Bài viết này bạn và LAS ACADEMY sẽ cùng nhau học hơn 300 từ vựng tiếng hàn chủ đề nghề nghiệp nhé!. Khi cần nói đến một nghề nghiệp nào đó bằng tiếng hàn thì bảng từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy.

1.Tìm hiểu top nghề nghiệp có lương cao nhất ở Hàn Quốc
Khỏi phải lăng xê gì nhiều, bạn cũng biết rằng Hàn Quốc là đất nước đang rất phát triển và hơn cả Việt Nam chúng ta.
Song song với việc phát triển đó đã mở ra cơ hội nghề nghiệp cho quốc gia này. Tuy nhiên, tại quốc gia này gặp phải vấn đề về khoảng cách giàu nghèo rất lớn, đó cũng là lẽ đương nhiên khi một quốc gia phát triển đòi hỏi trình độ con người cũng phải nâng cao theo.
Danh sách top nghề nghiệp có thu nhập cao tại Hàn Quốc mà phải kể đến bao gồm: giám đốc điều hành doanh nghiệp, nghị sĩ quốc hội, hoa tiêu hàng hải, bác sĩ phẫu thuật tây y, bác sĩ nha khoa, bác sĩ khoa mắt, bác sĩ đông y, công chức cao cấp trong bộ máy nhà nước, phi công hàng không.
Có vẻ như bạn cũng thấy rằng những công việc này tại Việt Nam cũng có mức lương khá cao như nước bạn đúng không nào?. Đây dường như là những nghề nghiệp lương cao phổ biến ở hầu hết các quốc gia.
Bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau học 300+ từ vựng tiếng Hàn về các nghề nghiệp nhé!
2.Danh sách các từ vựng tiếng hàn nghề nghiệp
회사원 nhân viên văn phòng/ công ty
은행원 nhân viên ngân hàng
선생님 giáo viên
의사 bác sỹ
운전기사/ 운전사/ 기사 tài xế
영화배우 diễn viên
가수 ca sỹ
카메라 맨 thợ quay phim
유모 bảo mẫu
군인 quân nhân
사병 binh sỹ
웨이터/ 홀서빙 bồi bàn nam/ nhân viên phục vụ
웨이트리스/ 홀서빙 bồi bàn nữ/ nhân viên phục vụ
요리사 đầu bếp
가정교사 gia sư
화가 hoạ sỹ
시인 nhà thơ
교수 giáo sư
교장 hiệu trưởng
초등학생 học sinh cấp 1
중학생 học sinh cấp 2
고등학생 học sinh cấp 3
대학생 sinh viên
석사 thạc sỹ
유학생 du học sinh
학생 học sinh
변호사 luật sư
판매원 nhân viên bán hàng
진행자/ MC người dẫn chương trình
문지기 người gác cổng
가정부/ 가사도우미 người giúp việc
집사/파출부 quản gia
모델 người mẫu
과학자 nhà khoa học
정치가 nhà chính trị
외교관 nhà ngoại giao
문학가 nhà văn
악단장 nhạc trưởng
사진작가/ 사진사 nhiếp ảnh gia
농부 nông dân
어부 ngư dân
비행기조종사 / 파일럿 phi công
승무원 tiếp viên hàng không
기자 phóng viên, nhà báo
이발사 thợ cắt tóc
꽃장수 thợ chăm sóc hoa
전기기사 thợ điện
인쇄공 thợ in
보석상인 thợ kim hoàn
안경사 thợ kính mát
제빵사 thợ làm bánh
원예가[사], 정원사 thợ làm vườn
총리 thủ tướng
선장 thuyền trưởng
박사 tiến sỹ
아나운서 phát thanh viên
간호사 y tá
대통령 tổng thống
국회회원 thành viên quốc hội
연예인 nghệ sỹ
번역가 biên dịch viên
공무원 công chức nhà nước
관광안내원 hướng dẫn viên du lịch
주부 nội trợ
약사 dược sỹ
경찰관 cảnh sát
교통경찰관 cảnh sát giao thông
선수 cầu thủ
국가주석 chủ tịch nước
공증인 công chứng viên
노동자 người lao động
감독 đạo diễn
요리사 đầu bếp
사업가 doanh nhân
회장 tổng giám đốc
사장 giám đốc
부장 phó giám đốc, trưởng phòng
팀장 trưởng nhóm
안내원 hướng dẫn viên
산림감시원 kiểm lâm
택시기사 tài xế taxi
컴퓨터프로그래머 lập trình viên máy tính
경비원 nhân viên bảo vệ
우체국사무원 nhân viên bưu điện
우체부 người đưa thư
여행사직원 nhân viên công ty du lịch
기상요원 nhân viên dự báo thời tiết
배달원 nhân viên giao hàng
회계원 nhân viên kế toán
세무사 kế toán thuế
경리 nhân viên kế toán
연구원 nhà nghiên cứu
사무원 nhân viên văn phòng
정보처리사 bộ xử lý dữ liệu
건축가 kiến trúc sư
부동산중개인 nhân viên môi giới bất động sản
은행원 nhân viên ngân hàng
접수원 nhân viên lễ tân
상담원 nhân viên tư vấn
공장장 quản đốc
작가 tác giả
재단사 thợ may
갱내부 thợ mỏ
목수 thợ mộc
페인트공 thợ sơn
수리자 thợ sửa chữa
정비사 thợ sửa máy
배관공 thợ sửa ống nước
벽돌공 thợ nề
토목기사 kỹ sư xây dựng
측량기사 kỹ sư khảo sát
기관사 kỹ sư
미용사 thợ làm tóc
통역사 thông dịch viên
비서 thư ký
연수생 tu nghiệp sinh
철근공 thợ sắt
소방관 lính cứu hoả
작곡가 nhạc sỹ
도예가 nghệ nhân làm gốm
성우 người lồng tiếng
용접공 thợ hàn
진행자 phóng viên hiện trường
스타일리스트 stylist
녹음기사 kỹ sư thu âm
예술가 nghệ sỹ
호텔지배인 quản lý khách sạn
개표원 người kiểm soát vé
의료기술자 kỹ thuật viên y tế
물리치료사 vật lý trị liệu
수의사 bác sỹ thú y
판사 thẩm phán
검사 công tố viên
형사 thám tử
청소부 người dọn dẹp
보호관찰관 người giám hộ
위생감독관 thanh tra vệ sinh
출입국관리원 nhân viên xuất nhập cảnh
교도관 nhân viên trại giam
사회복지사 nhân viên phúc lợi xã hội
강사 Giảng viên
대학총장 Giám đốc Đại học / Viện trưởng đại học
부총장 phó giám đốc đại học
교장 hiệu trưởng
교육감 bộ trưởng bộ giáo dục
부교육감 phó bộ trưởng bộ giáo dục
교수 / 프로페서 giáo sư
부교수 phó giáo sư
조교수 trợ giảng giáo sư
연구조교 trợ giảng nghiên cứu
강의조교 trợ giảng
처장 trưởng phòng
부처장 phó trưởng phòng
교무처장 trưởng phòng đào tạo trường
학생처장 trưởng phòng công tác sinh viên
대학원장 viện trưởng cao học
대학원 부원장 phó viện trưởng cao học
학장 hiệu trưởng 1 trường đại học chuyên ngành – thuộc đại học tổng hợp
부학장 phó hiệu trưởng 1 trường đại học chuyên ngành – thuộc đại học tổng hợp
선생님 giáo viên
유치원 교사 giáo viên mầm non
보모 cô bảo mẫu
개인 비서 thư ký riêng
경제학자 nhà kinh tế học
경영인 / 비즈니스맨 nhà kinh doanh
금융 설계사 cố vấn tài chính
프로젝트 매니저 trưởng phòng phát triển dự án
인적 자원 관리자 trưởng phòng nhân sự
회계 관리자 trưởng phòng kế toán
행정 책임자 trưởng phòng hành chính
최고 재무 책임자 trưởng phòng tài chính
커뮤니케이션 매니저 trưởng phòng truyền thông
기획실실장 trưởng phòng kế hoạch
채용 컨설턴트 chuyên viên tư vấn tuyển dụng
투자 전문가 chuyên viên đầu tư
경영 컨설턴트 cố vấn ban giám đốc
보건 및 안전 책임자 chuyên viên y tế và an toàn lao động
리셉션 lễ tân
출납원 thu ngân, thủ quỹ
아트 디렉터 chỉ đạo nghệ thuật
디자이너 người thiết kế
영화 감독 đạo diễn phim điện ảnh
포토그래퍼 nhiếp ảnh gia
미디어 기획자 người lên kế hoạch truyền thông
크리에이티브 디렉터 giám đốc sáng tạo
프로젝트 매니저 giám đồc phát triển dự án
신사업 기획자 chuyên viên tiếp thị thương hiệu start up
미디어 플래너 / 입안자 chuyên viên phát triển kế hoạch truyền thông
클라이언트 khách hàng ( lĩnh vực quảng cáo)
소비자 트렌드 분석가 chuyên viên phân tích xu hướng người tiêu dùng
브랜드 관리자 chuyên viên phát triển thương hiệu
마케팅 분석 관리자 chuyên viên phân tích chiến lược marketing
콘텐츠 마케팅 디렉터 giám đốc phát triển nội dung tiếp thị
콘텐츠 전략가 nhân viên chiến lược phát triển nội dung
마케팅 자동화 전문가 chuyên gia tự động hoá tiếp thị
연구원 / 리서처 nhân viên khảo sát thị trường
광고 카피라이터 chuyên viên sáng tạo văn bản quảng cáo
에디터 chuyên viên chỉnh sửa nội dung số
머천다이저 chuyên viên bán hàng
컨벤션 기획자 chuyên viên kế hoạch sự kiện
텔레마케터 chuyên viên bán hàng qua điện thoại
콜센터 직원 nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại
콘텐츠 제작자 nhà sáng tạo nội dung
일러스트레이터 hoạ sỹ thiết kế tranh minh hoạ
정보 보안 전문가 chuyên gia bảo mật thông tin
서버 엔지니어 kỹ sư máy chủ hệ thống mạng
데이터베이스 엔지니어 kỹ sư cơ sở dữ liệu
네트워크 엔지니어 kỹ sư mạng
웹 개발자 chuyên viên phát triển website
앱 개발자 chuyên viên phát triển App
프로그래머 / 프로그래밍 개발자 chuyên viên lập trình
코더 lập trình viên
응용프로그램 개발자 chuyên viên lập trình chương trình ứng dụng
시스템 엔지니어 kỹ sư hệ thống mạng
데이터베이스 관리자 chuyên viên quản lý cơ sở dữ liệu
게임 개발자 chuyên viên phát triển game
소프트웨어 개발자 chuyên viên phát triển phần mềm
인터페이스 디자이너 chuyên viên thiết kế giao diện
사용자 경험 전문가 chuyên viên đánh giá trải nghiệm ngưởi dùng
기술적 글쓰기 chuyên viên phác thảo kỹ thuật bằng văn bản
소프트웨어 테스터 chuyên viên kiểm tra phẩn mềm
게임 테스터 chuyên viên kiểm tra ứng dụng game
라우드 엔지니어 kỹ sư điện toán đám mây
모의 해킹 전문가 / 화이트 해커 chuyên gia thử nghiệm xâm nhập mạng
보안 솔루션 전문가 chuyên gia giải pháp an ninh mạng
보안 관제 전문가 chuyên gia kiểm soát an ninh mạng
악성 코드 분석가 chuyên viên phân tích mã độc
디지털 포렌식 / 사이버 수사대 điều tra tội phạm mạng
빅데이터 전문가 chuyên gia phân tích dữ liệu lớn
법정 변호사 luật sư biện hộ
법무사 luật sư đại diện pháp nhân
변리사 luật sư quyền sở hữu trí tuệ
관세사 luật sư thuế
감정평가사 luật sư đánh giá thẩm định
공인노무사 luật sư pháp lý lĩnh vực lao động
공인중개사 luật sư môi giới bất động sản
손해사정인 giám định viên thiệt hại
일반 경비지도사 nhân viên an ninh khu vực
세관원 nhân viên hải quan
경찰 공무원 quan chức cảnh sát
법률사무원 nhân viên viên văn phòng luật sư
출입국 심사관 thanh tra xuất nhập cảnh
조세행정 사무원 cán bộ quản lý thuế
관세행정 사무원 cán bộ quản lý hải quan
병무행정 사무원 cán bộ quản lý quân sự
입법 공무원 quan chức lập pháp
배심원단 bồi thẩm đoàn
판단 / 심판 / 판사 thẩm phán
재판장 chánh án
검사 công tố viên
검찰 kiểm sát viên
교도관 cán bộ quản giáo trại giam
탐정 thám tử
스파이 điệp viên
경호원 / 보디가드 vệ sĩ
법의학자 nhân viên pháp y
미국 연방수사국 cục điều tra liên bang Hoa Kỳ (FBI)
대문국제형사경찰기구 tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế (interpol)
연예인/아티스트 nghệ sỹ
연주가 nghệ sỹ ( biểu diễn nhạc cụ)
우수 예술인 nghệ sỹ ưu tú
인민 예술인 nghệ sỹ nhân dân
아이돌 idol
작곡가 nhạc sỹ
음악가 nhà soạn nhạc
극작가 nhà soạn kịch
작가 nhà văn
시인 nhà thơ
음악 생산자 nhà sản xuất âm nhạc
래퍼 rapper
발레리나 diễn viên múa bale
댄서 vũ công
무용수/무용가 diễn viên múa
사회자 người dẫn chương trình
제작자 nhà sản xuất
연출자 chỉ đạo diễn xuất
영화감독 đạo diễn điện ảnh
화가 hoạ sỹ
조각가 nhà điêu khắc
스턴트맨 diễn viên đóng thế
배우 diễn viên
조연 diễn viên phụ
코미디언 / 개그맨 diễn viên hài
드라마 작가 biên kịch phim
음향 감독 đạo diễn âm thanh
조명 감독 đạo diễn ánh sáng
스타일리스트 nhà tạo mẫu
헤어스타일리스트 nhà tạo mẫu tóc
기자 nhà báo
피아니스트 nghệ sỹ piano
베이시스트 / 베이스 연주자 người chơi guitar bass
첼리스트 người chơi cello
지휘자 chỉ huy dàn nhạc
드러머 người chơi trống
피리 연주자 người thổi sáo
기타리스트 nghệ sỹ guitar
키보드 플레이어 người chơi key board
오르간 연주자 người chơi đàn organ
색소폰 연주자 người thổi kèn saxophone
트럼펫 người thổi kèn trumpet
트롬본 연주자 người thồi kèn trombone
바이올리니스트 người chơi violin
가수 ca sỹ
모델 người mẫu
디스크 자키 DJ