Tivi

붙박이 장   Hốc tường

스테레오 시스템  Dàn stereo

스피커        Loa

책장  Tủ sách

커튼  Màn cửa

방석  Đệm

소파  Sofa

커피 테이블         Bàn uống cafe

전등갓        Cái chụp đèn

램프  Đèn

작은 테이블         Bàn nhỏ

도자기        Đồ sứ

도자기 찬장         Tủ đựng đồ sứ

의자  Ghế

커피 포트   Bình café

찻주전자    Ấm trà

컵      Tách trà

은그릇        Bộ dao nia

설탕 그릇   Chén đựng đường

크리머        Kem

샐러드 접시         Bát đựng salad

불꽃  Ngọn lửa

양초  Nến

식탁보        Khăn trải bàn

냅킨  Khăn ăn

점시  Đĩa

냉장고        Tủ lạnh

냉동 장치   Tủ đông

얼음 쟁반   Khay đá

캐비닛        Ngăn tủ

전자 레인지         Lò vi sóng

믹싱 볼       Bát trộn

밀방망이    Đồ cán bột

도마  Thớt

조리대        Bàn bếp

찻주전자    Ấm pha trà

버너  Lửa bếp

난로  Bếp

커피 메이커         Máy pha cafe

오븐  Lò nướng

그릴  Ngăn nướng

후라이팬    Chảo

과즙짜는 기구     Máy ép nước trái cây

휴지  Khăn giấy

머리판        Đầu bảng

베개  Gối

매트리스    Nệm

침대  Giường

목도리        Mền

침대 덮개   Ga trải giường

발판  Chân giường

전등 스위치         Công tắc đèn

전화  Dây

침실용 탁자         Bàn để đèn ngủ

깔개  Thảm

정리장        Ngăn kéo để đồ

3.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về trường học

선생님        Giáo viên

학생  Học sinh

학교  Trường học

유치원        Trường mầm non

초등학교    Trường cấp 1

중학교        Trường cấp 2

고등학교    Trường cấp 3

대학교        Đại học

전문 대학   Trường cao đẳng

대학원        Viện cao học

석사  Thạc sĩ

박사  Tiến sĩ

대학총장    Viện trưởng

공부하다    Học tập

연구하다    Nghiên cứu

질문하다    Câu hỏi

문법  Ngữ pháp

수업  Tiết học

단어  Từ ngữ

독학하다    Tự học

노력하다    Nỗ lực

열심하다    Chăm chỉ

그만두다    Từ bỏ

학기초        Đầu học kỳ

중간 시험   Thi giữa kỳ

기말 시험   Thi cuối kỳ

시간표        Thời gian biểu

북      Cái trống

전과  Toàn bộ các khoa

수학  Môn toán

문학  Môn văn

영어  Tiếng anh

외국어        Ngoại ngữ

화학  Hóa học

물리  Vật lý

생물학        Sinh vật học

지리  Địa lý

역사  Lịch sử

컴퓨터 공학         Khoa học máy tính

공민/국민   Công dân

체육  Thể dục

체육전문가 Nhà thể dục

운동하다    Tập thể dục

전문

Chuyên môn

일반교양과목      Môn học chung

자유선택 과목     Môn học tự chọn

연구소        Phòng nghiên cứu

장비실        Phòng thiết bị

교실/강의실         Phòng học

도서관        Thư viện

독서  Đọc sách

식당  Nhà ăn

경비실        Phòng bảo vệ

여름 방학   Nghỉ hè

겨울 방학   Nghỉ đông

입학  Nhập học

재학  Theo học

재학기간

Thời gian theo học

시험장        Điểm thi

합격하다    Thi đỗ

불합격하다 Thi trượt

졸업시험    Thi tốt nghiệp

졸업식        Lễ tốt nghiệp

졸업증        Bằng tốt nghiệp

공부를 잘하다     Học giỏi

공부를 못하다     Học kém

게으르다    Lười biếng

게으름뱅이 Kẻ lười biếng

책벌레        Kẻ mọt sách

학업 성적표         Học bạ

졸업증서    Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời

기숙사        Ký túc

과학  Khoa học

사회과학    Khoa học xã hội

기초과학    Khoa học cơ bản

심리학        Tâm lý học

실습생        Thực tập sinh

학사학위    Cử nhân

유학생        Du học sinh

학비  Học phí

장학금

Học bổng

교복  Đồng phục

연구생        Nghiên cứu sinh

교환학생    Học sinh trao đổi

담임선생    Giáo viên chủ nhiệm

예술  Nghệ thuật

퇴학생        Học sinh bị đình chỉ, đuổi học

4.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về thời tiết

날씨/천후/일기    Thời tiết

기후/천기   Khí hậu

청천  Thời tiết tốt

악천후        Thời tiết xấu

쾌청  Thời tiết trong lành

밝다  Sáng

일기예보    Dự báo thời tiết

폭염  Trời nóng

전천후        Mọi điều kiện thời tiết

날씨가 카랑카랑하다   Thời tiết đẹp

염천  Khí hậu nóng bức

구름  Mây

구름이 흩어지다 Mây tan

구름이 끼다         Mây dày

흐림  Trời có mây

바람  Gió

강풍  Gió to

바람이 불다         Gió thổi

비      Mưa

강우  Mưa to

장마철        Mùa mưa

비가 멈추다         Tạnh mưa

이슬비/보슬비     Mưa phùn

태풍  Bão

홍수  Lũ lụt

가뭄  Hạn hán

천둥  Sấm

뇌전  Sấm sét, tin sét đánh

시원하다    Mát mẻ

춥다  Lạnh

덥다  Nóng

첫추위        Rét đầu mùa

눈      Tuyết

눈이 내리다         Tuyết rơi

눈이 녹다   Tuyết tan

제설차        Xe quét tuyết

초설

Tuyết đầu mùa

봄눈/춘설   Tuyết mùa xuân

적설  Tuyết phủ

눈발서다    Sắp có tuyết

백설  Tuyết trắng

열대  Nhiệt đới

열대 저기압         Áp thấp nhiệt đới

아열대        Cận nhiệt đới

온대  Ôn đới

온대 저기압         Áp thấp ôn đới

적도  Xích đạo

난류  Dòng hải lưu nóng

한류  Dòng hải lưu lạnh

영향을 주다         Gây ảnh hưởng

난류/우량   Lượng mưa

기상관측소 Trạm khí tượng

하늘

Trời

연교차        Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)

계절  Mùa

여름  Mùa hè

첫여름        Đầu hạ

중복  Thời gian nóng nhất trong năm

겨울  Mùa đông

따뜻하다    Ấm áp

햇살/빛       Ánh sáng

태양  Mặt trời

습도  Độ ẩm

건조하다    Khô hanh

안개  Sương mù

짙은 안개   Sương mù dày

공기  Không khí

찬바람        Không khí lạnh

축축한 공기         Không khí ẩm

공기압력    Áp suất không khí

온도  Nhiệt độ

회오리바람 Cơn gió lốc

가을  Mùa thu

분위기        Bầu không khí

이슬/서릿발         Sương

5.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về du lịch

관광  Thăm quan du lịch

관광객        Khách du lịch

관광국가    Nước du lịch

관광단        Đoàn du lịch

관광버스    Xe buýt du lịch

관광비        Phí du lịch

관광안내소 Điểm hướng dẫn du lịch

관광안내원 Hướng dẫn du lịch

관광열차    Tàu du lịch

여행  Du lịch

여행비        Chi phí du lịch

관광지        Điểm du lịch

관광지도    Bản đồ du lịch

여행계획    Kế hoạch du lịch

여행사        Công ty du lịch

오른쪽으로 가다  Rẽ phải

왼쪽으로 가다     Rẽ trái

예약하다    Đặt trước

선택하다    Lựa chọn

경찰서        Đồn cảnh sát

병원  Bệnh viện

횡단보도    Vạch kẻ đường

국토순례    Du lịch xuyên đất nước

환전하다    Đổi tiền

면세점        Cửa hàng miễn thuế

보험  Bảo hiểm

지도  Bản đồ

숙박  Nhà trọ

대사관

Đại sứ quán

바다 / 항구 Biển / Cảng

국립공원    Công viên quốc gia

기차  Tàu hỏa

호텔  Khách sạn

박물관        Bảo tàng

독립궁        Dinh độc lập

해수욕장    Bãi tắm

산 / 등산하다       Núi / Leo núi

휴양지        Điểm nghỉ dưỡng

야외  Dã ngoại

배낭여행    Du lịch ba lô

역      Ga tàu

보관소        Chỗ gửi đồ

비행기표    Vé máy bay

왕복표        Vé khứ hồi

편도표        Vé một chiều

국제선        Tuyến quốc tế

국내선        Tuyến nội địa

차표  Vé xe

비행취소 / 중지   Chuyến bay bị hủy hay tạm hoãn

여권  Hộ chiếu

짐을 찾다   Tìm hành lý

비자  Visa

슈퍼마켓    Siêu thị

지하철        Tàu điện ngầm

택시  Taxi

6.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về món ăn

라이스 페이퍼     Bánh tráng cuốn

새우 크래커         Bánh phồng tôm

크루아상    Bánh sừng bò

비스킷        Bánh bích quy

샌드위치    Bánh sandwich

월병  Bánh trung thu

케이크, 양과자    Bánh ngọt

핫케이크    Bánh nướng

구운빵        Bánh mì lát nướng

백빵  Mì trắng

머핀  Bánh nướng xốp

빵      Bánh mì

팬케이크    Bánh xèo

만두  Bánh bao

찜빵  Bánh hấp

스펀지 케이크     Bánh bò

이탈리아식 국수  Mì ý

국수  Hủ tiếu, phở

버미첼리    Miến

라면  Mì gói

볶음 국수   Mì xào

스파게티    Mì Spaghetti

죽      Cháo

밥      Cơm

볶음 밥       Cơm chiên

백밥

Cơm trắng

뻥튀기        Bánh gạo

생선회        Gỏi cá

미역  Canh rong biển

녹차  Trà xanh

꼬리곰탕    Canh đuôi bò

김      Rong biển

김치  Kim chi

깍두기        Kim chi củ cải

김치찌개    Canh kim chi

김밥  Cơm cuộn rong biển

된장찌개    Canh tương

콩나물국    Canh giá đỗ

순두부찌개 Canh đậu hũ non

삼계탕        Gà hầm sâm

잡채  Miến trộn

비빔밥        Cơm trộn

불고기        Thịt nướng

삼겹살        Ba chỉ nướng

자장면        Mì đen

냉면  Mì lạnh

우동  Mì u-don

떡      Bánh gạo

김      Rong biển

쌀국수        Bún

7.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về màu sắc

무색의        Không màu

은백색        Màu sáng chói

빨간색 / 붉은색   Màu đỏ

심홍색        Đỏ tươi

주홍색        Đỏ chói

검정색 / 까만색   Màu đen

하얀색 / 흰색       Màu trắng

노란색 / 황색       Màu vàng

주황색/ 오렌지색 Màu da cam

암녹색        Màu xanh lá cây

초록색 / 녹색       Màu xanh lá

분홍색        Màu hồng

장밋빛

Hồng nhạt

청록색        Màu lam

갈색 / 밤색 Màu nâu

보라색        Màu tím

회색  Màu xám

파란색/청색/ 푸른색     Xanh nước biển

은색  Màu bạc

금색  Màu vàng

색깔이 진하다     Màu đậm

색깔이 연하다     Màu nhạt

색깔이 어둡다     Màu tối

색깔이 밝다         Màu sáng

8.Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về thời gian

월요일        Thứ 2

화요일        Thứ 3

수요일        Thứ 4

목요일        Thứ 5

금요일        Thứ 6

토요일        Thứ 7

일요일        Chủ nhật

이번주        Tuần này

지난주        Tuần trước

다음주        Tuần sau

주말  Cuối tuần

이번달        Tháng này

다음달        Tháng sau

점심

Buổi trưa, bữa trưa

저녁  Buổi tối, bữa tối

오전  Buổi sáng

오후  Buổi chiều

낮      Ban ngày

새벽  Sáng sớm, mờ sáng

밤      Đêm

오늘  Hôm nay

내일  Ngày mai

모레  Ngày kia

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *