Thuộc lòng bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng thường dùng hàng ngày sẽ giúp bạn năng khả năng tiếng Hàn của mình về những kỹ năng nghe hiểu – đọc hiểu – viết. Cho dù học bất kỳ một môn ngoại ngữ nào đi chăng nữa thì bạn cũng đều phải học từ vựng, bởi vì từ vựng là yếu tố cốt lõi nhất giúp tạo thành một câu văn hoàn chỉnh. Chính vì vậy, hãy trau dồi thêm cho mình mỗi ngày 5 từ vựng mới, sau 1 năm bạn sẽ thấy khả năng tiếng Hàn của mình được nâng cấp lên một level mới đấy.
1.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về nghề nghiệp
회사원 Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty
은행원 Nhân viên ngân hàng
선생님 Giáo viên
의사 Bác sĩ
운전기사 Lái xe
영화배우 Diễn viên điện ảnh
가수 Ca sĩ
유모 Bảo mẫu
군인 Bộ đội
웨이터 Bồi bàn nam
웨이트리스 Bồi bàn nữ
요리사 Đầu bếp
가정교사 Gia sư
화가 Hoạ sĩ
교수 Giáo sư
교장 Hiệu trưởng
초등학생 Học sinh cấp 1
중학생 Học sinh cấp 2
고등학생 Học sinh cấp 3
학생 Học sinh
변호사 Luật sư
판매원 Nhân viên bán hàng
진행자 Người dẫn chương trình
문지기 Người gác cổng
가정부,집사 Người giúp việc
모델 Người mẫu
과학자 Khoa học gia
문학가 Nhà văn
악단장 Nhạc trưởng
사진작가 Nhiếp ảnh gia
농부 Nông dân
어부 Ngư dân
비행기조종사 Phi công
기자 Phóng viên, nhà báo
운전사 Tài xế
이발사 Thợ cắt tóc
꽃장수 Thợ chăm sóc hoa
사진사 Thợ chụp ảnh
전기기사 Thợ điện
인쇄공 Thợ in
보석상인 Thợ kim hoàn
안경사t Thợ kính mắt
제빵사 Thợ làm bánh
원예가[사], 정원사 Thợ làm vườn
총리 Thủ tướng
2.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về đồ vật
창문 Cửa sổ
책장 Tủ sách
문 Cửa
전화 Điện thoại
쓰레기통 Thùng rác
열쇠 Chìa khóa
형광등 Đèn huỳnh quang
책상 Bàn đọc sách
식탁 Bàn ăn
꽃 Hoa
세탁기 Máy giặt
커튼 Rèm cửa sổ
거울 Gương
차고 Nhà xe
옷장 Tủ quần áo
침태 Giường
벽 Tường
의자 Ghế
냉장고 Tủ lạnh
초인중 Chuông cửa
천장 선풍기 Quạt trần
천장 Trần nhà
액자 Khung ảnh
그림 Bức tranh
꽃병 Bình hoa
벽난로 선반 Kệ trên lò sưởi
벽난로 Lò sưởi
불 Lửa
통나무 Tấm chắn
난간 Lan can
계단 Cầu thang
단계 Bậc thang
책상 Bàn
카펫 Thảm trải sàn
피처 Bình nước
포도주 잔 Ly rượu
물유리 Ly nước
식탁 Bàn ăn
스푼 Muỗng
후추병 Lọ tiêu
소금 뿌리 Lọ muối
빵과 버터 플레이트 Đĩa đựng bánh mì và bơ
냅킨 Khăn ăn
칼 Dao
식탁보 Khăn bàn
촛대 Chân nến
뷔페 Tủ đựng đồ
커피잔 Cái ly/ cốc
맥주 Chai bia
식기 세척기 Máy rửa chén
접시 배수구 Rổ đựng chén bát
찜통 Khay hấp
깡통 따개 Dụng cụ mở nắp hộp
프라이팬 Chảo rán
소쿠리 Ly lọc
냄비 Cái xoong
뚜껑 Nắp nồi
접시 씻는 액체 세제 Nước rửa chén
냄비 닦기 수세미 Miếng rửa chén
믹서기 Máy xay sinh tố
냄비 Nồi
캐서롤 Nồi hầm
토스터 Máy nướng bánh mì
로우스트 팬 Khay nướng
행주 Khăn lau
걸이 Móc
옷걸이 Móc quần áo
옷장 Tủ quần áo
보석 상자 Hộp nữ trang
거울 Gương
솔빗 Lược chải đầu
자명종 Đồng hồ báo thức
서랍장 Bàn trang điểm
커튼 Màn
에어컨 Điều hòa không khí
블라인드 Rèm
층 Sàn nhà
가스
Bếp ga
편지함 Hòm thư
소파 Sofa
부엌 Bếp
카페트 Thảm
에어콘 Điều hòa
안락의자 Ghế bành
잔디 깎이 기계 Máy cắt cỏ
물뿌리개 Bình tưới nước
배수관 Ống thoát nước
화면 Màn hình
글러브 Găng tay
석쇠 Bếp than
연탄 Than
안락 의자 Ghế dài
작업용 장갑 Găng tay lao động
모종삽 Cái bay
공구 창고 Nhà kho
헤지 가위 Kéo cắt cỏ
삽 Xẻng
안락의자 Ghế sofa
원격 조종 Điều khiển từ xa
텔레비전 Tivi
붙박이 장 Hốc tường
스테레오 시스템 Dàn stereo
스피커 Loa
책장 Tủ sách
커튼 Màn cửa
방석 Đệm
소파 Sofa
커피 테이블 Bàn uống cafe
전등갓 Cái chụp đèn
램프 Đèn
작은 테이블 Bàn nhỏ
도자기 Đồ sứ
도자기 찬장 Tủ đựng đồ sứ
의자 Ghế
커피 포트 Bình café
찻주전자 Ấm trà
컵 Tách trà
은그릇 Bộ dao nia
설탕 그릇 Chén đựng đường
크리머 Kem
샐러드 접시 Bát đựng salad
불꽃 Ngọn lửa
양초 Nến
식탁보 Khăn trải bàn
냅킨 Khăn ăn
점시 Đĩa
냉장고 Tủ lạnh
냉동 장치 Tủ đông
얼음 쟁반 Khay đá
캐비닛 Ngăn tủ
전자 레인지 Lò vi sóng
믹싱 볼 Bát trộn
밀방망이 Đồ cán bột
도마 Thớt
조리대 Bàn bếp
찻주전자 Ấm pha trà
버너 Lửa bếp
난로 Bếp
커피 메이커 Máy pha cafe
오븐 Lò nướng
그릴 Ngăn nướng
후라이팬 Chảo
과즙짜는 기구 Máy ép nước trái cây
휴지 Khăn giấy
머리판 Đầu bảng
베개 Gối
매트리스 Nệm
침대 Giường
목도리 Mền
침대 덮개 Ga trải giường
발판 Chân giường
전등 스위치 Công tắc đèn
전화 Dây
침실용 탁자 Bàn để đèn ngủ
깔개 Thảm
정리장 Ngăn kéo để đồ
3.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về trường học
선생님 Giáo viên
학생 Học sinh
학교 Trường học
유치원 Trường mầm non
초등학교 Trường cấp 1
중학교 Trường cấp 2
고등학교 Trường cấp 3
대학교 Đại học
전문 대학 Trường cao đẳng
대학원 Viện cao học
석사 Thạc sĩ
박사 Tiến sĩ
대학총장 Viện trưởng
공부하다 Học tập
연구하다 Nghiên cứu
질문하다 Câu hỏi
문법 Ngữ pháp
수업 Tiết học
단어 Từ ngữ
독학하다 Tự học
노력하다 Nỗ lực
열심하다 Chăm chỉ
그만두다 Từ bỏ
학기초 Đầu học kỳ
중간 시험 Thi giữa kỳ
기말 시험 Thi cuối kỳ
시간표 Thời gian biểu
북 Cái trống
전과 Toàn bộ các khoa
수학 Môn toán
문학 Môn văn
영어 Tiếng anh
외국어 Ngoại ngữ
화학 Hóa học
물리 Vật lý
생물학 Sinh vật học
지리 Địa lý
역사 Lịch sử
컴퓨터 공학 Khoa học máy tính
공민/국민 Công dân
체육 Thể dục
체육전문가 Nhà thể dục
운동하다 Tập thể dục
전문
Chuyên môn
일반교양과목 Môn học chung
자유선택 과목 Môn học tự chọn
연구소 Phòng nghiên cứu
장비실 Phòng thiết bị
교실/강의실 Phòng học
도서관 Thư viện
독서 Đọc sách
식당 Nhà ăn
경비실 Phòng bảo vệ
여름 방학 Nghỉ hè
겨울 방학 Nghỉ đông
입학 Nhập học
재학 Theo học
재학기간
Thời gian theo học
시험장 Điểm thi
합격하다 Thi đỗ
불합격하다 Thi trượt
졸업시험 Thi tốt nghiệp
졸업식 Lễ tốt nghiệp
졸업증 Bằng tốt nghiệp
공부를 잘하다 Học giỏi
공부를 못하다 Học kém
게으르다 Lười biếng
게으름뱅이 Kẻ lười biếng
책벌레 Kẻ mọt sách
학업 성적표 Học bạ
졸업증서 Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
기숙사 Ký túc
과학 Khoa học
사회과학 Khoa học xã hội
기초과학 Khoa học cơ bản
심리학 Tâm lý học
실습생 Thực tập sinh
학사학위 Cử nhân
유학생 Du học sinh
학비 Học phí
장학금
Học bổng
교복 Đồng phục
연구생 Nghiên cứu sinh
교환학생 Học sinh trao đổi
담임선생 Giáo viên chủ nhiệm
예술 Nghệ thuật
퇴학생 Học sinh bị đình chỉ, đuổi học
4.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về thời tiết
날씨/천후/일기 Thời tiết
기후/천기 Khí hậu
청천 Thời tiết tốt
악천후 Thời tiết xấu
쾌청 Thời tiết trong lành
밝다 Sáng
일기예보 Dự báo thời tiết
폭염 Trời nóng
전천후 Mọi điều kiện thời tiết
날씨가 카랑카랑하다 Thời tiết đẹp
염천 Khí hậu nóng bức
구름 Mây
구름이 흩어지다 Mây tan
구름이 끼다 Mây dày
흐림 Trời có mây
바람 Gió
강풍 Gió to
바람이 불다 Gió thổi
비 Mưa
강우 Mưa to
장마철 Mùa mưa
비가 멈추다 Tạnh mưa
이슬비/보슬비 Mưa phùn
태풍 Bão
홍수 Lũ lụt
가뭄 Hạn hán
천둥 Sấm
뇌전 Sấm sét, tin sét đánh
시원하다 Mát mẻ
춥다 Lạnh
덥다 Nóng
첫추위 Rét đầu mùa
눈 Tuyết
눈이 내리다 Tuyết rơi
눈이 녹다 Tuyết tan
제설차 Xe quét tuyết
초설
Tuyết đầu mùa
봄눈/춘설 Tuyết mùa xuân
적설 Tuyết phủ
눈발서다 Sắp có tuyết
백설 Tuyết trắng
열대 Nhiệt đới
열대 저기압 Áp thấp nhiệt đới
아열대 Cận nhiệt đới
온대 Ôn đới
온대 저기압 Áp thấp ôn đới
적도 Xích đạo
난류 Dòng hải lưu nóng
한류 Dòng hải lưu lạnh
영향을 주다 Gây ảnh hưởng
난류/우량 Lượng mưa
기상관측소 Trạm khí tượng
하늘
Trời
연교차 Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)
계절 Mùa
여름 Mùa hè
첫여름 Đầu hạ
중복 Thời gian nóng nhất trong năm
겨울 Mùa đông
따뜻하다 Ấm áp
햇살/빛 Ánh sáng
태양 Mặt trời
습도 Độ ẩm
건조하다 Khô hanh
안개 Sương mù
짙은 안개 Sương mù dày
공기 Không khí
찬바람 Không khí lạnh
축축한 공기 Không khí ẩm
공기압력 Áp suất không khí
온도 Nhiệt độ
회오리바람 Cơn gió lốc
가을 Mùa thu
분위기 Bầu không khí
이슬/서릿발 Sương
5.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về du lịch
관광 Thăm quan du lịch
관광객 Khách du lịch
관광국가 Nước du lịch
관광단 Đoàn du lịch
관광버스 Xe buýt du lịch
관광비 Phí du lịch
관광안내소 Điểm hướng dẫn du lịch
관광안내원 Hướng dẫn du lịch
관광열차 Tàu du lịch
여행 Du lịch
여행비 Chi phí du lịch
관광지 Điểm du lịch
관광지도 Bản đồ du lịch
여행계획 Kế hoạch du lịch
여행사 Công ty du lịch
오른쪽으로 가다 Rẽ phải
왼쪽으로 가다 Rẽ trái
예약하다 Đặt trước
선택하다 Lựa chọn
경찰서 Đồn cảnh sát
병원 Bệnh viện
횡단보도 Vạch kẻ đường
국토순례 Du lịch xuyên đất nước
환전하다 Đổi tiền
면세점 Cửa hàng miễn thuế
보험 Bảo hiểm
지도 Bản đồ
숙박 Nhà trọ
대사관
Đại sứ quán
바다 / 항구 Biển / Cảng
국립공원 Công viên quốc gia
기차 Tàu hỏa
호텔 Khách sạn
박물관 Bảo tàng
독립궁 Dinh độc lập
해수욕장 Bãi tắm
산 / 등산하다 Núi / Leo núi
휴양지 Điểm nghỉ dưỡng
야외 Dã ngoại
배낭여행 Du lịch ba lô
역 Ga tàu
보관소 Chỗ gửi đồ
비행기표 Vé máy bay
왕복표 Vé khứ hồi
편도표 Vé một chiều
국제선 Tuyến quốc tế
국내선 Tuyến nội địa
차표 Vé xe
비행취소 / 중지 Chuyến bay bị hủy hay tạm hoãn
여권 Hộ chiếu
짐을 찾다 Tìm hành lý
비자 Visa
슈퍼마켓 Siêu thị
지하철 Tàu điện ngầm
택시 Taxi
6.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về món ăn
라이스 페이퍼 Bánh tráng cuốn
새우 크래커 Bánh phồng tôm
크루아상 Bánh sừng bò
비스킷 Bánh bích quy
샌드위치 Bánh sandwich
월병 Bánh trung thu
케이크, 양과자 Bánh ngọt
핫케이크 Bánh nướng
구운빵 Bánh mì lát nướng
백빵 Mì trắng
머핀 Bánh nướng xốp
빵 Bánh mì
팬케이크 Bánh xèo
만두 Bánh bao
찜빵 Bánh hấp
스펀지 케이크 Bánh bò
이탈리아식 국수 Mì ý
국수 Hủ tiếu, phở
버미첼리 Miến
라면 Mì gói
볶음 국수 Mì xào
스파게티 Mì Spaghetti
죽 Cháo
밥 Cơm
볶음 밥 Cơm chiên
백밥
Cơm trắng
뻥튀기 Bánh gạo
생선회 Gỏi cá
미역 Canh rong biển
녹차 Trà xanh
꼬리곰탕 Canh đuôi bò
김 Rong biển
김치 Kim chi
깍두기 Kim chi củ cải
김치찌개 Canh kim chi
김밥 Cơm cuộn rong biển
된장찌개 Canh tương
콩나물국 Canh giá đỗ
순두부찌개 Canh đậu hũ non
삼계탕 Gà hầm sâm
잡채 Miến trộn
비빔밥 Cơm trộn
불고기 Thịt nướng
삼겹살 Ba chỉ nướng
자장면 Mì đen
냉면 Mì lạnh
우동 Mì u-don
떡 Bánh gạo
김 Rong biển
쌀국수 Bún
7.Các từ vựng tiếng Hàn thông dụng về màu sắc
무색의 Không màu
은백색 Màu sáng chói
빨간색 / 붉은색 Màu đỏ
심홍색 Đỏ tươi
주홍색 Đỏ chói
검정색 / 까만색 Màu đen
하얀색 / 흰색 Màu trắng
노란색 / 황색 Màu vàng
주황색/ 오렌지색 Màu da cam
암녹색 Màu xanh lá cây
초록색 / 녹색 Màu xanh lá
분홍색 Màu hồng
장밋빛
Hồng nhạt
청록색 Màu lam
갈색 / 밤색 Màu nâu
보라색 Màu tím
회색 Màu xám
파란색/청색/ 푸른색 Xanh nước biển
은색 Màu bạc
금색 Màu vàng
색깔이 진하다 Màu đậm
색깔이 연하다 Màu nhạt
색깔이 어둡다 Màu tối
색깔이 밝다 Màu sáng
8.Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về thời gian
월요일 Thứ 2
화요일 Thứ 3
수요일 Thứ 4
목요일 Thứ 5
금요일 Thứ 6
토요일 Thứ 7
일요일 Chủ nhật
이번주 Tuần này
지난주 Tuần trước
다음주 Tuần sau
주말 Cuối tuần
이번달 Tháng này
다음달 Tháng sau
점심
Buổi trưa, bữa trưa
저녁 Buổi tối, bữa tối
오전 Buổi sáng
오후 Buổi chiều
낮 Ban ngày
새벽 Sáng sớm, mờ sáng
밤 Đêm
오늘 Hôm nay
내일 Ngày mai
모레 Ngày kia