Nếu bạn đang là nhân viên kế toàn làm việc trong các công ty của Hàn Quốc, bạn muốn thăng tiến trong công việc, bạn muốn giao tiếp với các sếp thì ngay từ bây giờ bạn hãy trang bị cho mình 200+ vốn từ vựng tiếng Hàn kế toán.
Kế toán là một công việc phù hợp với những bạn nữ, hầu hết các doanh nghiệp đều biết rằng nghề kế toán có sự ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của một công ty. Chính vì vậy, công ty nào cũng cần có đội ngũ kế toán giỏi.
Nhưng hiện này tình trạng số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành kế toán rất đông, nhưng ít người có khả năng nói được tiếng Hàn.
Nếu bạn vừa có nghiệp vụ kế toán vừa có thể giao tiếp được tiếng Hàn hoặc chí ít bạn cũng hiểu được một số từ vựng tiếng Hàn trong chuyên ngành của bạn thì ắt hẳn bạn đã có điểm + hơn những người khác.
Các công ty Hàn Quốc ngày nay đầu tư hoạt động tại Việt Nam rất nhiều, họ cũng cần tuyển những chuyên viên kết toán biết tiếng Hàn.
Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc có mở văn phòng nhà máy tại Việt Nam phải kể đến như: tập đoàn samsung, tập đoàn LG, tập đoàn Posco, tập đoàn Hyundai, tập đoàn Lotte, tập đoàn Kumho Asiana và tập đoàn KIA,…
Nói tóm lại, hầu hết các công ty dù công ty lớn hay công ty nhỏ của Hàn Quốc thì cũng cần đến những chuyên viên kế toán để quản lý tài chính cho công ty, giúp cho công ty hoạt động và vận hành một cách trơn tru.
Tình trạng rất nhiều học kế toán nhưng những người thật sự chất lượng thì rất ít, những người có khả năng giao tiếp được tiếng Hàn thì lại càng ít hơn.
Tất nhiên, khi điều gì khan hiếm thì giá trị sẽ rất cao. Tương tự vậy, khi bạn là một trong số ít chuyên viên kế toán biết tiếng Hàn thì lương bạn sẽ cao và khả năng trúng tuyển vượt qua các ứng viên khác là điều chắc chắn.
Vậy thì còn chần chờ gì nữa, chúng ta cùng nhau học từ vựng thôi nào!.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn kế toán
고정자산: tài sản cố định
고정자산처분손실: mất mát về bố trí tài sản cố định
고정자산처분이익 : đạt được trên bố trí tài sản cố định
대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản
유동자산 : tài sản lưu động
당좌자산 : tài sản hiện thành
재고자산 : tài sản tồn kho
자산의 종류 : các loại tài sản
비용동자산: Tài sản dài hạn
급료: lương nhân viên & tiền lương
현금흐름표: báo cáo lưu chuyển tiền tệ
대여금 : tiền cho vay
미수금 : tiền chưa thu
미수수익 : tiền lãi chưa thu
선급금 : tiền trả trước
당좌 계절 : tài khoản vãng lai
자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa
자본 : tiền vốn
비품 : vật cố định
단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn
잔여이익 : lợi nhuận còn lại
외상매출금 : tiền nợ
미수금 : tiền chưa thu
외상매입금 : tiền mua chịu hàng
지급어음 : chi trả hối phiếu
미지급금 : tiền chưa thanh toán
현금: tiền mặt
예금: Tiền gửi ngân hàng
베트남 돈 예금: Tiền VN
외환 예금: Ngoại tệ
금, 은, 부석…: vàng bạc, đá quý, kim khí quý
송금중: Tiền đang chuyển
외환: Ngoại tệ
기한예금: Tiền gửi có kỳ hạn
무향자산: TSCĐ vô hình (Tài sản cố định vô hình)
재무 유동성 : tính lưu động tài chính
재무제표 : bản báo cáo tài chính
이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính
재무회계(개인적인 부) : tài chính kế toán ( bộ phận cá nhân)
재무제표 작성 : viết báo cáo tài chính
세무회계 : kế toán thuế vụ
부채의 종류 các khoản nợ
단기차입금 : món nợ ngắn hạn
가지급금 : tạm thanh toán
감각상각비 : khấu hao
관계회사대여금: khoản vay cho các công ty chi nhánh
관계회사유가증권: khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh
관세선급금: chi phí trả trước của thuế quan
손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh
대차대조표 : bảng cân đối kế toán
당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này
당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này
지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng
채권자 : bên nợ, bên cho vay , bên nhận
주주 : người có cổ phần, cổ đông
단기증권투자: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
차량운반구 : xe chuyên vận chuyển
가수금 : bị đình hoãn nhận
건설가계정 : trong tiến trình xây dựng
결손금처리계산서 : mất giữ lại
경상이익 : bình thường thu nhập
공구기구 : công cụ & dụng cụ
광고선전 : quảng cáo
구축물 : cấu trúc
기말제품재고액 : kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
기업합리화적립금 : dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh
기여금 : đóng góp
기초재공품재고액 : đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình
기초제품재고액 : bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
재공품 : hàng tái công
잉여가치 : giá trị thặng dư
부채 : món nợ
상품 : mặt hàng, vật phẩm
비품 : vật cố định
건물 : nhà cửa
토지 : đất đai
반제품 : hàng bán thủ công
재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho
산출측면(매출액, 부가가치, 이익) : về mặt sản xuất ra(tiền bán hàng, giá trị gia tăng, lợi nhuận)
투입측면(생산성, 투자효율-자본이익률) : về mặt đầu tư(sức sản xuất, hiệu suất
기업회계 : đầu tư- tỷ lệ lợi nhuận)
공제 된 부가세 : (VAT)thuế VAT được khấu trừ
상품 및 서비스의 공제 된 부가세 : (VAT)Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ
고정자산의 공제 된 부가세 : (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định
선급 비용 (단기) : chi phí trả trước ( ngắn hạn)
미착자신 : Hàng mua đang trên đường
재원 : Nguyên vật liệu
공구와 기구 : công cụ dụng cụ
재공품 : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
제품 : thành phẩm
상품 : Hàng hóa
상품 : giá mua hàng hóa
상품매입부대비용 : Chi phí thu mua hàng hóa
건물 및 토지 : nhà, vật kiến trúc
기계장치 : máy móc, thiết bị
차량운반기 : phương tiện vận tải, truyền dẫn
비품 : thiết bị, dụng cụ quản lý
사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng
이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư
원가계산 : tính nguyên giá
의사결정회계 : quyết sách kế toán
성가평가회계 : đánh giá thành quả kế toán
관리회계의 역할 : vai trò của quản lý kế toán
의사결정 데이터 제공: cung cấp thông tin quyết toán
적절한 업적관리 : quản lý thành tích chính xác
신속한 의사결정 : quyết đoán nhanh chóng
이익관리와 사회공헌 : cống hiến xã hội và quản lý lợi nhuận
사회분배(납세), 내부 유보 : phân chia xã hội( nộp thuế), bảo lưu nội vụ
주주, 경영자, 종업원에게 분배 : phân chia cho cổ đông, người kinh doanh, nhân viên
고객 분배(품질과 가격) : phân chia khách hàng( chất lượng và giá cả)
업적과 투입(성과평가) : thành tích và đầu tư ( đánh giá thành quả)
단기투자 : đầu tư ngắn hạn
단기투자평가충담금 : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
거래처 채권 : Phải thu của khách hàng
내부채권 : Phải thu nội bộ
기타 채권 : Phải thu khác
대손평가충담금 : Dự phòng giảm thu khó đòi
선급금 : Tạm ứng
단기보증금 : thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
재고상품대손충담금 : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
유형 고정 재산TSCĐ : hữu hình
토지사용권 : Quyền sử dụng đất
창업비 : Quyền phát hành
저작권 : Bản quyền, bằng sáng chế
상표권 : Nhãn hiệu hàng hóa
소프트웨어 : phần mềm máy vi tính
특허권 : Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
기타 무향자산 : TSCĐ vô hình khác
고정자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ
유형자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ hữu hình
리스자산 자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
무형자산 자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ vô hình
부동산 투자 감가상각비 : Hao mòn bất động sản đầu tư
부동산 투자: Bất động sản đầu tư
반제품 : hàng bán thủ công
재무제표: báo cáo tài chính
실업 보험료: bảo hiểm thất nghiệp
사회보험료: bảo hiểm xã hội
의료보험료: bảo hiểm y tế
투자자산: bất động sản đầu tư
대차대조표 미기재 항목: các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
장기 재무투자자산: các khoản đầu tư tài chính dài hạn
단기투자자산: các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
장기 차입금: các khoản vay dài hạn
매출 감액: các khoản giảm trừ doanh thu
차 감: các khoản giảm trừ doanh thu
회계년도말 외환재평 차이: các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
장기미수금: Các khoản phải thu dài hạn
기타 미수금: Các khoản phải thu khác
미수금: Các khoản phải thu ngắn hạn
기타 미지급금: Các khoản phải trả, phải nộp khác
현금등가물: Các khoản tương đương tiền
기타세금: Các loại thuế khác
주주자본의 기타기금: Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
장기기금, 담보금, 보증금: Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
고년나무, 작업및상품용가축: Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
자산 재평가의 차이: Chênh lệch đánh giá lại tài sản
외환차: Chênh lệch tỷ giá hối đoái
외환재평가 차이: chênh lệch do đánh giá lại tỷ giá hối đoái
판매비용: chi phí bán hàng
기타현금지출: chi phí bằng tiền khác
상품 보증비: chi phí bảo hành
외부 서비스비: chi phí dịch vụ mua ngoài
사무용품비: chi phí đồ dùng văn phòng
충당금: chi phí dự phòng
생산공구비: chi phí dụng cụ sản xuất
공작기계 감가상각비: chi phí khấu hao máy thi công
고정자산 감가상각비: chi phí khấu hao TSCĐ
원자재비: chi phí nguyên, vật liệu trực tiếp
재로, 포장비: chi phí nguyên vật liệu, bao bì
원자재비: chi phí nguyên vậy liệu
노무비: chi phí nhân công
직접인건비: chi phí nhân công trực tiếp
직원 급여: chi phí nhân viên
현장 노무비: chi phí nhân viên phân xưởng
사무직 급여: chi phí nhân viên quản lý
미지급비용: chi phí phải trả
기업 관리비: chi phí quản lý
일반관리비: chi phí quản lý
제조경비:chi phí sản xuất chung
공작기계 사용비: chi phí sử dụng máy thi công
금용비용, 재무 비용: chi phí tài chính
법읶세 비용: chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
당연 발생 법읶세, 당기 법읶세 비용: chi phí thuế TNDN hiện hành
이연 법읶세: thuế TNDN hoãn lại
이연 법읶세 비용: chi phí thuế TNDN hoãn lại
선급비용: chi phí trả trước ngắn hạn
선지급금: chi phí trả trước
원자재비: chi phí vật liệu quản lý
건설가계정: chi phí xây dựng cơ bản dở dang
항목: chỉ tiêu
무역 할인: chiết khấu thương mại
채권 할인: chiết khấu trái phiếu
소프트웨어: chương trình phần mềm
의결권 있는 주식: cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
주식발행비용: chi phí phát hành cổ phiếu
자기주식: cổ phiếu quỹ
우대주식: cổ phiếu ưu đãi
기타 장기투자: đầu tư dài hạn khác
타회사 자본 투자: đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
기타 투자: đầu tư khác
단기투자유가증권: đầu tư ngắn hạn
자회사 투자: đầu tư vào công ty con
합작회사 투자납입금: đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
완제품 매출: doanh thu bán thành phẩm
상품 매출금: doanh thu bán hàng
상품과서비스 매출: doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
선수 수익: doanh thu chưa thực hiện
서비스 제공매출: doanh thu cung cấp dịch vụ
금용 수익, 재무활동을 통한 수익: doanh thu hoạt động tài chính
기타매출: doanh thu khác
투자부동산 매출금: doanh thu kinh doanh bất động tài sản đầu tư
순매출액: doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
매출액 보조금: doanh thu trợ cấp, trợ giá
자본화 조건만족 차입비용: đủ điều kiện được vốn hoá
건설공사 보증 충당금: dự phòng bảo hành công trình xây dựng
상품보증 충당금: dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hoá
대손충당금: dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
영업증권 감소대비: dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
대손충당금: dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn lại
재고품 평가감소 대비충당금: dự phòng giảm giá hàng tồn kho
대손충당금: dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
기타 미지급 충당금: dự phòng phải trả khác
미지급 충당금: dự phòng phải trả
기업구조 재조정 충당금: dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
타회사 투자손실 충당금: dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
자산감소 대비충당금: dự phòng tổn thất tài sản
퇴직충당금: dự phòng trợ cấp mất việc làm
운영비 전망: dự toán chi sự nghiệp, dự án
감가상각누계: giá trị hao mòn luỹ kế
매출원가: giá vốn hàng bán
상품원가: giá vốn sản phẩm
판매 감액: giảm giá hàng bán
영업권, 양도권: giấy phép và giấy phép nhượng quyền
반환품: hàng bán bị trả lại
위탁상품: hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
투자 부동산 감가상각: hao mòn bất động sản đầu tư
고정자산 감가상각: hao mòn tài sản cố định
유형 고정자산 감가상각: hao mòn TSCĐ hữu hình
무형 고정자산 감가상각: hao mòn TSCĐ vô hình
금용리스 고정자산 감가상각: hao mòn TSCĐ thuê tài chính
노동조합 미지급: kinh phí công đoàn
주당 순이익: lãi cơ bản trên cổ phiếu
기타비용 계정류: loại tài khoản chi phí khác
생산,영업비의 회계계정류: loại tài khoản chi phí sản xuất, kinh doanh
매출 회계 계정류: loại tài khoản doanh thu
부채 계정 자산종류: loại tài khoản nợ phải trả
기타수익의 계정류: loại tài khoản thu nhập khác
소유주자본 계정류: loại tài khoản tài sản vốn chủ sở hữu
유보이익금: lợi nhuận chưa phân phối
매출총이익: lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
특별손: lợi nhuận khác
당기 미처리분 이익: lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
전기이월미처리분 세후이익: lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
미처리분 세후이익: lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
당기 순이익: lợi nhuận sau thuế TNDN
영업이익: lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
기계, 장치: máy móc, thiết bị
채권 액면가: mệnh giá
상품 구입비: mua hàng hoá
구입비: mua hàng
원자재 구입비: mua nguyên vật liệu
고정자산 취득: mua sắm TSCĐ
외화: ngoại tệ
고정자산 취득용 기금, 고정자산 장려금: nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
당기 국가 보조금: nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
전기이월 국가 보조금: nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
국가예산의장려기금: nguồn kinh phí sự nghiệp
기금등: nguồn kinh phí và quỹ khác
국가보조기금: nguồn kinh phí hỗ trợ nhà nước
부채 및 자본: nguồn vốn
기초투자 지출기금: nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
건설투자자본: nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
취득원가: nguyên giá
건물, 건축물: nhà của, vật kiến trúc
등록상품 무역명: nhãn hiệu, tên thương mại
장기성 예수금: nhận ký quỹ, ký cược
유동부채: nợ ngắn hạn