70+ Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện ô tô

Những người làm trong ngành ô tô hoặc công ty về ô tô chắc hẳn sẽ rất cần bộ từ vựng tiếng Hàn về linh kiện ô tô. Trang bị vốn từ vựng cho mình để phục vụ trong công việc như làm báo cáo, giao tiếp với cấp trên, viết mail…

70+ Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện ô tô
70+ Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện ô tô

1.Top 4 hãng xe ô tô nổi tiếng của Hàn Quốc

Trước tiên cùng LAS tìm hiểu về top 4 hãng xe ô tô nổi tiếng của Hàn Quốc nhé!.

1.1.Huyndai

Hãng xe Huyndai

Hãng xe Huyndai được thành lập vào ngày 29 tháng 12 năm 1967 tại Seoul Hàn Quốc. Người sáng lập là Chung Ju-Yung.

Huyndai thuộc tập đoàn Huyndai Kia Automotive, một trong những hãng sản xuất ô tô lớn nhất xứ sở kim chi.

Huyndai có ý nghĩa là “Hiện Đại”, logo hình chữ H được thiết kế cách điệu tượng trưng cho hình ảnh khách hàng đang bắt tay với công ty.

Tại Việt Nam, người dùng không còn xa lạ gì với hãng xe này, Huyndai đã chiếm lòng tin và mang đến sự trải nghiệm mới mẻ, chất lượng, hiện đại.

1.2.KIA

Hãng xe kia

KIA được thành lập vào ngày 11 tháng 12 năm 1944 tại Yeongdeungpo-gu, Seoul Hàn Quốc. Người sáng lập là Kim Cheol-ho.

KIA cũng trực thuộc công ty Huyndai Motor Company.

Dòng xe hãng này đứng thứ 2 về sự ưa chuộng tại Hàn Quốc, ngay cả tại Việt Nam cũng vậy, hiện tại dòng xe này chiếm được lòng tin của số đông người tiêu dùng.

Dòng xe KIA đã phổ cập đến hơn 160 quốc gia trên thế giới, như vậy có thể thấy được mức độ phủ sóng của hãng là khá lớn.

1.3.Ssangyoung

Hãng xe Ssangyoung

Ssangyoung được thành lập vào năm 1954 có trụ sở chính tại Pyeongtaek Hàn Quốc, trực thuộc công ty mẹ Mahindra & Mahindra.

Thời gian đầu khi mới thành lập, công ty này chuyên sản xuất xe jeep dành cho quân đội Mỹ. Đầu năm 1976 bắt đầu chuyển sang sản xuất các dòng xe đa dụng như hiện nay.

1.4.Daewoo

Hãng xe Daewoo

Daewoo được thành lập vào ngày 22 tháng 3 năm 1967 tại Seoul Hàn Quốc. Người sáng lập là Kim Woo Choong.

3 năm liên tiếp 1998, 1999, 2000 Daewoo đạt giải thưởng dòng xe của năm.

Tuy nhiên, trong hiện tại hãng Daewoo đã ngưng sản xuất xe, để lại nhiều tiếc nuối cho người tiêu dùng.

2.Bộ từ vựng tiếng Hàn về linh kiện ô tô

Phía trên chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 4 hãng xe nổi tiếng của Hàn Quốc, bây giờ chúng ta vào phần chính đó là bộ từ vựng tiếng Hàn về linh kiện ô tô.

안테나: ăng ten
계량봉: que đo dầu
호스: ống
방열기: Bộ tỏa nhiệt
터미널: Cực
배터리: Pin
팬벨트: Dây quạt
공기 여과기: máy lọc không khí
공기 정화 장치: Thiết bị lọc
앞 범퍼: hãm xung trước
방향 지시등: Đèn xi nhan
주차불: Đèn báo hiệu dừng xe

엔진오일 압력 경고등: đèn cảnh báo áp suất dầu máy

도어 열림 경고등: đèn báo cửa chưa đóng
전방등: Đèn pha
엔진 뚜껑: Mui xe
앞유리창, 바람막이 창: Kính chắn gió xe hơi
선루프: Mui trần, nóc xe
해치백: Cửa phía sau của xe đuôi cong
래어 범퍼: hãm xung sau
신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu
트렁크: cốp xe
스페어타이어: Bánh xe dự phòng
잭: Cái kích, đòn bẫy
(고무) 타이어: Bánh xe
휠 캡: Nắp tròn đựng trục bánh xe
머리 받침대: Tựa đầu
가스탱크: Thùng đựng ga
아이 자리, 아이 좌석: Ghế cho trẻ em
뒷자리, 뒷좌석: Ghế ngồi phía sau
테일라이트, 미등: Đèn hậu
정지등: Đèn đỏ

안개등: đèn sử dụng khi trời có sương mù
번호판: Biển số xe
액셀러레이터, 가속장치: Chân ga
브레이크: Phanh

브레이크 오일: dầu phanh
붙잡음: vật để nắm tay
안전벨트, 안전띠: Dây an toàn
매트: để chân
통풍구, 환기구: Chỗ thông gió
사물함: Ngăn nhỏ đựng đồ
계기판: Đồng hồ km
라디오: Radio
변속 레버: Sang số, cần gạt số
운전석: ghế lái xe

주소석: ghế phụ xe
비상 브레이크: Phanh khẩn cấp
시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe
칼럼: Trục
경기음: còi xe
방향 지시기: Trục lái
속도계: Máy đo tốc độ
연료 측정기: Máy đo nhiên liệu
핸들: vô lăng
백미러: Kính chiếu hậu (bên ngoài)
와이퍼: Cần gạt nước
차양: Màn che
손잡이: Tay cầm
팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ
룸 미러: Gương chiếu hậu (trong xe)
출입문 자물쇠: Khóa cửa
자동차: ô tô

자동차배터리: nạp ắc quy xe hơi

배기관: ống xả

휘발유통: can xăng dự phòng

점화플러그: bugi

엔진오일: dầu máy

미션오일: dầu hộp số

델후오일: dầu trục sau

주행거리: quãng đường đi được

타이어펑크: nổ lốp xe

자동문:  cửa tự động

수동문: cửa thủ công

온도조절노브: nút điều khiển nhiệt độ

앞 유리 서리제거: làm sạch sương mù trên kính trước xe

선바이저: tấm che nắng

냉각수 점검: kiểm tra nước làm mát

벨트 점검: kiểm tra dây cu roa máy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *