500+ từ vựng tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp

Bộ từ vựng tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 7 phần theo các lĩnh vực trong đời sống. Đối với những ai đang học tiếng Hàn sơ cấp thì bộ từ vựng này là không thể thiếu, tổng hợp bao gồm 7 phần chia theo chủ đề với hon 500 từ vựng. Trang bị cho bản thân càng nhiều vốn từ thì sẽ càng giúp bản thân nâng cao được khả năng tiếng Hàn, từ vựng là kiến thức không thể bỏ qua, nó giống như nền móng cho mọi kỹ năng nghe – nói – đọc – viết thì đều cần phải có từ vựng. Giả sử khi bạn nghe người khác nói nhưng vốn từ vựng bạn ít thì bạn cũng không thể hiểu được họ đang nói gì. Chính vì vậy, bạn đã hiểu được tầm quan trọng của vốn từ vựng rồi chứ?

500+ từ vựng tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp
500+ từ vựng tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp

1.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về giới thiệu

한국 Hàn Quốc

안녕하세요 Xin chào

베트남 Việt Nam

안녕하십니까 Xin chào (trịnh trọng)

말레이시아 Malaysia

안녕히 가세요 Xin tạm biệt (Đi về bình an).

일본 Nhật Bản

안녕히 계세요 Xin tạm biệt (Ở lại bình an).

미국 Mỹ

처음 뵙겠습니다 Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)

중국 Trung Quốc

반갑습니다 Rất vui được gặp

태국 Thái Lan

국어국문학과 khoa ngữ văn

호주 Úc

국적 quốc tịch

몽골 Mông Cổ

네 vâng

인도네시아 Indonesia

대학교 trường đại học

필리핀 Philippines

대학생 sinh viên

인도 Ấn Độ

보기 mẫu, ví dụ

영국 Anh

사람 người (ᄉ…)

독일 Đức

~씨 bạn~

프랑스 Pháp

아니요 không

러시아 Nga

은행 ngân hàng

학생 học sinh

이 này

회사원 nhân viên công ty

이름 tên

은행원 nhân viên ngân hàng

이메일 thư điện tử, email

선생님 giáo viên

저 tôi (ᄌ…)

공무원 công chức

전화 điện thoại

의사 bác sĩ

제 của tôi

관광 가이드 hướng dẫn viên du lịch

주소 địa chỉ

주부 nội trợ

직업 nghề nghiệp

약사 dược sĩ

학과 bộ môn

운전기사 tài xế lái xe

학번 mã số sinh viên

한국어 tiếng Hàn

학생증 thẻ sinh viên

한국어과 khoa Hàn ngữ

2.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về trường học

학교 trường học

책상 bàn (ᄎ…)

도서관 thư viện

의자 cái ghế

식당 nhà ăn, nhà hàng

칠판 bảng

호텔 khách sạn

문 cửa

극장 nhà hát

창문 cửa sổ

우체국 bưu điện

시계 đồng hồ

병원 bệnh viện

가방 cặp sách

은행 ngân hàng

컴퓨터 máy vi tính

백화점 cửa hàng bách hoá

책 sách

약국 hiệu thuốc

공책 vở

가게 cửa tiệm, cửa hàng

사전 từ điển

사무실 văn phòng

지우개 cục tẩy

강의실 giảng đường

지도 bản đồ

교실 phòng học

펜 bút, viết

화장실 nhà vệ sinh

필통 hộp bút

휴게실 phòng nghỉ

거기 ở đó

랩실 phòng lab (ᄅ…)

그것 cái đó

어학실 phòng lab (ᄋ…)

라디오 đài, radio

동아리방 phòng sinh hoạt câu lạc bộ

많이 nhiều (…이)

체육관 nhà thi đấu thể thao

어디 ở đâu

운동장 sân vận động

무엇 cái gì

강당 giảng đường lớn, hội trường

없다 không có

학생 식당 nhà ăn học sinh

여기 ở đây

세미나실 phòng hội thảo

이것 cái này

서점 hiệu sách

있다 có

명동 khu Myeong Dong

저것 cái kia

텔레비전 ti vi

저기 ở kia

휴대전화 điện thoại di động

3.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về cuộc sống hàng ngày

가다 đi

차 trà

오다 đến

커피 cà phê

자다 ngủ

빵 bánh mì

먹다 ăn

우유 sữa

마시다 uống

영화 phim

이야기하다 nói chuyện

음악 âm nhạc

읽다 đọc

친구 bạn, bạn bè

듣다 nghe

무엇 cái gì

보다 nhìn, xem

어디 ở đâu

일하다 làm việc (ᄋ…)

누구 ai

공부하다 học (ᄀ…)

언제 khi nào, bao giờ

운동하다 luyện tập thể thao, vận động

공원 công viên

쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi

노래 bài hát

만나다 gặp gỡ

대한빌딩 tòa nhà Dae Han

사다 mua

방 phòng

좋아하다 thích

사과 táo

크다 to

산책하다 đi dạo

작다 nhỏ

쇼핑하다 mua sắm

많다 nhiều (…다)

시내 trung tâm thành phố, nội thành

적다 ít

시장 chợ

좋다 tốt

식사하다 dùng bữa

나쁘다 xấu, tồi

신문 báo

재미있다 hay, thú vị

아이스크림 kem

재미없다 không hay

아주 rất

여행 du lịch

이메일 thư điện tử, email

옷 quần áo

위 trên

자주 hay, thường xuyên

지금 bây giờ

전화하다 gọi điện thoại

축구를 하다 đá bóng

카페 quán cà phê (카…)

헬스클럽 câu lạc bộ thể dục thể thao

4.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về các ngày trong tuần

월요일 thứ hai

강사 giảng viên

화요일 thứ ba

계획표 bảng kế hoạch

수요일 thứ tư

구경하다 ngắm, xem

목요일 thứ năm

그리고 và

금요일 thứ sáu

등산 việc leo núi

토요일 thứ bảy

명절 ngày lễ

일요일 chủ nhật

방학 kỳ nghỉ (của học sinh)

년 năm

산 núi

월 tháng (ᄋ…)

생일파티 tiệc sinh nhật

일 ngày (ᄋ…)

설날 ngày Tết

시 giờ

숙제 bài tập

그저께 hôm kia

시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra

어제 hôm qua

아르바이트 sự làm thêm

오늘 hôm nay

아름답다 đẹp (ᄋ…)

내일 ngày mai

안내 sự hướng dẫn

모레 ngày kia

전화번호 số điện thoại

지난해 năm trước, năm ngoái (지…)

졸업하다 tốt nghiệp

작년 năm trước, năm ngoái (작…)

층 tầng

올해 năm nay (ᄋ…)

커피숍 quán cà phê (커…)

금년 năm nay (ᄀ…)

크리스마스 Giáng sinh

다음 해 năm sau (ᄃ…)

파티를 하다 tổ chức tiệc

내년 năm sau (ᄂ…)

한글날 ngày kỉ niệm chữ Hangeul

지난달 tháng trước

호 số (phòng)

이번 달 tháng này

회의하다 họp, hội nghị (…하다)

다음 달 tháng sau

휴가 kỳ nghỉ

지난주 tuần trước

평일 ngày thường trong tuần (ᄑ…)

이번 주 tuần này

주중 ngày thường trong tuần (ᄌ…)

다음 주 tuần sau

주말 cuối tuần

5.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về thói quen hằng ngày

오전 buổi sáng (ᄋ…)

고향 quê hương

오후 buổi chiều ( ᄋ…)

공항 sân bay

낮 ban ngày

날 ngày (ᄂ…)

밤 ban đêm

남자 nam giới

아침 sáng (아…)

노래방 quán karaoke

점심 trưa

받다 nhận

저녁 tối (ᄌ…)

밥 cơm

새벽 sáng sớm

부모님 bố mẹ

시 giờ

수업 giờ học, buổi học

분 phút

수영 bơi lội

초 giây

시험을 보다 thi

일어나다 thức dậy

여자 phụ nữ

이를 닦다 đánh răng

영문과 khoa Ngữ văn Anh

세수하다 rửa mặt

영어 tiếng Anh

읽다 đọc

운전하다 lái xe

보다 nhìn, xem

인터넷 Internet

다니다 đi lại (có tính thường xuyên)

일기 nhật ký

배우다 học (ᄇ…)

집 nhà

숙제하다 làm bài tập

출근 đi làm

청소하다 dọn vệ sinh

출발하다 xuất phát

목욕하다 tắm

후 sau, sau khi

출근하다 đi làm (…하다)

회사 công ty

퇴근하다 tan tầm

회의 họp, hội nghị

시작하다 bắt đầu

PC방 dịch vụ vi tính, quán internet

끝나다 xong, kết thúc

겨울 mùa đông

자다 ngủ

6.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về cuối tuần

무슨 gì

드라마 phim truyện, phim truyền hình

어떤 thế nào

딸기 quả dâu

어느 nào

라면 mì gói

등산하다 leo núi

모자 mũ, nón

영화를 보다 xem phim

바다 biển

운동하다 luyện tập thể thao, vận động

바지 quần

여행하다 du lịch (…하다)

배 quả lê

쇼핑하다 mua sắm

배구 bóng chuyền

수영하다 bơi lội (…하다)

보내다 trải qua

쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi

불고기 món Bulgogi

외식하다 ăn ngoài

비빔밥 món Bibimbap (cơm trộn)

친구를 만나다 gặp bạn

빨래하다 giặt đồ

산책하다 đi dạo

새 chim

소풍가다 đi dã ngoại

선물 quà tặng

책을 읽다 đọc sách

싫어하다 ghét

가수 ca sĩ

액션 영화 phim hành động

갈비 món Galbi (sườn nướng)

야구 bóng chày

개 con chó

요리하다 nấu ăn

고양이 con mèo

일찍 sớm

골프 môn đánh gôn

축구 bóng đá

공포 영화 phim kinh dị

춤을 추다 nhảy múa

김밥 món Kimbap (cơm cuộn lá kim)

치다 đánh, chơi (thể thao)

나무 cây

치마 váy

낚시 câu cá

테니스 quần vợt, tennis

농구 bóng rổ

포도 quả nho

동물 động vật

피곤하다 mệt nhọc

과일 hoa quả

7.Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp về mua hàng

여러 nhiều, vài (ᄋ…)

안녕하세요 Xin chào

개 cái

어서 오세요 Xin mời vào

명 người (ᄆ…)

무얼 찾으세요? Anh (chị) tìm gì ạ?

사람 người (ᄉ…)

(…) 이/가 있어요? Có (…) không ạ?

마리 con

(…) 이/가 어때요? (…) thì thế nào ạ?

잔 chén, ly

이거 얼마예요? Cái này bao nhiêu ạ?

대 chiếc (xe, máy móc)

10,000원이에요 10,000 won

병 bình

이거 두 개 주세요 Lấy cho tôi cái này 2 cái

켤레 đôi

너무 비싸요 Đắt quá

권 quyển

깎아 주세요 Bớt đi cô (chú, anh, chị…)

장 trang

싸게 해 주세요 Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị…)

과일 hoa quả

8,000원에 드릴게요 Tôi lấy 8,000 won thôi nhé

채소 rau

여기 있어요 Đây ạ

음료수 thức uống

다음에 또 오세요 Mời lần sau lại đến nữa nhé

옷 quần áo

문구점 cửa hàng văn phòng phẩm

바지 quần

생선 cá

치마 váy

서점 hiệu sách

구두 giày

세일 hạ giá

모자 mũ, nón

소설책 sách tiểu thuyết

과자 bánh quy

수박 dưa hấu

귤 quả quýt

전자상가 khu bán hàng điện tử

디자인 thiết kế

주스 nước hoa quả, sinh tố

마트 siêu thị nhỏ

카메라 máy ảnh

망고 xoài

셔츠 áo sơ mi

필통 hộp bút

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *