Thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc

Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc dùng để mô tả tâm trạng hay cảm xúc cơ bản của con người. Các cảm xúc vui – buồn – khóc,…là cách mà con người thể hiện với những sự vật hiện tượng xung quanh mình.

Người hàn quốc có một thuật ngữ gọi là “nunchi”. Nunchi được xem là chuẩn mực ứng xử trong trí tuệ cảm xúc của người Hàn. Khái niệm này được tác giả Euny Hong giới thiệu trong quyển sách “sức mạnh của nunchi: bí mật hạnh phúc và thành công của Hàn Quốc”.

Trong những cuộc giao tiếp, người Hàn thường tận dụng tất cả các giác quan để lắng nghe – cảm nhận – đánh giá tâm trạng của đối phương trong cuộc giao tiếp. Họ thường sử dụng những tín hiệu mang tính chất phi ngôn ngữ nhằm để truyền đạt cảm xúc và suy nghĩ của họ.

Trong hầu hết các cuộc giao tiếp gặp gỡ thì những điều hiểu ngầm rất quan trọng tương đương với những lời nói thẳng ra bằng miệng.

Những người có trí tuệ cảm xúc tốt (nunchi) họ thường rất tin tưởng và những ấn tượng đầu tiên của họ về một đối tượng nào đó dựa trên sự quan sát đánh giá từ trực giác và khả năng quan sát của họ.

Bên dưới là một số từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, mời bạn tham khảo qua nhé!

Thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc
Thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc

다정하다: nhiều tình cảm thân thiện

답답하다: ngột ngạt

당황하다: bối rối, lúng túng

대견하다: đáng khen

만만하다: dễ dãi

만족하다: hài lòng

무관심하다: hờ hững, không quan tâm

무섭다: sợ sệt

무시하다: khinh thường, coi thường

미안하다: xin lỗi

감사하다: biết ơn, cảm ơn

걱정하다: lo lắng

고맙다: cảm ơn

고통하다: đau đớn

기분 나쁘다: tâm trạng xấu

기분 좋다: tâm trạng tốt

꾸짖다: trách móc

냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt

놀랍다: ngạc nhiên

싫다: ghét, không thích

울다: khóc

웃다: cười

자랑스럽다: tự hào

즐겁다: vui vẻ

화나다: tức giận, phát cáu

피곤하다: mệt mỏi

행복하다: hạnh phúc

혐오하다: ghét, căm ghét

기쁘다: vui vẻ, hân hoan

부끄럽다: ngượng, xấu hổ

다렵다: sợ, lo sợ

미워하다: ghét

반갑다: vui mừng

부러워하다: ghen tị

불만스럽다: không hài lòng

불안하다: bất an, lo lắng

불쾌하다: khó chịu

불편하다: không thoải mái

불행하다: bất hạnh

사랑하다: yêu

상쾌하다: sảng khoái

원망하다: oán hận

자신하다: tự tin

재미없다: tẻ nhạt

재미있다: thích thú

졸리다: buồn ngủ

좋다: tốt, hay

좋아하다: thích

중시하다: coi trọng

지루하다: buồn, chán ngắt

질투하다: ghen tị

생기있다: đầy sức sống

수줍다: rụt rè

수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ

신나다: phấn chấn

심심하다: buồn

안심하다: an tâm

억울하다: oan ức

염려하다: lo lắng

외롭다: cô đơn

우울하다: u sầu

짜증나다: tức giận, cáu

창피하다: xấu hổ

초조하다: nôn nóng

침칙하다: bình tĩnh

통쾌하다: hài lòng

편안하다: tiện nghi, thoải mái

편하다: thoải mái

슬프다: buồn đau

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *